Bản dịch của từ Transmitting trong tiếng Việt

Transmitting

Verb

Transmitting (Verb)

tɹænsmˈɪtɪŋ
tɹænsmˈɪtɪŋ
01

Để truyền đạt; cho; như truyền đạt kiến thức.

To impart to give as to transmit knowledge.

Ví dụ

Teachers are transmitting knowledge to students every day in classrooms.

Giáo viên đang truyền đạt kiến thức cho học sinh mỗi ngày trong lớp học.

They are not transmitting information about social issues effectively.

Họ không truyền đạt thông tin về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Are you transmitting your ideas clearly during group discussions?

Bạn có đang truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Dạng động từ của Transmitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transmit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transmitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transmitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transmits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transmitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transmitting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Electricity generated by this generator is then via power lines to the national grid system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more specific, they their messages via a specific kind of underwater sonar, comprised of high-pitched whistles and squeals (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Transmitting

Không có idiom phù hợp