Bản dịch của từ Whist trong tiếng Việt
Whist
Whist (Noun)
We gathered every Friday night to play whist at the club.
Chúng tôi tụ tập mỗi tối thứ Sáu để chơi whist tại câu lạc bộ.
Mary and John are partners in the whist tournament next week.
Mary và John là đối tác trong giải đấu whist tuần sau.
The annual whist championship drew participants from all over the city.
Giải vô địch whist hàng năm thu hút người tham gia từ khắp thành phố.
We gathered every Friday for a friendly whist competition.
Chúng tôi tụ tập mỗi thứ Sáu để thi đấu whist thân thiện.
She won the whist game with a perfect score of 13.
Cô ấy đã chiến thắng trò chơi whist với điểm số hoàn hảo là 13.
The community center hosts a weekly whist night for seniors.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi tối whist hàng tuần cho người cao tuổi.
Họ từ
Whist là một trò chơi đánh bài phổ biến ở châu Âu, đặc biệt là ở Anh, vào thế kỷ 18 và 19. Trò chơi này thường được chơi giữa bốn người, chia thành hai đội, với mục tiêu giành điểm qua việc thắng các vòng bài. Từ "whist" còn có nghĩa là giữ im lặng hoặc không nói gì, có nguồn gốc từ cụm từ "whist not", nghĩa là không nói. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn, và các trò chơi bài tương tự như bridge trở nên phổ biến hơn.
Từ "whist" xuất phát từ tiếng Anh cổ và có nguồn gốc từ động từ "whist" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "thổi" hay "kêu, huýt". Từ này được sử dụng để chỉ lối chơi bài bàn phổ biến ở Anh vào thế kỷ 18, thường yêu cầu sự im lặng để nghe tiếng bài. Ý nghĩa hiện tại của "whist" liên quan đến sự tĩnh lặng trong giao tiếp hoặc ngữ cảnh cụ thể, thể hiện sự kết nối giữa âm thanh và sự chú ý tập trung.
Từ "whist" là một thuật ngữ ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của trò chơi bài. Trong các phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt trong các bài kiểm tra Đọc và Nghe, nơi mà nội dung chủ yếu liên quan đến các khái niệm thực tiễn hơn. Trong tương tác hàng ngày, "whist" thường được nhắc đến trong các hội thoại về trò chơi và giải trí, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay văn chương hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp