Bản dịch của từ Deliberative trong tiếng Việt
Deliberative
Deliberative (Adjective)
Hành động một cách có chủ ý hoặc thận trọng
Acting in an intentionally thoughtful or cautious manner
The deliberative approach to decision-making ensures thorough analysis.
Cách tiếp cận tính toán đúng đắn đảm bảo phân tích kỹ lưỡng.
The deliberative committee carefully reviewed all the proposals before making a choice.
Ủy ban thảo luận cẩn thận xem xét tất cả các đề xuất trước khi chọn lựa.
Liên quan đến hoặc có ý định xem xét hoặc thảo luận
Relating to or intended for consideration or discussion
The deliberative process in the committee was thorough and thoughtful.
Quá trình thảo luận trong ủy ban rất cẩn thận và chu đáo.
Deliberative meetings are essential for making important decisions in society.
Các cuộc họp thảo luận là cần thiết để đưa ra quyết định quan trọng trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp