Bản dịch của từ Lowest trong tiếng Việt
Lowest
Lowest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của thấp: thấp nhất.
Superlative form of low most low.
She received the lowest score in the IELTS writing exam.
Cô ấy nhận được điểm thấp nhất trong kỳ thi viết IELTS.
He was disappointed to get the lowest band in speaking.
Anh ấy thất vọng khi nhận được band thấp nhất trong phần nói.
Did they achieve the lowest overall score in the IELTS test?
Họ có đạt được điểm tổng thấp nhất trong bài kiểm tra IELTS không?
His score was the lowest in the class.
Điểm của anh ấy thấp nhất trong lớp.
She couldn't believe she received the lowest grade.
Cô ấy không thể tin cô ấy nhận điểm thấp nhất.
Dạng tính từ của Lowest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Low Thấp | Lower Thấp hơn | Lowest Thấp nhất |
Họ từ
Từ "lowest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "low", chỉ mức độ tối thiểu hoặc thấp nhất trong một tập hợp hoặc trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. "Lowest" thường được sử dụng trong các câu mô tả số lượng, vị trí hoặc trạng thái, ví dụ như "the lowest temperature" (nhiệt độ thấp nhất).
Từ "lowest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "low" với hậu tố -est, biểu thị cấp độ so sánh. "Low" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "luwe", có nghĩa là ở vị trí thấp hoặc gần mặt đất. Trong bối cảnh hiện đại, "lowest" được sử dụng để chỉ mức độ thấp nhất trong một tập hợp, thể hiện sự so sánh giữa các đối tượng hoặc tiêu chí. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh các khái niệm về vị trí và độ cao trong ngôn ngữ.
Từ "lowest" là một tính từ so sánh, thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing. Tần suất xuất hiện của từ này có thể cao trong các chủ đề liên quan đến số liệu thống kê, phân tích, và so sánh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "lowest" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giá cả, hiệu suất, hoặc tiêu chuẩn, ví dụ như trong báo cáo tài chính hoặc thảo luận về các chỉ số kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp