Bản dịch của từ Craze trong tiếng Việt
Craze
Craze (Noun)
Sự nhiệt tình đối với một hoạt động hoặc đối tượng cụ thể xuất hiện đột ngột và đạt được sự phổ biến rộng rãi nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
An enthusiasm for a particular activity or object which appears suddenly and achieves widespread but shortlived popularity.
The TikTok craze swept through the school, with everyone making videos.
Cơn sốt TikTok lan rộng qua trường, mọi người đều quay video.
The new dance craze became popular overnight, attracting many young people.
Cơn sốt nhảy mới trở nên phổ biến qua đêm, thu hút nhiều người trẻ.
The craze for online shopping led to a surge in e-commerce sales.
Sự mê mải mua sắm trực tuyến dẫn đến sự tăng vọt trong doanh số thương mại điện tử.
Dạng danh từ của Craze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Craze | Crazes |
Kết hợp từ của Craze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fashion craze Điên cuồng thời trang | The fashion craze for neon colors swept through the city. Xu hướng thời trang cho màu neon lan rộng qua thành phố. |
Current craze Sở thích hiện tại | The current craze for social media is undeniable. Sự điên cuồng hiện tại với mạng xã hội không thể phủ nhận. |
Dance craze Điệu nhảy hỗn loạn | The dance craze swept through schools, with everyone trying the latest moves. Trào lưu nhảy lan rộng qua các trường, với mọi người thử những động tác mới nhất. |
Latest craze Xu hướng mới nhất | The latest craze on social media is creating short dance videos. Xu hướng mới nhất trên mạng xã hội là tạo video nhảy ngắn. |
Diet craze Điên rối dinh dưỡng | The latest diet craze promotes a plant-based eating habit. Cơn sốt ăn kiêng mới nhất thúc đẩy thói quen ăn chay. |
Craze (Verb)
The heat caused the clay pot to craze.
Sự nóng làm cho cái chảo sứ bị vỡ vụn.
The sudden temperature change made the glass craze.
Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khiến cốc thủy tinh bị nứt.
The old painting started to craze due to humidity.
Bức tranh cũ bắt đầu bị nứt do độ ẩm.
The TikTok dance craze swept through schools worldwide.
Trào lưu nhảy TikTok lan rộng qua các trường trên toàn thế giới.
The online shopping craze during the pandemic led to shortages.
Trào lưu mua sắm trực tuyến trong đại dịch dẫn đến thiếu hụt hàng hóa.
The fitness craze made gym memberships more popular than ever.
Trào lưu tập thể dục khiến việc đăng ký phòng tập thể dục trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.
Họ từ
Từ "craze" có nghĩa là một cơn sốt hoặc sự mê mẩn tạm thời đối với một cái gì đó, thường liên quan đến xu hướng xã hội hay văn hóa. Trong tiếng Anh, "craze" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; ví dụ, "craze" có thể chỉ một trào lưu thời trang ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể ám chỉ đến sở thích phổ biến ngắn hạn.
Từ "craze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cultura", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "phát triển". Nó được chuyển qua tiếng Pháp cổ là "cresere", mang ý nghĩa "tăng trưởng". Trong tiếng Anh, "craze" ban đầu chỉ trạng thái xúc cảm mãnh liệt hoặc mê mẩn đối với một thứ gì đó. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả những xu hướng hoặc hiện tượng ngắn hạn, thể hiện sự mê hoặc có sức lan tỏa trong xã hội.
Từ "craze" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về các xu hướng xã hội, văn hóa hoặc thời trang. Trong phần đọc và nghe, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hiện tượng đương đại hoặc tâm lý đám đông. "Craze" phổ biến trong các ngữ cảnh như thể thao, công nghệ và giải trí, thể hiện sự cuồng nhiệt hoặc sự hứng thú tột độ đối với một hoạt động hoặc sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp