Bản dịch của từ Telephone trong tiếng Việt
Telephone
Telephone (Noun Countable)
Điện thoại.
Phone.
John called his friend on the telephone to chat.
John đã gọi điện cho bạn của anh ấy để trò chuyện.
She received a telephone call from her family overseas.
Cô ấy nhận được một cuộc điện thoại từ gia đình cô ấy ở nước ngoài.
Using a telephone is essential for staying connected with loved ones.
Sử dụng điện thoại là điều cần thiết để duy trì kết nối với những người thân yêu.
Kết hợp từ của Telephone (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Office telephone Điện thoại văn phòng | The office telephone rang during the meeting. Điện thoại văn phòng reo trong cuộc họp. |
Radio telephone Điện thoại phát thanh | The radio telephone connected people in remote areas. Điện thoại radio kết nối người ở vùng xa xôi. |
Mobile telephone Điện thoại di động | She uses her mobile telephone to stay connected with friends. Cô ấy sử dụng điện thoại di động của mình để giữ liên lạc với bạn bè. |
Public telephone Điện thoại công cộng | The public telephone was installed in the park for convenience. Công cộng được lắp đặt trong công viên để tiện lợi. |
Cellular telephone Điện thoại di động | Cellular telephones are popular for social communication among teenagers. Điện thoại di động phổ biến trong việc giao tiếp xã hội giữa thanh thiếu niên. |
Telephone (Noun)
Một hệ thống truyền giọng nói qua khoảng cách bằng dây hoặc radio, bằng cách chuyển đổi các rung động âm thanh thành tín hiệu điện.
A system for transmitting voices over a distance using wire or radio, by converting acoustic vibrations to electrical signals.
The telephone revolutionized communication in the social sphere.
Điện thoại đã cách mạng hóa giao tiếp trong lĩnh vực xã hội.
She chatted with her friends on the telephone every evening.
Cô ấy trò chuyện với bạn bè qua điện thoại mỗi tối.
The telephone directory helped him find local businesses easily.
Danh bạ điện thoại giúp anh ấy tìm các doanh nghiệp địa phương dễ dàng.
Playing telephone at the party, the message got hilariously twisted.
Chơi điện thoại tại bữa tiệc, tin nhắn bị lộn xộn một cách hài hước.
During the team-building exercise, they played a round of telephone.
Trong buổi tập huấn xây dựng đội, họ chơi một vòng điện thoại.
The children giggled as they played telephone in the playground.
Những đứa trẻ cười toe toét khi chơi điện thoại ở công viên.
Dạng danh từ của Telephone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Telephone | Telephones |
Kết hợp từ của Telephone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Digital telephone Điện thoại kỹ thuật số | The digital telephone allows instant communication with friends and family. Điện thoại số cho phép giao tiếp ngay lập tức với bạn bè và gia đình. |
Wireless telephone Điện thoại không dây | The wireless telephone allows people to communicate without cords. Điện thoại không dây cho phép người ta giao tiếp mà không cần dây. |
Cellular telephone Điện thoại di động | Cellular telephones are essential for social communication. Điện thoại di động là thiết yếu cho giao tiếp xã hội. |
Portable telephone Điện thoại di động | The portable telephone allows people to stay connected on the go. Điện thoại di động cho phép mọi người giữ kết nối khi di chuyển. |
Public telephone Điện thoại công cộng | The public telephone was out of order. Máy điện thoại công cộng bị hỏng. |
Telephone (Verb)
She telephoned her friend to invite her to the party.
Cô ấy đã gọi điện thoại cho bạn mình để mời cô ấy đến bữa tiệc.
He telephones his family every Sunday to catch up.
Anh ấy gọi điện thoại cho gia đình mỗi chủ nhật để bắt kịp.
They telephoned the restaurant to make a reservation for dinner.
Họ đã gọi điện thoại cho nhà hàng để đặt chỗ ăn tối.
Dạng động từ của Telephone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Telephone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Telephoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Telephoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Telephones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telephoning |
Họ từ
"Telephone" là một danh từ được sử dụng để chỉ một thiết bị điện tử cho phép chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện và ngược lại, từ đó thực hiện việc giao tiếp qua khoảng cách xa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, về mặt phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "phô" trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm "tê". "Telephone" cũng có thể được viết tắt là "phone" trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "telephone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai thành phần: "tele", có nghĩa là "xa" và "phone", có nghĩa là "âm thanh" hay "tiếng nói". Thuật ngữ này được Alexander Graham Bell sử dụng lần đầu vào cuối thế kỷ 19 để chỉ thiết bị cho phép truyền âm thanh qua khoảng cách xa. Ngày nay, "telephone" không chỉ ám chỉ thiết bị liên lạc, mà còn phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và khả năng kết nối con người trên toàn cầu.
Từ "telephone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận hoặc trả lời về các chủ đề liên quan đến giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả công nghệ, dịch vụ và giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "telephone" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại, dịch vụ khách hàng, và trong các cuộc trao đổi cá nhân, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc kết nối con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp