Bản dịch của từ Widespread trong tiếng Việt

Widespread

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widespread (Adjective)

wˈɑɪdspɹˈɛd
wˈɑɪdspɹˈɛd
01

Được tìm thấy hoặc phân bố trên một khu vực rộng lớn hoặc trên một số lượng lớn người.

Found or distributed over a large area or number of people.

Ví dụ

Social media has made widespread communication easier and faster.

Phương tiện truyền thông xã hội đã giúp việc giao tiếp rộng rãi trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Online platforms allow for widespread sharing of information and opinions.

Các nền tảng trực tuyến cho phép chia sẻ thông tin và ý kiến một cách rộng rãi.

The pandemic has led to widespread unemployment across various industries.

Đại dịch đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng ở nhiều ngành khác nhau.

Dạng tính từ của Widespread (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Widespread

Rộng

More widespread

Phổ biến hơn

Most widespread

Phổ biến nhất

Kết hợp từ của Widespread (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely widespread

Rất phổ biến

Social media is extremely widespread among teenagers.

Mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ.

Remarkably widespread

Rất phổ biến

Social media is remarkably widespread among teenagers nowadays.

Mạng xã hội phổ biến đáng kể trong giới trẻ ngày nay.

Fairly widespread

Tương đối phổ biến

The use of social media is fairly widespread among teenagers.

Việc sử dụng mạng xã hội khá phổ biến trong giới trẻ.

Very widespread

Rất phổ biến

Social media is very widespread among teenagers.

Mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ.

Increasingly widespread

Ngày càng lan rộng

Social media platforms are increasingly widespread among teenagers.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng phổ biến trong số thanh thiếu niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widespread cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] Another exacerbating factor is the availability of technological devices like mobile phones and tablets [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Despite these benefits, the use of technology has several drawbacks [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] During this phase, the wave showcases its full force, causing devastation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] However, advertising can also have some negative consequences that are worthy of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising

Idiom with Widespread

Không có idiom phù hợp