Bản dịch của từ Optimistic trong tiếng Việt

Optimistic

Adjective

Optimistic (Adjective)

ˌɑptəmˈɪstɪk
ˌɑptəmˈɪstɪk
01

Mong đợi điều tốt nhất trong mọi cách có thể.

Expecting the best in all possible ways.

Ví dụ

She is always optimistic about the future of her community.

Cô ấy luôn lạc quan về tương lai của cộng đồng của mình.

The optimistic outlook of the young generation is inspiring.

Tầm nhìn lạc quan của thế hệ trẻ rất đầy cảm hứng.

An optimistic attitude can lead to positive social changes.

Thái độ lạc quan có thể dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.

02

(máy tính) cho phép các quy trình khác thực hiện các giao dịch trên cùng một dữ liệu cùng một lúc và chỉ kiểm tra xung đột khi các thay đổi cần được ghi lại.

Computing allowing other processes to perform transactions on the same data at the same time and checking for conflicts only when changes need to be written back.

Ví dụ

The optimistic approach in social media platforms boosts user engagement.

Phương pháp lạc quan trong các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường sự tương tác của người dùng.

Being optimistic about social events can lead to positive outcomes.

Lạc quan về các sự kiện xã hội có thể dẫn đến các kết quả tích cực.

An optimistic attitude towards social challenges can inspire others to act.

Thái độ lạc quan đối với những thách thức xã hội có thể truyền cảm hứng cho người khác hành động.

Dạng tính từ của Optimistic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Optimistic

Lạc quan

More optimistic

Lạc quan hơn

Most optimistic

Lạc quan nhất

Kết hợp từ của Optimistic (Adjective)

CollocationVí dụ

Wildly optimistic

Đầy lạc quan

The charity event was wildly optimistic about reaching its fundraising goal.

Sự kiện từ thiện đã rất lạc quan về việc đạt được mục tiêu gây quỹ của mình.

Fairly optimistic

Tương đối lạc quan

She felt fairly optimistic about the upcoming charity event.

Cô ấy cảm thấy khá lạc quan về sự kiện từ thiện sắp tới.

Hopelessly optimistic

Mang tính hi vọng vô ích

Despite setbacks, she remains hopelessly optimistic about social change.

Mặc cho những thất bại, cô ấy vẫn hy vọng mù quáng về sự thay đổi xã hội.

Incredibly optimistic

Tuyệt vọng cực độ

She remains incredibly optimistic about the future of the community.

Cô ấy vẫn rất lạc quan về tương lai của cộng đồng.

Quietly optimistic

Lạc quan một cách yên lặng

She quietly expressed optimism about the upcoming social project.

Cô ấy lặng lẽ bày tỏ sự lạc quan về dự án xã hội sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Optimistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Such stories can uplift people to become more and generally improve both physical and mental health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I consider myself as an and easygoing individual as I can smile even when my mood is low [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Optimistic

Không có idiom phù hợp