Bản dịch của từ Checking trong tiếng Việt

Checking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checking (Verb)

tʃˈɛkɪŋ
tʃˈɛkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của kiểm tra.

Present participle and gerund of check.

Ví dụ

She is checking the attendance of the students in class.

Cô ấy đang kiểm tra sự có mặt của học sinh trong lớp.

The librarian is checking the books borrowed by the members.

Thủ thư đang kiểm tra sách mượn của các thành viên.

He is checking the accuracy of the data before submitting it.

Anh ấy đang kiểm tra tính chính xác của dữ liệu trước khi nộp.

She is always checking her phone for messages.

Cô ấy luôn kiểm tra điện thoại để xem tin nhắn.

The teacher is checking the students' homework assignments diligently.

Giáo viên đang kiểm tra bài tập về nhà của học sinh một cách cẩn thận.

Dạng động từ của Checking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Check

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Checked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Checked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Checks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Checking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Checking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The queue for in, for security, for waiting to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Humans are still reliant on animal testing for many purposes, including developing new medications and the safety of medical products [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] So, let me tell you about this awesome tourist attraction in my country that I would totally recommend out [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I now keep a spare key with a trusted friend and have made a habit of my belongings regularly to avoid similar situations in the future [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Checking

Không có idiom phù hợp