Bản dịch của từ Quantity trong tiếng Việt
Quantity
Quantity (Noun)
The quantity of donations increased after the charity event.
Số lượng quyên góp tăng sau sự kiện từ thiện.
She was impressed by the quantity of people attending the party.
Cô ấy ấn tượng về số lượng người tham dự buổi tiệc.
The quantity of food prepared for the picnic was excessive.
Số lượng thức ăn chuẩn bị cho chuyến dã ngoại quá nhiều.
The quantity of people attending the event exceeded expectations.
Số lượng người tham dự sự kiện vượt quá dự kiến.
She donated a large quantity of clothes to the charity organization.
Cô ấy quyên góp một lượng quần áo lớn cho tổ chức từ thiện.
The quantity of food served at the party was impressive.
Số lượng thức ăn phục vụ tại bữa tiệc rất ấn tượng.
The quantity of food donated to the charity was overwhelming.
Số lượng thức ăn được quyên góp cho tổ chức từ thiện làm cho ngạc nhiên.
The quantity of participants in the social event exceeded expectations.
Số lượng người tham gia sự kiện xã hội vượt quá mong đợi.
The quantity of volunteers willing to help was remarkable.
Số lượng tình nguyện viên sẵn lòng giúp đỡ rất đáng chú ý.
Dạng danh từ của Quantity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quantity | Quantities |
Kết hợp từ của Quantity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prodigious quantity Số lượng khổng lồ | She donated a prodigious quantity of clothes to the charity. Cô ấy đã quyên góp một lượng lớn quần áo cho tổ chức từ thiện. |
Huge quantity Số lượng lớn | The charity event received a huge quantity of donations. Sự kiện từ thiện nhận được một lượng quà lớn. |
Sufficient quantity Số lượng đủ | She donated a sufficient quantity of food to the homeless shelter. Cô ấy quyên góp một lượng đủ thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư. |
Limited quantity Số lượng giới hạn | The charity event had a limited quantity of tickets available. Sự kiện từ thiện có một lượng vé có hạn. |
Tiny quantity Số lượng nhỏ | She only had a tiny quantity of followers on social media. Cô ấy chỉ có một lượng nhỏ người theo dõi trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Quantity" là một danh từ có nghĩa là số lượng hoặc khối lượng của một vật hoặc sự việc nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và thương mại. Trong tiếng Anh Anh, "quantity" thường được phát âm là /ˈkwɒntɪti/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈkwɑːntɪti/. Mặc dù có sự khác biệt về phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ "quantity" giữa hai biến thể đều tương đồng.
Từ "quantity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quantitas", xuất phát từ động từ "quantus", nghĩa là "bao nhiêu". Thời kỳ cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ một tổ hợp các đặc điểm liên quan đến số lượng, kích thước và mức độ. Sự phát triển của nghĩa từ này trong ngữ cảnh toán học và khoa học đã dẫn đến việc sử dụng từ "quantity" trong các lĩnh vực như vật lý và hóa học để chỉ một đặc tính có thể đo được hoặc định lượng.
Từ "quantity" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả số lượng, kích cỡ và mức độ, đặc biệt trong các chủ đề như khoa học, kinh tế và môi trường. Trong các tình huống thường gặp, "quantity" có thể được sử dụng để xác định hoặc so sánh khối lượng của các đối tượng, sản phẩm hoặc dữ liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp