Bản dịch của từ Fad trong tiếng Việt
Fad
Fad (Noun)
Sự nhiệt tình mãnh liệt và được chia sẻ rộng rãi đối với một điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó chỉ tồn tại trong thời gian ngắn; cơn sốt.
An intense and widely shared enthusiasm for something, especially one that is short-lived; a craze.
The TikTok dance challenge became a fad among teenagers.
Thử thách nhảy TikTok trở thành một trào lưu giữa thanh thiếu niên.
The keto diet was a fad diet that gained popularity quickly.
Chế độ ăn kiêng keto là một chế độ ăn uống thịnh hành nhanh chóng.
The fad for virtual reality games faded as new technologies emerged.
Sự mê hoặc với trò chơi thực tế ảo đã phai nhạt khi công nghệ mới xuất hiện.
Dạng danh từ của Fad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fad | Fads |
Kết hợp từ của Fad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Food fad Trào lưu ăn uống | The food fad for avocado toast swept through social media. Cơn sốt thức ăn với bánh mì bơ lan rộng qua mạng xã hội. |
Latest fad Xu hướng mới nhất | The latest fad on social media is tiktok dances. Xu hướng mới nhất trên mạng xã hội là những điệu nhảy tiktok. |
Passing fad Trào lưu thoáng qua | The tiktok dance trend is just a passing fad. Xu hướng nhảy tiktok chỉ là một cơn sốt thoáng qua. |
Current fad Xu hướng hiện tại | The current fad among teenagers is tiktok dances. Xu hướng hiện tại của thanh thiếu niên là nhảy tiktok. |
New fad Cơn sốt mới | The new fad of sharing workout videos on social media. Xu hướng mới về chia sẻ video tập luyện trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "fad" được sử dụng để diễn tả một trào lưu hoặc xu hướng tạm thời, thường liên quan đến sự quan tâm hoặc sự hứng thú mạnh mẽ nhưng nhanh chóng qua đi. Trong tiếng Anh, "fad" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fad" có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích những sở thích không bền vững trong văn hóa tiêu dùng.
Từ "fad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20. Nó có liên quan đến cụm từ "faddish", mang nghĩa là thích thú tạm thời hay xu hướng nhất thời. Thông qua tiếng Anh cổ, từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "fatum", có nghĩa là "số phận" hay "điều đã định". Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất ngắn ngủi và không ổn định của các xu hướng trong xã hội hiện đại.
Từ "fad" (mốt, trào lưu) xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về các xu hướng tạm thời trong xã hội hoặc văn hóa. Ở phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài viết về thời trang, công nghệ hoặc sở thích. Trong các tình huống thông thường, "fad" thường được sử dụng để mô tả những sở thích hay trào lưu ngắn hạn mà con người theo đuổi, như game, thời trang hay phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp