Bản dịch của từ Length trong tiếng Việt
Length
Length (Noun)
Chiều dài.
Length.
The length of the meeting was three hours.
Thời lượng của cuộc họp là ba giờ.
The length of the documentary was one hour.
Độ dài của bộ phim tài liệu là một giờ.
The length of the speech surprised the audience.
Độ dài của bài phát biểu khiến khán giả ngạc nhiên.
The length of the river is 300 kilometers.
Chiều dài của con sông là 300 kilomet.
The length of the meeting was just an hour.
Chiều dài của cuộc họp chỉ là một giờ.
She measured the length of the fabric for the dress.
Cô ấy đo độ dài của vải cho chiếc váy.
The length of the meeting was two hours.
Độ dài cuộc họp là hai giờ.
The length of the documentary was 90 minutes.
Độ dài của bộ phim tài liệu là 90 phút.
The length of the speech surprised the audience.
Độ dài của bài phát biểu làm cho khán giả ngạc nhiên.
The length of the meeting was unexpected.
Độ dài của cuộc họp là không ngờ.
The length of the queue caused delays.
Độ dài của hàng đợi gây ra sự chậm trễ.
The length of the speech exceeded the time limit.
Độ dài của bài phát biểu vượt quá giới hạn thời gian.
The length of the protest march surprised everyone.
Độ dài cuộc biểu tình làm bất ngờ mọi người.
She couldn't believe the length of the queue at the store.
Cô ấy không thể tin vào độ dài hàng chờ tại cửa hàng.
The length of the meeting exceeded everyone's expectations.
Độ dài cuộc họp vượt quá mong đợi của mọi người.
The bowler adjusted the length to confuse the batsman.
Người ném bóng điều chỉnh chiều dài để làm rối người đánh.
The batsman struggled to judge the ball's length accurately.
Người đánh gặp khó khăn trong việc đánh giá chính xác chiều dài của quả bóng.
The coach emphasized the importance of bowling at the right length.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc ném bóng ở chiều dài đúng.
Her length in hearts made her a strong contender in the game.
Độ dài của cô ấy trong bộ cơ khiến cô ấy trở thành ứng cử viên mạnh mẽ trong trò chơi.
John's length of spades helped him win the round.
Độ dài của John trong bộ bích giúp anh ấy chiến thắng vòng đấu.
The player's length in clubs indicated a strategic advantage.
Độ dài của người chơi trong bộ chuồn cho thấy một lợi thế chiến lược.
Dạng danh từ của Length (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Length | Lengths |
Kết hợp từ của Length (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full length Toàn bộ độ dài | She wore a full-length gown to the social event. Cô ấy mặc chiếc váy dài đến chân trong sự kiện xã hội. |
Inordinate length Độ dài vô lý | The article was criticized for its inordinate length. Bài báo bị chỉ trích vì chiều dài không đo lường được. |
Medium length Độ dài trung bình | She has a medium-length hair that reaches her shoulders. Cô ấy có mái tóc vừa phải, đến vai. |
Maximum length Độ dài tối đa | The maximum length of a tweet is 280 characters. Độ dài tối đa của một tweet là 280 ký tự. |
Overall length Tổng chiều dài | The overall length of the community center is 100 meters. Độ dài tổng thể của trung tâm cộng đồng là 100 mét. |
Họ từ
"Length" là một danh từ chỉ khoảng cách từ điểm này đến điểm khác. Trong toán học và vật lý, "length" được sử dụng để đo đạc kích thước của các đối tượng trong không gian. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, về ngữ âm, phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng không gây trở ngại trong giao tiếp. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và kỹ thuật.
Từ "length" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lengthu", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "lenga", có nghĩa là "khoảng cách" hoặc "kích thước". Gốc Latin "longitudo" (từ "longus", nghĩa là "dài") cũng đóng vai trò tạo thành khái niệm này. Qua thời gian, từ "length" đã phát triển để chỉ độ dài vật lý của một đối tượng, liên kết rõ ràng với ý nghĩa ban đầu về khoảng cách và kích thước trong không gian. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và khái niệm định lượng.
Từ "length" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về đo lường hoặc so sánh. Trong phần đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "length" cũng phổ biến trong bối cảnh toán học, địa lý và nghệ thuật, nơi các thảo luận về kích thước, khoảng cách hoặc thời gian diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp