Bản dịch của từ Data trong tiếng Việt
Data
Data (Noun)
Dữ liệu.
Data.
Social media platforms collect user data for targeted advertising purposes.
Các nền tảng truyền thông xã hội thu thập dữ liệu người dùng cho các mục đích quảng cáo được nhắm mục tiêu.
Researchers analyze social data to understand trends in online behavior.
Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu xã hội để hiểu xu hướng hành vi trực tuyến.
The government uses data to make informed decisions on social policies.
Chính phủ sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định sáng suốt về chính sách xã hội.
(máy tính) sự trình bày các sự kiện hoặc ý tưởng theo cách thức được chính thức hóa có khả năng được truyền đạt hoặc thao tác bởi một số quy trình.
(computing) a representation of facts or ideas in a formalized manner capable of being communicated or manipulated by some process.
The survey collected valuable data on social media usage.
Cuộc khảo sát thu thập dữ liệu quý giá về việc sử dụng mạng xã hội.
Researchers analyzed the data to understand social behavior patterns.
Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu để hiểu các mẫu hành vi xã hội.
The data revealed a correlation between income levels and social activities.
Dữ liệu đã tiết lộ một sự tương quan giữa mức thu nhập và hoạt động xã hội.
(gọi chung) các quan sát được ghi lại thường được trình bày dưới dạng có cấu trúc.
(collectively) recorded observations that are usually presented in a structured format.
The survey data showed a rise in unemployment rates.
Dữ liệu khảo sát cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng.
Researchers analyzed the data collected from the population census.
Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu thu thập từ điều tra dân số.
The data on income distribution highlighted the wealth gap.
Dữ liệu về phân phối thu nhập nêu bật khoảng cách giàu nghèo.
He used up all his data streaming videos on his phone.
Anh ấy dùng hết dữ liệu của mình để xem video trên điện thoại.
The social media app consumes a lot of data when in use.
Ứng dụng mạng xã hội tiêu tốn nhiều dữ liệu khi sử dụng.
She had to purchase extra data for her data plan.
Cô ấy phải mua thêm dữ liệu cho gói cước dữ liệu của mình.
Dạng danh từ của Data (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Data | Data |
Kết hợp từ của Data (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extensive data Dữ liệu phong phú | |
Quantitative data Dữ liệu số lượng | |
Demographic data Dữ liệu dân số | |
Accurate data Dữ liệu chính xác | |
Preliminary data Dữ liệu sơ bộ |
Họ từ
"Data" là thuật ngữ chỉ những thông tin hoặc số liệu thu thập được để phân tích và đưa ra kết luận. Trong tiếng Anh, "data" có thể được sử dụng dưới dạng số nhiều (data) hoặc số ít (datum), nhưng khác với tiếng Việt, "dữ liệu" thường không phân biệt số ít và số nhiều. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh tế để chỉ những thông tin quan trọng cho việc ra quyết định.
Từ "data" xuất phát từ tiếng Latinh "datum", có nghĩa là "điều đã cho" hoặc "thông tin đã được cung cấp". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ triết học đến khoa học. Ngày nay, "data" chủ yếu được hiểu là thông tin thu thập và phân tích trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, thống kê và nghiên cứu. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển của phương pháp khoa học và nhu cầu gia tăng trong việc xử lý thông tin.
Từ "data" xuất hiện với tần suất cao trong tất cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bài kiểm tra Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nghiên cứu hoặc số liệu thống kê. Trong phần Nói, thí sinh có thể phải lập luận về cách thức sử dụng dữ liệu trong các lĩnh vực như khoa học hoặc công nghệ. Trong Đọc, "data" thường thấy trong các bài báo khoa học và nghiên cứu. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh có thể được yêu cầu phân tích và trình bày dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ "data" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khoa học xã hội và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp