Bản dịch của từ Extensive trong tiếng Việt
Extensive
Extensive (Adjective)
Rộng rãi, bao quát, toàn diện.
Extensive research on social media trends is crucial for marketing strategies.
Nghiên cứu sâu rộng về các xu hướng truyền thông xã hội là rất quan trọng cho các chiến lược tiếp thị.
Her extensive network of contacts helped her land a job in social work.
Mạng lưới liên lạc rộng khắp của cô đã giúp cô có được một công việc trong lĩnh vực công tác xã hội.
The government provided extensive support to the social welfare organizations.
Chính phủ đã hỗ trợ rộng rãi cho các tổ chức phúc lợi xã hội.
Extensive research was conducted on social media usage among teenagers.
Đã tiến hành nghiên cứu một cách toàn diện về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
The extensive community outreach program reached thousands of families in need.
Chương trình tiếp cận cộng đồng một cách toàn diện đã tiếp cận hàng ngàn gia đình cần giúp đỡ.
Her extensive volunteer work positively impacted the social fabric of the city.
Công việc tình nguyện một cách toàn diện của cô ấy đã ảnh hưởng tích cực đến cấu trúc xã hội của thành phố.
(của nông nghiệp) thu được một vụ mùa tương đối nhỏ từ một diện tích lớn với vốn và lao động tối thiểu.
(of agriculture) obtaining a relatively small crop from a large area with a minimum of capital and labour.
Extensive farming practices require vast land areas with minimal resources.
Các phương pháp nông nghiệp mở rộng đòi hỏi diện tích đất rộng lớn với tài nguyên tối thiểu.
The extensive cultivation of wheat in the region led to low yields.
Việc canh tác lúa mạch mở rộng ở khu vực dẫn đến sản lượng thấp.
Due to extensive farming, the community faced economic challenges.
Do nông nghiệp mở rộng, cộng đồng đối mặt với thách thức kinh tế.
Dạng tính từ của Extensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extensive Rộng | More extensive Rộng hơn | Most extensive Rộng nhất |
Họ từ
Từ "extensive" mang nghĩa là rộng rãi, lớn lao hoặc có quy mô đáng kể. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó có phạm vi lan rộng hoặc sự hiện diện bao quática. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này; cả hai phương ngữ đều sử dụng "extensive" với cùng một cách phát âm /ɪkˈstɛnsɪv/ và ý nghĩa tương tự trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, có thể một số ngữ cảnh sử dụng từ này có thể được điều chỉnh tùy theo vùng miền.
Từ "extensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "extendere", có nghĩa là "mở rộng". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "tendere" (duỗi ra). Trong tiếng Anh, "extensive" bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để chỉ sự mở rộng về quy mô, phạm vi hoặc sự ảnh hưởng. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự phong phú và đa dạng trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "extensive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả quy mô, phạm vi hoặc mức độ của một vấn đề. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các bài báo hoặc đoạn hội thoại liên quan đến nghiên cứu khoa học, văn hóa hoặc xã hội, thường được dùng để chỉ sự rộng lớn về khía cạnh nào đó, như "extensive research" hay "extensive experience". Sự xuất hiện của từ này phản ánh nhu cầu diễn đạt phong phú trong việc mô tả, từ đó cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp