Bản dịch của từ Checking trong tiếng Việt
Checking
Checking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của kiểm tra.
Present participle and gerund of check.
She is checking the attendance of the students in class.
Cô ấy đang kiểm tra sự có mặt của học sinh trong lớp.
The librarian is checking the books borrowed by the members.
Thủ thư đang kiểm tra sách mượn của các thành viên.
He is checking the accuracy of the data before submitting it.
Anh ấy đang kiểm tra tính chính xác của dữ liệu trước khi nộp.
She is always checking her phone for messages.
Cô ấy luôn kiểm tra điện thoại để xem tin nhắn.
The teacher is checking the students' homework assignments diligently.
Giáo viên đang kiểm tra bài tập về nhà của học sinh một cách cẩn thận.
Dạng động từ của Checking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Check |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Checked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Checked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Checks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Checking |
Họ từ
Từ "checking" là dạng danh động của động từ "check", có nghĩa là thực hiện việc kiểm tra, xác minh hoặc giám sát. Trong tiếng Anh, "checking" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do biến thể vùng miền, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ. Từ này thường thấy trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "checking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "check", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escheker", có nghĩa là "kiểm tra". Căn nguyên Latin "excaecare", có nghĩa là "làm mờ đi", đã chuyển hóa trong quá trình phát triển ngôn ngữ. Lịch sử từ này phản ánh sự cần thiết trong việc giám sát, xác nhận hoặc điều chỉnh một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "checking" thường liên quan đến việc xác minh thông tin hoặc tình trạng, thể hiện rõ ràng tầm quan trọng trong các lĩnh vực như quản lý, kỹ thuật và giao tiếp.
Từ "checking" xuất hiện với tần suất tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh xác minh thông tin hoặc dữ liệu. Trong viết và nói, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kiểm tra, xác nhận tính chính xác hoặc độ tin cậy của thông tin. Ngoài ra, "checking" cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như kiểm tra tài liệu, giám sát tiến độ công việc hay xác minh trạng thái của một sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp