Bản dịch của từ Debate trong tiếng Việt

Debate

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debate(Noun Countable)

dɪˈbeɪt
dɪˈbeɪt
01

Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận.

Debate, discussion.

Ví dụ

Debate(Verb)

dəbˈeit
dɪbˈeit
01

Tranh luận về (một chủ đề), đặc biệt là một cách trang trọng.

Argue about (a subject), especially in a formal manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Debate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debating

Debate(Noun)

dəbˈeit
dɪbˈeit
01

Một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp, trong đó các lập luận phản đối được đưa ra và thường kết thúc bằng một cuộc bỏ phiếu.

A formal discussion on a particular matter in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward and which usually ends with a vote.

Ví dụ

Dạng danh từ của Debate (Noun)

SingularPlural

Debate

Debates

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ