Bản dịch của từ Expecting trong tiếng Việt
Expecting
Expecting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ mong đợi.
Present participle and gerund of expect.
She is expecting her first child.
Cô ấy đang mong đợi đứa con đầu lòng của mình.
They are expecting a promotion at work.
Họ đang mong đợi một sự thăng tiến trong công việc.
He is expecting his friends to arrive soon.
Anh ấy đang mong bạn bè của mình sẽ sớm đến.
Dạng động từ của Expecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expecting |
Họ từ
Từ "expecting" là một hiện tại phân từ của động từ "expect", có nghĩa là dự đoán hoặc hy vọng xảy ra điều gì đó trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, "expecting" thường được sử dụng để chỉ việc chờ đợi một điều gì đó, ví dụ như việc sắp có em bé, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa tương tự, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn. Phiên âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "expecting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expectare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Lịch sử từ này phản ánh hành động chờ đợi hoặc mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra. Sự phát triển nghĩa của "expecting" trong tiếng Anh hiện đại liên quan đến sự hình thành mong đợi dựa trên sự quan sát và kế hoạch, phản ánh sự kết nối giữa hành động nhìn nhận và khả năng xảy ra trong tương lai.
Từ "expecting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh phải diễn đạt mong đợi hoặc dự đoán về tương lai. Trong phần Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như các cuộc phỏng vấn hoặc bài báo bàn về kỳ vọng trong cuộc sống, kinh tế hay giáo dục. "Expecting" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi người ta diễn tả sự mong đợi về sự kiện hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp