Bản dịch của từ Widespread trong tiếng Việt

Widespread

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widespread(Adjective)

wˈaɪdsprɛd
ˈwaɪdzˌprɛd
01

Được chấp nhận hoặc thực hành rộng rãi

Widely accepted or practiced

Ví dụ
02

Diễn ra hoặc được thực hiện trên một quy mô lớn hoặc trong số nhiều người.

Occurring or done over a large area or among many people

Ví dụ
03

Có tầm ảnh hưởng hoặc sức lan tỏa rộng lớn

Having an extensive reach or influence

Ví dụ