Bản dịch của từ Craze trong tiếng Việt
Craze

Craze (Noun)
Sự nhiệt tình đối với một hoạt động hoặc đối tượng cụ thể xuất hiện đột ngột và đạt được sự phổ biến rộng rãi nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
An enthusiasm for a particular activity or object which appears suddenly and achieves widespread but shortlived popularity.
The TikTok craze swept through the school, with everyone making videos.
Cơn sốt TikTok lan rộng qua trường, mọi người đều quay video.
The new dance craze became popular overnight, attracting many young people.
Cơn sốt nhảy mới trở nên phổ biến qua đêm, thu hút nhiều người trẻ.
The craze for online shopping led to a surge in e-commerce sales.
Sự mê mải mua sắm trực tuyến dẫn đến sự tăng vọt trong doanh số thương mại điện tử.
Dạng danh từ của Craze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Craze | Crazes |
Kết hợp từ của Craze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current craze Xu hướng hiện nay | The current craze among teens is tiktok dance challenges. Sự cuồng nhiệt hiện tại trong giới trẻ là các thử thách nhảy tiktok. |
Fitness craze Cơn sốt thể hình | The fitness craze started in 2020 with many online workout classes. Cơn sốt thể dục bắt đầu vào năm 2020 với nhiều lớp tập trực tuyến. |
Latest craze Xu hướng mới nhất | The latest craze among teens is tiktok challenges like the renegade. Cơn sốt mới nhất trong giới trẻ là các thử thách tiktok như renegade. |
Diet craze Cơn sốt ăn kiêng | The keto diet craze swept the nation in 2020. Cơn sốt ăn kiêng keto đã lan rộng khắp cả nước vào năm 2020. |
New craze Xu hướng mới | The new craze for tiktok challenges started in early 2023. Cơn sốt mới về các thử thách tiktok bắt đầu vào đầu năm 2023. |