Bản dịch của từ Thoughtful trong tiếng Việt
Thoughtful
Thoughtful (Adjective)
Hấp thụ hoặc liên quan đến suy nghĩ.
Absorbed in or involving thought.
She gave a thoughtful response to his question.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời có suy nghĩ với câu hỏi của anh ấy.
The thoughtful gesture made him feel appreciated.
Hành động chu đáo khiến anh ấy cảm thấy được đánh giá cao.
Her thoughtful consideration of others' feelings is admirable.
Sự cân nhắc chu đáo của cô ấy đối với cảm xúc của người khác là đáng ngưỡng mộ.
Thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của người khác.
Showing consideration for the needs of other people.
She is a thoughtful friend who always listens to others.
Cô ấy là một người bạn chu đáo luôn lắng nghe người khác.
His thoughtful actions made a positive impact on the community.
Những hành động chu đáo của anh ấy tạo ra tác động tích cực đối với cộng đồng.
The thoughtful decision to help the homeless was well-received by everyone.
Quyết định chu đáo giúp đỡ người vô gia cư được mọi người đón nhận.
Dạng tính từ của Thoughtful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thoughtful Chu đáo | More thoughtful Chu đáo hơn | Most thoughtful Chu đáo nhất |
Họ từ
Từ "thoughtful" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự chu đáo, cẩn trọng trong suy nghĩ và hành động. Trong ngữ cảnh, từ này thường được dùng để mô tả những người có khả năng quan tâm đến cảm xúc của người khác hoặc thể hiện sự suy xét kỹ lưỡng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "thoughtful" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "thoughtful gift", không thay đổi về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "thoughtful" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "thōhtful", kết hợp giữa "thought" (suy nghĩ) và hậu tố "-ful" (đầy). Gốc Latin của "thought" là "cogitatio", nghĩa là hành động suy nghĩ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những người có khả năng suy ngẫm sâu sắc và thể hiện lòng quan tâm đến người khác. Ngày nay, "thoughtful" được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc cử chỉ thể hiện sự chăm sóc và nhạy bén đối với cảm xúc của người khác.
Từ "thoughtful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người viết và người nói thường diễn đạt những ý tưởng phản ánh sự quan tâm và sự nhạy bén. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của một cá nhân có tính cách chu đáo hoặc tâm tư chăm sóc người khác. Tình huống thường gặp bao gồm việc tặng quà, hành động tử tế, hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp