Bản dịch của từ Session trong tiếng Việt
Session
Noun [U/C]

Session(Noun)
sˈɛʃən
ˈsɛʃən
01
Một buổi họp hoặc lớp học giáo dục.
A single educational meeting or class
Ví dụ
02
Một khoảng thời gian dành cho một hoạt động cụ thể
A period devoted to a particular activity
Ví dụ
