Bản dịch của từ Next trong tiếng Việt
Next
Next (Adjective)
Tiếp theo.
Next.
The next meeting is scheduled for Friday.
Cuộc họp tiếp theo được lên lịch vào thứ Sáu.
Who will be the next president of the club?
Ai sẽ là chủ tịch tiếp theo của câu lạc bộ?
What are your plans for the next event?
Bạn có kế hoạch gì cho sự kiện tiếp theo?
The next meeting is scheduled for Monday at 10 AM.
Cuộc họp tiếp theo được lên lịch vào thứ Hai vào lúc 10 giờ sáng.
We will discuss the next steps in the project tomorrow.
Chúng ta sẽ thảo luận về các bước tiếp theo trong dự án vào ngày mai.
The next event in the social calendar is the charity fundraiser.
Sự kiện tiếp theo trong lịch xã hội là buổi gây quỹ từ thiện.
The next meeting is scheduled for Monday afternoon.
Cuộc họp tiếp theo được lên lịch vào chiều thứ Hai.
Who will be the next president of the club?
Ai sẽ là chủ tịch tiếp theo của câu lạc bộ?
The next event is the charity fundraiser on Saturday.
Sự kiện tiếp theo là buổi gây quỹ từ thiện vào thứ Bảy.
Next (Adverb)
Bên cạnh.
Next to.
She sat next to her friend at the social event.
Cô ngồi cạnh bạn mình tại một sự kiện xã hội.
The next table was occupied by a group of lively guests.
Bàn tiếp theo đã có một nhóm khách sôi nổi chiếm giữ.
He waited patiently for the next bus to arrive.
Anh ấy kiên nhẫn đợi chuyến xe buýt tiếp theo đến.
Vào dịp đầu tiên hoặc sớm nhất sau hiện tại; ngay sau đó.
On the first or soonest occasion after the present; immediately afterwards.
She will call you next week.
Cô ấy sẽ gọi bạn tuần sau.
Next, we will discuss the upcoming event details.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ thảo luận chi tiết về sự kiện sắp tới.
He is scheduled to arrive next Friday morning.
Anh ấy được sắp xếp đến vào sáng thứ Sáu tới.
We will meet next Friday for lunch.
Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Sáu tới để ăn trưa.
The event will take place next month at the community center.
Sự kiện sẽ diễn ra vào tháng tới tại trung tâm cộng đồng.
She plans to visit the museum next weekend with her friends.
Cô ấy dự định thăm bảo tàng vào cuối tuần tới cùng bạn bè.
Next (Noun)
Who will be the next president of the club?
Ai sẽ là người tiếp theo đảm nhận vai trò chủ tịch câu lạc bộ?
The next in line for promotion is Sarah.
Người tiếp theo được thăng chức là Sarah.
What are the plans for the next meeting?
Kế hoạch cho cuộc họp tiếp theo là gì?
Next (Preposition)
Ở cạnh.
Next to.
I sat next to Sarah at the social event.
Tôi ngồi bên cạnh Sarah tại sự kiện xã hội.
The next house to mine hosted a social gathering.
Ngôi nhà bên cạnh nhà tôi tổ chức buổi tụ tập xã hội.
They will be sitting next to each other at the social.
Họ sẽ ngồi bên cạnh nhau tại buổi xã hội.
Từ "next" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "sau đây". Trong tiếng Anh Anh, "next" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự trong danh sách.
Từ "next" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nexus", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa trong các ngôn ngữ Roman và tiếng Anh. Đến nay, "next" được sử dụng để chỉ sự tiếp nối trong thời gian hoặc không gian, phản ánh mối liên hệ giữa các sự vật, sự kiện, và thể hiện vị trí thứ hai trong một chuỗi liên tiếp.
Từ "next" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi chỉ định sự tiếp theo trong một chuỗi sự kiện hoặc ý tưởng. Trong phần Đọc và Viết, "next" thường được dùng để kết nối các đoạn văn hoặc ý tưởng liên tiếp. Ngoài IELTS, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, như thời gian hoặc kế hoạch tương lai, thể hiện sự chuyển tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp