Bản dịch của từ Debate trong tiếng Việt

Debate

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debate (Noun Countable)

dɪˈbeɪt
dɪˈbeɪt
01

Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận.

Debate, discussion.

Ví dụ

The debate on social media censorship is ongoing.

Cuộc tranh luận về kiểm duyệt mạng xã hội đang diễn ra.

Last night's debate between the candidates was intense.

Cuộc tranh luận đêm qua giữa các ứng cử viên rất căng thẳng.

The debate over climate change policies is gaining momentum.

Cuộc tranh luận về các chính sách biến đổi khí hậu đang có đà.

Kết hợp từ của Debate (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Lengthy debate

Cuộc tranh luận kéo dài

The social media platforms hosted a lengthy debate on cyberbullying.

Các nền tảng truyền thông xã hội tổ chức một cuộc tranh luận kéo dài về quấy rối trực tuyến.

Endless debate

Cuộc tranh luận không ngừng

The social media discussion turned into an endless debate.

Cuộc thảo luận trên mạng xã hội trở thành một cuộc tranh luận không ngừng.

Political debate

Cuộc tranh luận chính trị

The social club organized a political debate on education reforms.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc tranh luận chính trị về cải cách giáo dục.

Vice-presidential debate

Cuộc tranh luận phó tổng thống

The vice-presidential debate focused on social policies and healthcare.

Tranh luận phó tổng thống tập trung vào chính sách xã hội và chăm sóc sức khỏe.

Parliamentary debate

Tranh luận quốc hội

The parliamentary debate focused on social welfare policies.

Tranh luận quốc hội tập trung vào chính sách phúc lợi xã hội.

Debate (Noun)

dəbˈeit
dɪbˈeit
01

Một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp, trong đó các lập luận phản đối được đưa ra và thường kết thúc bằng một cuộc bỏ phiếu.

A formal discussion on a particular matter in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward and which usually ends with a vote.

Ví dụ

The debate on climate change attracted a large audience.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu thu hút một lượng lớn khán giả.

The presidential debate was broadcast live on national television.

Cuộc tranh luận tổng thống đã được truyền hình trực tiếp trên truyền hình quốc gia.

The debate between the two candidates was intense and informative.

Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên đã căng thẳng và mang tính chất thông tin.

Dạng danh từ của Debate (Noun)

SingularPlural

Debate

Debates

Kết hợp từ của Debate (Noun)

CollocationVí dụ

Internal debate

Tranh cãi nội bộ

The community had an internal debate on recycling initiatives.

Cộng đồng đã có một cuộc tranh luận nội bộ về các sáng kiến tái chế.

Contentious debate

Cuộc tranh luận gay gắt

The contentious debate on social media sparked heated arguments.

Cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội gây ra những cuộc tranh cãi nảy lửa.

Brief debate

Cuộc tranh luận ngắn gọn

The panelists engaged in a brief debate on social media influence.

Ban giám khảo tham gia vào một cuộc tranh luận ngắn về ảnh hưởng của truyền thông xã hội.

Long debate

Cuộc tranh luận dài

The long debate on social media regulation continues.

Cuộc tranh luận dài về quy định trên mạng xã hội tiếp tục.

Spirited debate

Cuộc tranh luận sôi nổi

The social club held a spirited debate on community service.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc tranh luận sôi nổi về dịch vụ cộng đồng.

Debate (Verb)

dəbˈeit
dɪbˈeit
01

Tranh luận về (một chủ đề), đặc biệt là một cách trang trọng.

Argue about (a subject), especially in a formal manner.

Ví dụ

They debated the importance of social media in society.

Họ tranh luận về sự quan trọng của truyền thông xã hội trong xã hội.

The students debated passionately about current social issues.

Các sinh viên tranh luận một cách nhiệt tình về các vấn đề xã hội hiện tại.

The politicians debated the new social policies in parliament.

Các chính trị gia tranh luận về các chính sách xã hội mới tại nghị viện.

Dạng động từ của Debate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debating

Kết hợp từ của Debate (Verb)

CollocationVí dụ

Be widely debated

Được tranh luận rộng rãi

The impact of social media on mental health is widely debated.

Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần được tranh luận rộng rãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] But actually, there was some kind of about what I should be called [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Education has always been a public since it shapes the future of the next generation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] There has been a topic of whether it is better for students to live independently away from their parents whilst studying at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] However, there are many that the industry polarizes people of different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Debate

Không có idiom phù hợp