Bản dịch của từ Craze trong tiếng Việt

Craze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craze (Noun)

kɹˈeɪz
kɹˈeɪz
01

Sự nhiệt tình đối với một hoạt động hoặc đối tượng cụ thể xuất hiện đột ngột và đạt được sự phổ biến rộng rãi nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.

An enthusiasm for a particular activity or object which appears suddenly and achieves widespread but shortlived popularity.

Ví dụ

The TikTok craze swept through the school, with everyone making videos.

Cơn sốt TikTok lan rộng qua trường, mọi người đều quay video.

The new dance craze became popular overnight, attracting many young people.

Cơn sốt nhảy mới trở nên phổ biến qua đêm, thu hút nhiều người trẻ.

The craze for online shopping led to a surge in e-commerce sales.

Sự mê mải mua sắm trực tuyến dẫn đến sự tăng vọt trong doanh số thương mại điện tử.

Dạng danh từ của Craze (Noun)

SingularPlural

Craze

Crazes

Kết hợp từ của Craze (Noun)

CollocationVí dụ

Fashion craze

Điên cuồng thời trang

The fashion craze for neon colors swept through the city.

Xu hướng thời trang cho màu neon lan rộng qua thành phố.

Current craze

Sở thích hiện tại

The current craze for social media is undeniable.

Sự điên cuồng hiện tại với mạng xã hội không thể phủ nhận.

Dance craze

Điệu nhảy hỗn loạn

The dance craze swept through schools, with everyone trying the latest moves.

Trào lưu nhảy lan rộng qua các trường, với mọi người thử những động tác mới nhất.

Latest craze

Xu hướng mới nhất

The latest craze on social media is creating short dance videos.

Xu hướng mới nhất trên mạng xã hội là tạo video nhảy ngắn.

Diet craze

Điên rối dinh dưỡng

The latest diet craze promotes a plant-based eating habit.

Cơn sốt ăn kiêng mới nhất thúc đẩy thói quen ăn chay.

Craze (Verb)

kɹˈeɪz
kɹˈeɪz
01

Tạo ra một mạng lưới các vết nứt nhỏ trên (một bề mặt)

Produce a network of fine cracks on a surface.

Ví dụ

The heat caused the clay pot to craze.

Sự nóng làm cho cái chảo sứ bị vỡ vụn.

The sudden temperature change made the glass craze.

Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khiến cốc thủy tinh bị nứt.

The old painting started to craze due to humidity.

Bức tranh cũ bắt đầu bị nứt do độ ẩm.

02

Làm cho (ai đó) trở nên điên cuồng hoặc mất kiểm soát.

Make someone wildly insane or out of control.

Ví dụ

The TikTok dance craze swept through schools worldwide.

Trào lưu nhảy TikTok lan rộng qua các trường trên toàn thế giới.

The online shopping craze during the pandemic led to shortages.

Trào lưu mua sắm trực tuyến trong đại dịch dẫn đến thiếu hụt hàng hóa.

The fitness craze made gym memberships more popular than ever.

Trào lưu tập thể dục khiến việc đăng ký phòng tập thể dục trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Craze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craze

Không có idiom phù hợp