Bản dịch của từ Widespread trong tiếng Việt
Widespread

Widespread (Adjective)
Social media has made widespread communication easier and faster.
Phương tiện truyền thông xã hội đã giúp việc giao tiếp rộng rãi trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Online platforms allow for widespread sharing of information and opinions.
Các nền tảng trực tuyến cho phép chia sẻ thông tin và ý kiến một cách rộng rãi.
The pandemic has led to widespread unemployment across various industries.
Đại dịch đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng ở nhiều ngành khác nhau.
Dạng tính từ của Widespread (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Widespread Rộng | More widespread Phổ biến hơn | Most widespread Phổ biến nhất |
Kết hợp từ của Widespread (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sufficiently widespread Đủ rộng rãi | Social media is sufficiently widespread among teenagers in the united states. Mạng xã hội phổ biến đủ rộng rãi trong giới trẻ ở hoa kỳ. |
Fairly widespread Khá phổ biến | Social media platforms are fairly widespread among teenagers today. Các nền tảng mạng xã hội khá phổ biến trong giới trẻ ngày nay. |
Geographically widespread Rộng rãi về mặt địa lý | Social issues are geographically widespread across many countries, including vietnam. Các vấn đề xã hội phổ biến về địa lý ở nhiều quốc gia, bao gồm việt nam. |
Extremely widespread Rất phổ biến | Social media is extremely widespread among teenagers today. Mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ ngày nay. |
Increasingly widespread Ngày càng phổ biến | Social media is becoming increasingly widespread among young people today. Mạng xã hội đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ngày nay. |
Từ "widespread" được sử dụng để mô tả điều gì đó lan rộng hoặc phổ biến trong một khu vực địa lý hoặc trong một nhóm người. Nó thường được dùng để diễn tả các hiện tượng, ý kiến, hoặc thói quen ảnh hưởng đến số đông. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Sự phổ biến của từ này thể hiện qua việc áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, y tế cộng đồng, và truyền thông.
Từ "widespread" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh, bao gồm "wide" (rộng) và "spread" (lan truyền). "Wide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīd", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Spread" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spræddan", có liên quan đến sự trải ra. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, "widespread" được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc ảnh hưởng rộng rãi của một hiện tượng, phù hợp với nghĩa nguyên gốc của sự lan tỏa không giới hạn.
Từ "widespread" thường xuất hiện trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để mô tả hiện tượng, xu hướng, hoặc ảnh hưởng lan rộng, như trong lĩnh vực y tế, môi trường, và công nghệ. Ngoài ra, từ này còn được tìm thấy trong các văn bản học thuật và báo chí khi thảo luận về tác động hoặc sự phổ biến trong xã hội, giáo dục và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



