Bản dịch của từ Session trong tiếng Việt
Session
Session (Noun)
Cơ quan quản lý của một giáo hội trưởng lão.
The governing body of a presbyterian church.
The session of the Presbyterian Church meets every Sunday.
Phiên họp của Nhà thờ Trưởng lão họp vào Chủ nhật hàng tuần.
The session oversees the church's activities and decisions.
Phiên họp giám sát các hoạt động và quyết định của nhà thờ.
Members of the session are elected by the congregation.
Các thành viên của phiên họp được giáo đoàn bầu chọn.
Khoảng thời gian dành cho một hoạt động cụ thể.
A period devoted to a particular activity.
During the session, students discussed social issues in depth.
Trong buổi học, các sinh viên đã thảo luận chuyên sâu về các vấn đề xã hội.
The social media session attracted a large audience of young people.
Buổi truyền thông xã hội đã thu hút một lượng lớn khán giả là giới trẻ.
Attending the networking session helped her make new social connections.
Việc tham dự buổi kết nối đã giúp cô có thêm những kết nối xã hội mới.
Cuộc họp của một cơ quan chính thức, đặc biệt là cơ quan lập pháp, hội đồng hoặc tòa án, để tiến hành công việc của mình.
A meeting of an official body, especially a legislature, council, or court of law, to conduct its business.
The parliamentary session lasted for several hours.
Phiên họp quốc hội kéo dài trong vài giờ.
The council session discussed the new community center plans.
Phiên họp hội đồng thảo luận về kế hoạch của trung tâm cộng đồng mới.
The court session was open to the public for transparency.
Phiên tòa mở cửa cho công chúng để đảm bảo tính minh bạch.
Dạng danh từ của Session (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Session | Sessions |
Kết hợp từ của Session (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jam session Buổi hòa nhạc tự do | The musicians gathered for a jam session at the local cafe. Các nhạc sĩ tụ tập cho một buổi jam session tại quán cà phê địa phương. |
Late-night session Buổi tối muộn | The late-night session at sarah's house was filled with laughter. Buổi tối muộn tại nhà của sarah đầy tiếng cười. |
One-to-one session Buổi học đơn | The counselor offered a one-to-one session for personal advice. Người tư vấn đã cung cấp một phiên hỏi đáp cá nhân. |
Drinking session Buổi nhậu | The drinking session at john's house was lively. Buổi nhậu tại nhà của john rất sôi động. |
Photo session Buổi chụp ảnh | The model had a photo session for a fashion magazine. Người mẫu đã có một buổi chụp ảnh cho một tạp chí thời trang. |
Họ từ
Từ "session" chỉ một khoảng thời gian được tổ chức để thực hiện một hoạt động cụ thể, như một cuộc họp, một buổi học hay một buổi thảo luận. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một kỳ họp của Quốc hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng “session” để chỉ các kỳ học hay lớp học. Về mặt phát âm, chúng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn âm giữa hai hình thức.
Từ "session" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "sessio", có nghĩa là "sự ngồi xuống" hoặc "sự họp". Từ này bắt nguồn từ động từ "sedere", mang ý nghĩa "ngồi". Qua quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ các cuộc họp, buổi lễ hoặc thời gian thực hiện hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "session" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động học tập, hội nghị hoặc các chương trình diễn ra trong một khoảng thời gian xác định, giữ lại ý nghĩa ban đầu về sự tụ họp và tham gia.
Từ "session" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các bối cảnh học thuật và hội thảo. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ các kỳ học hoặc buổi họp, trong khi trong Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận hoặc diễn giải về hoạt động giáo dục. Từ "session" cũng thường gặp trong ngữ cảnh công việc, như cuộc họp hoặc phiên làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp