Bản dịch của từ Datum trong tiếng Việt
Datum

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "datum" là danh từ số ít của "data", mang nghĩa là một đơn vị thông tin hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, "datum" thường chỉ một giá trị cụ thể, như một điểm số liệu. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này, nhưng "datum" chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, thống kê và khoa học. Hầu hết người sử dụng ngôn ngữ hàng ngày thường chỉ sử dụng "data" mà không nhấn mạnh đến hình thức số ít này.
Từ "datum" xuất phát từ tiếng Latinh, có nguồn gốc từ động từ "dare", có nghĩa là "cho" hoặc "cung cấp". Trong tiếng Latinh, "datum" biểu thị "thông tin được cung cấp" hay "dữ liệu". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ từng đơn vị thông tin hoặc dữ liệu. Ngày nay, "datum" thường được hiểu là một yếu tố, điểm dữ liệu trong nghiên cứu và phân tích, phản ánh tính chính xác và cụ thể của thông tin trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "datum" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong thống kê và phân tích dữ liệu. Thay vào đó, từ "data" là thuật ngữ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Datum" thường được dùng để chỉ một đơn vị thông tin trong lĩnh vực nghiên cứu, báo cáo và lập kế hoạch, thường liên quan đến việc xác minh hoặc phân tích thông tin cụ thể.
Họ từ
Từ "datum" là danh từ số ít của "data", mang nghĩa là một đơn vị thông tin hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, "datum" thường chỉ một giá trị cụ thể, như một điểm số liệu. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này, nhưng "datum" chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, thống kê và khoa học. Hầu hết người sử dụng ngôn ngữ hàng ngày thường chỉ sử dụng "data" mà không nhấn mạnh đến hình thức số ít này.
Từ "datum" xuất phát từ tiếng Latinh, có nguồn gốc từ động từ "dare", có nghĩa là "cho" hoặc "cung cấp". Trong tiếng Latinh, "datum" biểu thị "thông tin được cung cấp" hay "dữ liệu". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ từng đơn vị thông tin hoặc dữ liệu. Ngày nay, "datum" thường được hiểu là một yếu tố, điểm dữ liệu trong nghiên cứu và phân tích, phản ánh tính chính xác và cụ thể của thông tin trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "datum" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong thống kê và phân tích dữ liệu. Thay vào đó, từ "data" là thuật ngữ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Datum" thường được dùng để chỉ một đơn vị thông tin trong lĩnh vực nghiên cứu, báo cáo và lập kế hoạch, thường liên quan đến việc xác minh hoặc phân tích thông tin cụ thể.
