Bản dịch của từ Discussion trong tiếng Việt
Discussion
Discussion (Noun Countable)
Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận.
Discussion, discussion, debate.
The discussion about climate change was heated and informative.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu diễn ra sôi nổi và mang tính thông tin.
During the discussion, participants shared their views on education reform.
Trong quá trình thảo luận, những người tham gia đã chia sẻ quan điểm của họ về cải cách giáo dục.
The online discussion forum allowed for a diverse range of opinions.
Diễn đàn thảo luận trực tuyến cho phép đưa ra nhiều ý kiến đa dạng.
Kết hợp từ của Discussion (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intense discussion Cuộc thảo luận gay gắt | The intense discussion on social issues lasted for 2 hours. Cuộc thảo luận gay gắt về vấn đề xã hội kéo dài suốt 2 giờ. |
Lengthy discussion Cuộc thảo luận kéo dài | The social gathering involved a lengthy discussion that lasted throughout the entire event. Cuộc thảo luận dài dòng kéo dài suốt cả buổi họp xã hội. |
Helpful discussion Cuộc trao đổi hữu ích | A helpful discussion with friends can help improve social communication skills. Một cuộc trò chuyện hữu ích với bạn bè có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội. |
Lively discussion Cuộc thảo luận sôi nổi | The lively discussion on social issues has captured the attention of many students. Cuộc thảo luận sôi nổi về vấn đề xã hội đã thu hút sự quan tâm của đông đảo sinh viên. |
One-to-one discussion Cuộc trò chuyện một một | Having a one-to-one discussion with a teacher is an effective way to improve ielts writing skills. Cuộc trao đổi một-một với giáo viên là cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng viết ielts. |
Discussion (Noun)
The discussion on climate change was informative.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu rất bổ ích.
The online discussion forum attracted many participants.
Diễn đàn thảo luận trực tuyến thu hút nhiều người tham gia.
The discussion about education policies was intense.
Cuộc thảo luận về chính sách giáo dục rất căng thẳng.
Dạng danh từ của Discussion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discussion | Discussions |
Kết hợp từ của Discussion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detailed discussion Cuộc trao đổi chi tiết | A detailed discussion on the impact of social media on children has been conducted in the ielts class. Cuộc thảo luận chi tiết về tác động của mạng xã hội đến trẻ em đã được tổ chức trong lớp học ielts. |
Animated discussion Cuộc trao đổi sôi nổi | The animated discussion on the impact of social media on human psychology has captured the attention of many scholars. Cuộc thảo luận sống động về tác động của mạng xã hội đến tâm lý con người đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả. |
Frank discussion Cuộc trao đổi trực tiếp | A frank discussion about social issues is necessary in the ielts exam. Cuộc thảo luận thành thật về vấn đề xã hội là cần thiết trong bài thi ielts. |
Extensive discussion Cuộc thảo luận sâu rộng | The extensive discussion on social issues lasted for 2 hours. Cuộc thảo luận sâu rộng về vấn đề xã hội kéo dài suốt 2 giờ. |
Public discussion Cuộc thảo luận công cộng | The public discussion on social issues has attracted the attention of hundreds of students from various universities. Cuộc thảo luận công cộng về vấn đề xã hội đã thu hút sự quan tâm của hàng trăm sinh viên đến từ nhiều trường đại học khác nhau. |
Họ từ
Từ "discussion" chỉ hoạt động trao đổi ý kiến, thông tin hoặc quan điểm giữa hai hoặc nhiều người về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gắn liền với ngữ cảnh chính thức hơn, như trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều vào các cuộc nói chuyện thường ngày hơn.
Từ "discussion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discussio", có nghĩa là "cuộc thảo luận" hoặc "cân nhắc". Thành phần của từ này bao gồm tiền tố "dis-" (phân tách) và danh từ "cussio" (đập, va chạm). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự trao đổi ý tưởng hoặc luận điểm một cách phân tích và sâu sắc. Ngày nay, "discussion" thường chỉ các cuộc hội thoại hay đối thoại nhằm tìm ra sự đồng thuận hoặc giải quyết vấn đề, phản ánh bản chất của sự trao đổi ý kiến mà từ gốc đã diễn đạt.
Từ "discussion" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài viết IELTS Writing Task 2 và IELTS Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao, vì nó thường liên quan đến việc trình bày quan điểm, phân tích vấn đề hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại. Trong ngữ cảnh khác, "discussion" thường được sử dụng trong các tình huống như họp nhóm, hội thảo, hoặc trong các diễn đàn học thuật, thể hiện sự trao đổi ý kiến và thông tin giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp