Bản dịch của từ Minimum trong tiếng Việt
Minimum
Minimum (Adjective)
Tối thiểu.
Minimum.
The minimum age to vote is 18.
Độ tuổi tối thiểu để bỏ phiếu là 18.
He earned the minimum wage at the restaurant.
Anh ấy kiếm được mức lương tối thiểu tại nhà hàng.
The minimum number of guests required for the event is five.
Số lượng khách tối thiểu cần thiết cho sự kiện là năm.
She earned the minimum wage at the restaurant.
Cô ấy kiếm lương tối thiểu ở nhà hàng.
The government set a minimum age for voting.
Chính phủ đặt tuổi tối thiểu để bỏ phiếu.
The company guarantees a minimum number of working hours.
Công ty đảm bảo số giờ làm việc tối thiểu.
Minimum (Noun)
Tối thiểu.
Minimum.
The minimum age for voting is 18.
Độ tuổi tối thiểu để bỏ phiếu là 18.
She earned the minimum wage at the restaurant.
Cô ấy kiếm được mức lương tối thiểu tại nhà hàng.
The charity set a minimum donation amount.
Tổ chức từ thiện đặt ra số tiền quyên góp tối thiểu.
The minimum age for voting is 18.
Tuổi tối thiểu để bỏ phiếu là 18.
She received the minimum wage for her part-time job.
Cô ấy nhận mức lương tối thiểu cho công việc bán thời gian của mình.
The charity event raised the minimum amount needed for the cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp số tiền tối thiểu cần thiết cho mục đích.
Dạng danh từ của Minimum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minimum | Minimums |
Kết hợp từ của Minimum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recommended minimum Khuyến nghị tối thiểu | A recommended minimum of 250 words is required for ielts writing. Yêu cầu tối thiểu được khuyến nghị là 250 từ cho viết ielts. |
Required minimum Yêu cầu tối thiểu | The required minimum word count for the ielts essay is 250. Số từ tối thiểu được yêu cầu cho bài luận ielts là 250. |
Legal minimum Quy định tối thiểu hợp pháp | The legal minimum age for voting is 18 years old. Tuổi tối thiểu pháp lý để bỏ phiếu là 18 tuổi. |
Agreed minimum Số tối thiểu được thỏa thuận | They agreed to the minimum wage increase in the social sector. Họ đã đồng ý với việc tăng lương tối thiểu trong lĩnh vực xã hội. |
Statutory minimum Lương tối thiểu theo quy định pháp luật | The statutory minimum wage is crucial for social equality. Mức lương tối thiểu theo quy định rất quan trọng cho bình đẳng xã hội. |
Họ từ
Từ "minimum" có nghĩa là mức độ thấp nhất hoặc giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Phát âm của "minimum" trong tiếng Anh Anh là /ˈmɪn.ɪ.məm/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nghe như /ˈmɪn.ə.məm/. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, khoa học và kinh tế để chỉ mức tối thiểu cần thiết.
Từ "minimum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "minimus", có nghĩa là "nhỏ nhất". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mức tối thiểu có thể chấp nhận được trong các ngữ cảnh toán học và khoa học. Ngày nay, "minimum" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, diễn đạt khái niệm về mức độ nhỏ nhất hay thấp nhất cần thiết trong từng trường hợp cụ thể.
Từ "minimum" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi thường đề cập đến yêu cầu tối thiểu hoặc giới hạn. Trong bối cảnh học thuật, "minimum" thường được sử dụng để chỉ ngưỡng cơ bản, như điểm số tối thiểu cần đạt được trong các bài kiểm tra, hoặc quy định tối thiểu trong chính sách và quy trình. Ngữ cảnh thường gặp bao gồm báo cáo nghiên cứu, hướng dẫn học tập, và thảo luận về tiêu chuẩn chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp