Bản dịch của từ Deliberative trong tiếng Việt

Deliberative

Adjective

Deliberative (Adjective)

dɪlˈɪbɚˌeiɾɪv
dɪlˈɪbəɹˌeiɾɪv
01

Hành động một cách có chủ ý hoặc thận trọng.

Acting in an intentionally thoughtful or cautious manner.

Ví dụ

The deliberative approach to decision-making ensures thorough analysis.

Cách tiếp cận tính toán đúng đắn đảm bảo phân tích kỹ lưỡng.

The deliberative committee carefully reviewed all the proposals before making a choice.

Ủy ban thảo luận cẩn thận xem xét tất cả các đề xuất trước khi chọn lựa.

She is known for her deliberative nature, always weighing options thoughtfully.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách cẩn trọng, luôn cân nhắc cẩn thận các lựa chọn.

02

Liên quan đến hoặc có ý định xem xét hoặc thảo luận.

Relating to or intended for consideration or discussion.

Ví dụ

The deliberative process in the committee was thorough and thoughtful.

Quá trình thảo luận trong ủy ban rất cẩn thận và chu đáo.

Deliberative meetings are essential for making important decisions in society.

Các cuộc họp thảo luận là cần thiết để đưa ra quyết định quan trọng trong xã hội.

She presented a deliberative proposal to improve community engagement.

Cô ấy đề xuất một kế hoạch thảo luận để cải thiện sự tham gia của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deliberative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliberative

Không có idiom phù hợp