Bản dịch của từ Session trong tiếng Việt

Session

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Session (Noun)

sˈɛʃn̩
sˈɛʃn̩
01

Cơ quan quản lý của một giáo hội trưởng lão.

The governing body of a presbyterian church.

Ví dụ

The session of the Presbyterian Church meets every Sunday.

Phiên họp của Nhà thờ Trưởng lão họp vào Chủ nhật hàng tuần.

The session oversees the church's activities and decisions.

Phiên họp giám sát các hoạt động và quyết định của nhà thờ.

Members of the session are elected by the congregation.

Các thành viên của phiên họp được giáo đoàn bầu chọn.

02

Khoảng thời gian dành cho một hoạt động cụ thể.

A period devoted to a particular activity.

Ví dụ

During the session, students discussed social issues in depth.

Trong buổi học, các sinh viên đã thảo luận chuyên sâu về các vấn đề xã hội.

The social media session attracted a large audience of young people.

Buổi truyền thông xã hội đã thu hút một lượng lớn khán giả là giới trẻ.

Attending the networking session helped her make new social connections.

Việc tham dự buổi kết nối đã giúp cô có thêm những kết nối xã hội mới.

03

Cuộc họp của một cơ quan chính thức, đặc biệt là cơ quan lập pháp, hội đồng hoặc tòa án, để tiến hành công việc của mình.

A meeting of an official body, especially a legislature, council, or court of law, to conduct its business.

Ví dụ

The parliamentary session lasted for several hours.

Phiên họp quốc hội kéo dài trong vài giờ.

The council session discussed the new community center plans.

Phiên họp hội đồng thảo luận về kế hoạch của trung tâm cộng đồng mới.

The court session was open to the public for transparency.

Phiên tòa mở cửa cho công chúng để đảm bảo tính minh bạch.

Dạng danh từ của Session (Noun)

SingularPlural

Session

Sessions

Kết hợp từ của Session (Noun)

CollocationVí dụ

Jam session

Buổi hòa nhạc tự do

The musicians gathered for a jam session at the local cafe.

Các nhạc sĩ tụ tập cho một buổi jam session tại quán cà phê địa phương.

Late-night session

Buổi tối muộn

The late-night session at sarah's house was filled with laughter.

Buổi tối muộn tại nhà của sarah đầy tiếng cười.

One-to-one session

Buổi học đơn

The counselor offered a one-to-one session for personal advice.

Người tư vấn đã cung cấp một phiên hỏi đáp cá nhân.

Drinking session

Buổi nhậu

The drinking session at john's house was lively.

Buổi nhậu tại nhà của john rất sôi động.

Photo session

Buổi chụp ảnh

The model had a photo session for a fashion magazine.

Người mẫu đã có một buổi chụp ảnh cho một tạp chí thời trang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Session cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] My problem caught my leader's attention, and it led to 1-1 meeting with him in no time [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, breaks provide an opportunity to reflect, review progress, and plan ahead, leading to more efficient work or study [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I used to be a part of that, and we've had a lot of fun in the past, but you know, at the moment, my work requires me to work in shifts, so I'm unable to attend these any more [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Session

Không có idiom phù hợp