Bản dịch của từ Thoughtful trong tiếng Việt

Thoughtful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoughtful(Adjective)

tˈɔːtfəl
ˈθɔtfəɫ
01

Cảm thông với cảm xúc của người khác

Considerate of the feelings of others

Ví dụ
02

Thể hiện dấu hiệu của sự xem xét hoặc chú ý cẩn thận

Showing signs of careful consideration or attention

Ví dụ
03

Có đặc điểm là sự suy nghĩ cẩn thận

Characterized by careful thought

Ví dụ