Bản dịch của từ Fad trong tiếng Việt
Fad

Fad (Noun)
Sự nhiệt tình mãnh liệt và được chia sẻ rộng rãi đối với một điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó chỉ tồn tại trong thời gian ngắn; cơn sốt.
An intense and widely shared enthusiasm for something, especially one that is short-lived; a craze.
The TikTok dance challenge became a fad among teenagers.
Thử thách nhảy TikTok trở thành một trào lưu giữa thanh thiếu niên.
The keto diet was a fad diet that gained popularity quickly.
Chế độ ăn kiêng keto là một chế độ ăn uống thịnh hành nhanh chóng.
The fad for virtual reality games faded as new technologies emerged.
Sự mê hoặc với trò chơi thực tế ảo đã phai nhạt khi công nghệ mới xuất hiện.
Dạng danh từ của Fad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fad | Fads |
Kết hợp từ của Fad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New fad Xu hướng mới | The new fad of minimalism is popular among young people today. Xu hướng mới về chủ nghĩa tối giản đang phổ biến trong giới trẻ. |
Passing fad Mốt nhất thời | Social media trends are often just a passing fad among teenagers. Các xu hướng mạng xã hội thường chỉ là một mốt thoáng qua giữa thanh thiếu niên. |
Management fad Xu hướng quản lý | The latest management fad emphasizes teamwork in social projects. Xu hướng quản lý mới nhất nhấn mạnh sự hợp tác trong các dự án xã hội. |
Food fad Xu hướng ẩm thực | The avocado toast food fad started in california in 2015. Trào lưu thực phẩm bơ nướng bắt đầu ở california vào năm 2015. |
Current fad Mốt hiện tại | The current fad is veganism among young people in america. Trào lưu hiện tại là ăn chay trong giới trẻ ở mỹ. |
Họ từ
Từ "fad" được sử dụng để diễn tả một trào lưu hoặc xu hướng tạm thời, thường liên quan đến sự quan tâm hoặc sự hứng thú mạnh mẽ nhưng nhanh chóng qua đi. Trong tiếng Anh, "fad" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fad" có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích những sở thích không bền vững trong văn hóa tiêu dùng.
Từ "fad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20. Nó có liên quan đến cụm từ "faddish", mang nghĩa là thích thú tạm thời hay xu hướng nhất thời. Thông qua tiếng Anh cổ, từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "fatum", có nghĩa là "số phận" hay "điều đã định". Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất ngắn ngủi và không ổn định của các xu hướng trong xã hội hiện đại.
Từ "fad" (mốt, trào lưu) xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về các xu hướng tạm thời trong xã hội hoặc văn hóa. Ở phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài viết về thời trang, công nghệ hoặc sở thích. Trong các tình huống thông thường, "fad" thường được sử dụng để mô tả những sở thích hay trào lưu ngắn hạn mà con người theo đuổi, như game, thời trang hay phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp