Bản dịch của từ Deliberative trong tiếng Việt
Deliberative
Deliberative (Adjective)
Hành động một cách có chủ ý hoặc thận trọng.
Acting in an intentionally thoughtful or cautious manner.
The deliberative approach to decision-making ensures thorough analysis.
Cách tiếp cận tính toán đúng đắn đảm bảo phân tích kỹ lưỡng.
The deliberative committee carefully reviewed all the proposals before making a choice.
Ủy ban thảo luận cẩn thận xem xét tất cả các đề xuất trước khi chọn lựa.
She is known for her deliberative nature, always weighing options thoughtfully.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách cẩn trọng, luôn cân nhắc cẩn thận các lựa chọn.
Liên quan đến hoặc có ý định xem xét hoặc thảo luận.
Relating to or intended for consideration or discussion.
The deliberative process in the committee was thorough and thoughtful.
Quá trình thảo luận trong ủy ban rất cẩn thận và chu đáo.
Deliberative meetings are essential for making important decisions in society.
Các cuộc họp thảo luận là cần thiết để đưa ra quyết định quan trọng trong xã hội.
She presented a deliberative proposal to improve community engagement.
Cô ấy đề xuất một kế hoạch thảo luận để cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
Họ từ
Từ "deliberative" có nghĩa liên quan đến việc thảo luận hoặc cân nhắc một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý và học thuật để chỉ quy trình hoặc không gian mà các ý kiến được thảo luận và xem xét kỹ lưỡng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "deliberative" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ động từ "deliberare", nghĩa là "suy xét" hoặc "thảo luận". Trong tiếng Latin, "liber" có nghĩa là "tự do", liên quan đến khả năng tự chủ trong việc ra quyết định. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào quá trình tư duy và thảo luận trước khi đưa ra quyết định. Hiện nay, "deliberative" thường được sử dụng để chỉ các phương thức, diễn đàn hoặc quy trình nơi quyết định được đưa ra sau khi xem xét và tranh luận cẩn thận.
Từ "deliberative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh phản ánh sự cân nhắc và thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản chính luận hoặc nghiên cứu, liên quan đến quy trình ra quyết định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về chính trị, pháp lý và quản lý, nhấn mạnh tính chất thảo luận cẩn trọng trước khi đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp