Bản dịch của từ Optimistic trong tiếng Việt
Optimistic

Optimistic (Adjective)
She is always optimistic about the future of her community.
Cô ấy luôn lạc quan về tương lai của cộng đồng của mình.
The optimistic outlook of the young generation is inspiring.
Tầm nhìn lạc quan của thế hệ trẻ rất đầy cảm hứng.
An optimistic attitude can lead to positive social changes.
Thái độ lạc quan có thể dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.
(máy tính) cho phép các quy trình khác thực hiện các giao dịch trên cùng một dữ liệu cùng một lúc và chỉ kiểm tra xung đột khi các thay đổi cần được ghi lại.
Computing allowing other processes to perform transactions on the same data at the same time and checking for conflicts only when changes need to be written back.
The optimistic approach in social media platforms boosts user engagement.
Phương pháp lạc quan trong các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường sự tương tác của người dùng.
Being optimistic about social events can lead to positive outcomes.
Lạc quan về các sự kiện xã hội có thể dẫn đến các kết quả tích cực.
An optimistic attitude towards social challenges can inspire others to act.
Thái độ lạc quan đối với những thách thức xã hội có thể truyền cảm hứng cho người khác hành động.
Dạng tính từ của Optimistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Optimistic Lạc quan | More optimistic Lạc quan hơn | Most optimistic Lạc quan nhất |
Kết hợp từ của Optimistic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely optimistic Cực kỳ lạc quan | Many students are extremely optimistic about their future job prospects. Nhiều sinh viên rất lạc quan về triển vọng nghề nghiệp trong tương lai. |
Slightly optimistic Hơi lạc quan | Many social workers are slightly optimistic about community development projects. Nhiều nhân viên xã hội hơi lạc quan về các dự án phát triển cộng đồng. |
Wildly optimistic Lạc quan quá mức | The community's wildly optimistic plan aims to reduce poverty by 50%. Kế hoạch đầy lạc quan của cộng đồng nhằm giảm nghèo 50%. |
Unduly optimistic Quá lạc quan | Many people are unduly optimistic about the job market in 2023. Nhiều người quá lạc quan về thị trường việc làm năm 2023. |
Overly optimistic Quá lạc quan | Many people are overly optimistic about the job market in 2024. Nhiều người quá lạc quan về thị trường việc làm năm 2024. |
Họ từ
Từ "optimistic" là tính từ, mô tả thái độ tích cực đối với tương lai hoặc những tình huống nhất định, thể hiện niềm tin rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, "optimistic" được sử dụng phổ biến như nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa cụ thể tại mỗi khu vực.
Từ "optimistic" xuất phát từ tiếng Latin "optimus", có nghĩa là "tốt nhất". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 18 để miêu tả quan điểm triết học cho rằng thế giới đang ở trạng thái tốt nhất có thể. Trong bối cảnh hiện đại, "optimistic" ám chỉ thái độ tích cực và niềm tin vào kết quả tốt đẹp trong tương lai. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa lý thuyết triết học và cảm xúc trong đời sống hàng ngày.
Từ "optimistic" có tần suất xuất hiện khá cao trong các phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, tâm lý và quan điểm sống. Ngoài ra, "optimistic" còn được sử dụng phổ biến trong các bài thuyết trình, bài viết khoa học, cũng như trong giao tiếp hàng ngày để chỉ thái độ tích cực đối với tương lai hoặc những tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

