Bản dịch của từ Transmitting trong tiếng Việt
Transmitting
Transmitting (Verb)
Teachers are transmitting knowledge to students every day in classrooms.
Giáo viên đang truyền đạt kiến thức cho học sinh mỗi ngày trong lớp học.
They are not transmitting information about social issues effectively.
Họ không truyền đạt thông tin về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are you transmitting your ideas clearly during group discussions?
Bạn có đang truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Transmitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transmit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transmitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transmitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transmits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transmitting |
Họ từ
Từ "transmitting" là dạng gerund của động từ "transmit", có nghĩa là truyền tải thông tin, tín hiệu hoặc dữ liệu từ một nguồn đến một đích. Trong tiếng Anh, "transmitting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. Tuy hai biến thể tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng của từ này, trong ngữ âm, người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết thứ hai.
Từ "transmitting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transmittere", kết hợp giữa tiền tố "trans-" có nghĩa là "qua" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động gửi hoặc truyền tải thông tin, tín hiệu hoặc vật chất từ nơi này sang nơi khác. Ngày nay, nghĩa của từ "transmitting" được mở rộng để bao hàm việc truyền tải dữ liệu trong các công nghệ truyền thông hiện đại, phản ánh sự phát triển của khoa học và kỹ thuật.
Từ "transmitting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, trong ngữ cảnh liên quan đến truyền tải thông tin, tín hiệu hay dữ liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các công nghệ giao tiếp hoặc truyền thông. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như viễn thông, y tế (truyền tải tín hiệu sinh học) và nghiên cứu khoa học, nơi thông tin hay dữ liệu cần được truyền đi một cách chính xác và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp