Bản dịch của từ Fad trong tiếng Việt

Fad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fad (Noun)

fˈæd
fˈæd
01

Sự nhiệt tình mãnh liệt và được chia sẻ rộng rãi đối với một điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó chỉ tồn tại trong thời gian ngắn; cơn sốt.

An intense and widely shared enthusiasm for something, especially one that is short-lived; a craze.

Ví dụ

The TikTok dance challenge became a fad among teenagers.

Thử thách nhảy TikTok trở thành một trào lưu giữa thanh thiếu niên.

The keto diet was a fad diet that gained popularity quickly.

Chế độ ăn kiêng keto là một chế độ ăn uống thịnh hành nhanh chóng.

The fad for virtual reality games faded as new technologies emerged.

Sự mê hoặc với trò chơi thực tế ảo đã phai nhạt khi công nghệ mới xuất hiện.

Dạng danh từ của Fad (Noun)

SingularPlural

Fad

Fads

Kết hợp từ của Fad (Noun)

CollocationVí dụ

Food fad

Trào lưu ăn uống

The food fad for avocado toast swept through social media.

Cơn sốt thức ăn với bánh mì bơ lan rộng qua mạng xã hội.

Latest fad

Xu hướng mới nhất

The latest fad on social media is tiktok dances.

Xu hướng mới nhất trên mạng xã hội là những điệu nhảy tiktok.

Passing fad

Trào lưu thoáng qua

The tiktok dance trend is just a passing fad.

Xu hướng nhảy tiktok chỉ là một cơn sốt thoáng qua.

Current fad

Xu hướng hiện tại

The current fad among teenagers is tiktok dances.

Xu hướng hiện tại của thanh thiếu niên là nhảy tiktok.

New fad

Cơn sốt mới

The new fad of sharing workout videos on social media.

Xu hướng mới về chia sẻ video tập luyện trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fad

Không có idiom phù hợp