Bản dịch của từ Discussion trong tiếng Việt
Discussion

Discussion (Noun Countable)
Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận.
Discussion, discussion, debate.
The discussion about climate change was heated and informative.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu diễn ra sôi nổi và mang tính thông tin.
During the discussion, participants shared their views on education reform.
Trong quá trình thảo luận, những người tham gia đã chia sẻ quan điểm của họ về cải cách giáo dục.
The online discussion forum allowed for a diverse range of opinions.
Diễn đàn thảo luận trực tuyến cho phép đưa ra nhiều ý kiến đa dạng.
Kết hợp từ của Discussion (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Panel discussion Thảo luận trên sân khấu | The panel discussion on climate change was very informative last week. Buổi thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu rất bổ ích tuần trước. |
Technical discussion Thảo luận kỹ thuật | The technical discussion helped us understand social media's impact on youth. Cuộc thảo luận kỹ thuật giúp chúng tôi hiểu tác động của mạng xã hội đến thanh niên. |
Animated discussion Cuộc thảo luận sôi nổi | The students had an animated discussion about climate change solutions. Các sinh viên đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về các giải pháp khí hậu. |
Thorough discussion Cuộc thảo luận kỹ lưỡng | The students had a thorough discussion about climate change last week. Các sinh viên đã có một cuộc thảo luận kỹ lưỡng về biến đổi khí hậu tuần trước. |
Informal discussion Thảo luận không chính thức | We had an informal discussion about climate change at the cafe yesterday. Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận không chính thức về biến đổi khí hậu tại quán cà phê hôm qua. |
Discussion (Noun)
The discussion on climate change was informative.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu rất bổ ích.
The online discussion forum attracted many participants.
Diễn đàn thảo luận trực tuyến thu hút nhiều người tham gia.
The discussion about education policies was intense.
Cuộc thảo luận về chính sách giáo dục rất căng thẳng.
Dạng danh từ của Discussion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discussion | Discussions |
Kết hợp từ của Discussion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Frank discussion Thảo luận thẳng thắn | We had a frank discussion about climate change at the conference. Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận thẳng thắn về biến đổi khí hậu tại hội nghị. |
Broad discussion Cuộc thảo luận sâu rộng | The conference held a broad discussion on social inequality in 2023. Hội nghị đã có một cuộc thảo luận rộng rãi về bất bình đẳng xã hội vào năm 2023. |
Informal discussion Cuộc thảo luận không chính thức | We had an informal discussion about climate change last saturday. Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận không chính thức về biến đổi khí hậu vào thứ bảy tuần trước. |
In-depth discussion Cuộc thảo luận sâu sắc | The seminar included an in-depth discussion about social media's impact on youth. Hội thảo có một cuộc thảo luận sâu sắc về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Class discussion Thảo luận lớp học | The class discussion on poverty was very engaging for everyone. Buổi thảo luận lớp về nghèo đói rất hấp dẫn cho mọi người. |
Họ từ
Từ "discussion" chỉ hoạt động trao đổi ý kiến, thông tin hoặc quan điểm giữa hai hoặc nhiều người về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gắn liền với ngữ cảnh chính thức hơn, như trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều vào các cuộc nói chuyện thường ngày hơn.
Từ "discussion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discussio", có nghĩa là "cuộc thảo luận" hoặc "cân nhắc". Thành phần của từ này bao gồm tiền tố "dis-" (phân tách) và danh từ "cussio" (đập, va chạm). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự trao đổi ý tưởng hoặc luận điểm một cách phân tích và sâu sắc. Ngày nay, "discussion" thường chỉ các cuộc hội thoại hay đối thoại nhằm tìm ra sự đồng thuận hoặc giải quyết vấn đề, phản ánh bản chất của sự trao đổi ý kiến mà từ gốc đã diễn đạt.
Từ "discussion" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài viết IELTS Writing Task 2 và IELTS Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao, vì nó thường liên quan đến việc trình bày quan điểm, phân tích vấn đề hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại. Trong ngữ cảnh khác, "discussion" thường được sử dụng trong các tình huống như họp nhóm, hội thảo, hoặc trong các diễn đàn học thuật, thể hiện sự trao đổi ý kiến và thông tin giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



