Bản dịch của từ Debate trong tiếng Việt

Debate

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debate (Noun Countable)

dɪˈbeɪt
dɪˈbeɪt
01

Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận.

Debate, discussion.

Ví dụ

The debate on social media censorship is ongoing.

Cuộc tranh luận về kiểm duyệt mạng xã hội đang diễn ra.

Last night's debate between the candidates was intense.

Cuộc tranh luận đêm qua giữa các ứng cử viên rất căng thẳng.

The debate over climate change policies is gaining momentum.

Cuộc tranh luận về các chính sách biến đổi khí hậu đang có đà.

Kết hợp từ của Debate (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Legislative debate

Cuộc tranh luận lập pháp

The legislative debate on healthcare reform took place last week in congress.

Cuộc tranh luận lập pháp về cải cách chăm sóc sức khỏe diễn ra tuần trước tại quốc hội.

Raging debate

Tranh cãi gay gắt

The raging debate about climate change affects many social policies today.

Cuộc tranh luận mãnh liệt về biến đổi khí hậu ảnh hưởng nhiều chính sách xã hội hôm nay.

Intense debate

Cuộc tranh luận gay gắt

The intense debate on climate change affects many social policies today.

Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hôm nay.

Theological debate

Cuộc tranh luận thần học

The theological debate on climate change occurred at the 2022 conference.

Cuộc tranh luận thần học về biến đổi khí hậu diễn ra tại hội nghị 2022.

Ongoing debate

Cuộc tranh luận đang diễn ra

The ongoing debate about climate change affects many communities worldwide.

Cuộc tranh luận đang diễn ra về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Debate (Noun)

dəbˈeit
dɪbˈeit
01

Một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp, trong đó các lập luận phản đối được đưa ra và thường kết thúc bằng một cuộc bỏ phiếu.

A formal discussion on a particular matter in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward and which usually ends with a vote.

Ví dụ

The debate on climate change attracted a large audience.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu thu hút một lượng lớn khán giả.

The presidential debate was broadcast live on national television.

Cuộc tranh luận tổng thống đã được truyền hình trực tiếp trên truyền hình quốc gia.

The debate between the two candidates was intense and informative.

Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên đã căng thẳng và mang tính chất thông tin.

Dạng danh từ của Debate (Noun)

SingularPlural

Debate

Debates

Kết hợp từ của Debate (Noun)

CollocationVí dụ

Spirited debate

Cuộc tranh luận sôi nổi

The spirited debate on climate change engaged many students at harvard university.

Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu thu hút nhiều sinh viên tại đại học harvard.

Honest debate

Cuộc tranh luận trung thực

An honest debate improves understanding among different social groups in society.

Một cuộc tranh luận trung thực cải thiện sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội.

Lengthy debate

Cuộc tranh luận kéo dài

The lengthy debate lasted for three hours at the community center.

Cuộc tranh luận kéo dài ba giờ tại trung tâm cộng đồng.

Broader debate

Cuộc tranh luận rộng lớn

The broader debate on social media impacts youth engagement and mental health.

Cuộc tranh luận rộng hơn về mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên và sức khỏe tâm thần.

Policy debate

Cuộc tranh luận về chính sách

The policy debate on climate change was intense at the conference.

Cuộc tranh luận chính sách về biến đổi khí hậu rất gay gắt tại hội nghị.

Debate (Verb)

dəbˈeit
dɪbˈeit
01

Tranh luận về (một chủ đề), đặc biệt là một cách trang trọng.

Argue about (a subject), especially in a formal manner.

Ví dụ

They debated the importance of social media in society.

Họ tranh luận về sự quan trọng của truyền thông xã hội trong xã hội.

The students debated passionately about current social issues.

Các sinh viên tranh luận một cách nhiệt tình về các vấn đề xã hội hiện tại.

The politicians debated the new social policies in parliament.

Các chính trị gia tranh luận về các chính sách xã hội mới tại nghị viện.

Dạng động từ của Debate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debating

Kết hợp từ của Debate (Verb)

CollocationVí dụ

Be widely debated

Được bàn luận rộng rãi

Climate change is widely debated in many social forums today.

Biến đổi khí hậu đang được tranh luận rộng rãi trong nhiều diễn đàn xã hội hiện nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] But actually, there was some kind of about what I should be called [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Education has always been a public since it shapes the future of the next generation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] There has been a topic of whether it is better for students to live independently away from their parents whilst studying at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] However, there are many that the industry polarizes people of different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Debate

Không có idiom phù hợp