Bản dịch của từ Checking trong tiếng Việt

Checking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checking(Verb)

tʃˈɛkɪŋ
tʃˈɛkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của kiểm tra.

Present participle and gerund of check.

Ví dụ

Dạng động từ của Checking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Check

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Checked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Checked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Checks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Checking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ