Bản dịch của từ Transmitting trong tiếng Việt

Transmitting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmitting(Verb)

tɹænsmˈɪtɪŋ
tɹænsmˈɪtɪŋ
01

Để truyền đạt; cho; như truyền đạt kiến thức.

To impart to give as to transmit knowledge.

Ví dụ

Dạng động từ của Transmitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transmit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transmitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transmitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transmits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transmitting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ