Bản dịch của từ Quantity trong tiếng Việt

Quantity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantity (Noun)

kwˈɑnəti
kwˈɑntəti
01

Độ dài cảm nhận được của một nguyên âm hoặc âm tiết.

The perceived length of a vowel sound or syllable.

Ví dụ

The quantity of donations increased after the charity event.

Số lượng quyên góp tăng sau sự kiện từ thiện.

She was impressed by the quantity of people attending the party.

Cô ấy ấn tượng về số lượng người tham dự buổi tiệc.

02

Một giá trị hoặc thành phần có thể được biểu thị bằng số.

A value or component that may be expressed in numbers.

Ví dụ

The quantity of people attending the event exceeded expectations.

Số lượng người tham dự sự kiện vượt quá dự kiến.

She donated a large quantity of clothes to the charity organization.

Cô ấy quyên góp một lượng quần áo lớn cho tổ chức từ thiện.

03

Số lượng hoặc số lượng của một vật liệu hoặc vật trừu tượng thường không được ước tính bằng phép đo không gian.

The amount or number of a material or abstract thing not usually estimated by spatial measurement.

Ví dụ

The quantity of food donated to the charity was overwhelming.

Số lượng thức ăn được quyên góp cho tổ chức từ thiện làm cho ngạc nhiên.

The quantity of participants in the social event exceeded expectations.

Số lượng người tham gia sự kiện xã hội vượt quá mong đợi.

Dạng danh từ của Quantity (Noun)

SingularPlural

Quantity

Quantities

Kết hợp từ của Quantity (Noun)

CollocationVí dụ

Substantial quantity

Số lượng đáng kể

Many cities need a substantial quantity of affordable housing for families.

Nhiều thành phố cần một số lượng lớn nhà ở giá rẻ cho gia đình.

Vast quantity

Số lượng lớn

Many social media platforms have a vast quantity of user-generated content.

Nhiều nền tảng mạng xã hội có một số lượng lớn nội dung do người dùng tạo ra.

Massive quantity

Khối lượng lớn

The city organized a massive quantity of food donations last year.

Thành phố đã tổ chức một số lượng lớn thực phẩm quyên góp năm ngoái.

Small quantity

Số lượng nhỏ

In social studies, a small quantity of data was collected from participants.

Trong nghiên cứu xã hội, một số lượng nhỏ dữ liệu được thu thập từ người tham gia.

Enormous quantity

Khối lượng lớn

Many charities receive an enormous quantity of donations every year.

Nhiều tổ chức từ thiện nhận được một số lượng lớn quyên góp mỗi năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantity/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.