Bản dịch của từ Wildly trong tiếng Việt
Wildly
Wildly (Adverb)
The party was wildly successful.
Bữa tiệc đã thành công vô cùng.
The rumor spread wildly across the small town.
Tin đồn lan rộng một cách vô cùng ở thị trấn nhỏ.
The social media post went wildly viral overnight.
Bài đăng trên mạng xã hội lan truyền một cách vô cùng qua đêm.
Một cách hoang dã, không kiểm soát được.
In a wild uncontrolled manner.
The crowd cheered wildly during the concert.
Đám đông reo hò một cách hoang dã trong buổi hòa nhạc.
The protest turned wildly violent, causing chaos in the city.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực một cách hoang dã, gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The party ended wildly with people dancing on tables.
Bữa tiệc kết thúc một cách hoang dã với mọi người nhảy múa trên bàn.
Dạng trạng từ của Wildly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wildly Điên cuồng | More wildly Điên cuồng hơn | Most wildly Điên cuồng nhất |
Họ từ
Từ "wildly" trong tiếng Anh được xem là trạng từ, có nghĩa là "một cách điên cuồng" hoặc "một cách tự nhiên". Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động diễn ra với cường độ cao hoặc sự thiếu kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau do các phong tục hoặc thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "wildly" có nguồn gốc từ động từ "wild", bắt nguồn từ tiếng Old English "wilde", có nghĩa là tự do, không bị thuần hóa. Tiếng Latin tương ứng là "silvestris", có nghĩa là "thuộc về rừng, hoang dã". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "wildly" đã chuyển nghĩa để mô tả trạng thái hành động hoặc cảm xúc diễn ra một cách mãnh liệt, không kiểm soát. Sự chuyển tiếp này phản ánh tính chất tự do và không ràng buộc của từ gốc.
Từ "wildly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và phần đọc, với tần suất tương đối thấp nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống bất ngờ. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để mô tả sự thái quá, không kiểm soát hoặc mang tính chất tự do. Các ngữ cảnh thông dụng bao gồm mô tả hành động, cảm xúc và các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp