Bản dịch của từ Debate trong tiếng Việt
Debate

Debate (Noun Countable)
Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận.
Debate, discussion.
The debate on social media censorship is ongoing.
Cuộc tranh luận về kiểm duyệt mạng xã hội đang diễn ra.
Last night's debate between the candidates was intense.
Cuộc tranh luận đêm qua giữa các ứng cử viên rất căng thẳng.
The debate over climate change policies is gaining momentum.
Cuộc tranh luận về các chính sách biến đổi khí hậu đang có đà.
Kết hợp từ của Debate (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legislative debate Cuộc tranh luận lập pháp | The legislative debate on healthcare reform took place last week in congress. Cuộc tranh luận lập pháp về cải cách chăm sóc sức khỏe diễn ra tuần trước tại quốc hội. |
Raging debate Tranh cãi gay gắt | The raging debate about climate change affects many social policies today. Cuộc tranh luận mãnh liệt về biến đổi khí hậu ảnh hưởng nhiều chính sách xã hội hôm nay. |
Intense debate Cuộc tranh luận gay gắt | The intense debate on climate change affects many social policies today. Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hôm nay. |
Theological debate Cuộc tranh luận thần học | The theological debate on climate change occurred at the 2022 conference. Cuộc tranh luận thần học về biến đổi khí hậu diễn ra tại hội nghị 2022. |
Ongoing debate Cuộc tranh luận đang diễn ra | The ongoing debate about climate change affects many communities worldwide. Cuộc tranh luận đang diễn ra về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới. |
Debate (Noun)
Một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp, trong đó các lập luận phản đối được đưa ra và thường kết thúc bằng một cuộc bỏ phiếu.
A formal discussion on a particular matter in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward and which usually ends with a vote.
The debate on climate change attracted a large audience.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu thu hút một lượng lớn khán giả.
The presidential debate was broadcast live on national television.
Cuộc tranh luận tổng thống đã được truyền hình trực tiếp trên truyền hình quốc gia.
The debate between the two candidates was intense and informative.
Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên đã căng thẳng và mang tính chất thông tin.
Dạng danh từ của Debate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debate | Debates |
Kết hợp từ của Debate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spirited debate Cuộc tranh luận sôi nổi | The spirited debate on climate change engaged many students at harvard university. Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu thu hút nhiều sinh viên tại đại học harvard. |
Honest debate Cuộc tranh luận trung thực | An honest debate improves understanding among different social groups in society. Một cuộc tranh luận trung thực cải thiện sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội. |
Lengthy debate Cuộc tranh luận kéo dài | The lengthy debate lasted for three hours at the community center. Cuộc tranh luận kéo dài ba giờ tại trung tâm cộng đồng. |
Broader debate Cuộc tranh luận rộng lớn | The broader debate on social media impacts youth engagement and mental health. Cuộc tranh luận rộng hơn về mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên và sức khỏe tâm thần. |
Policy debate Cuộc tranh luận về chính sách | The policy debate on climate change was intense at the conference. Cuộc tranh luận chính sách về biến đổi khí hậu rất gay gắt tại hội nghị. |
Debate (Verb)
Tranh luận về (một chủ đề), đặc biệt là một cách trang trọng.
Argue about (a subject), especially in a formal manner.
They debated the importance of social media in society.
Họ tranh luận về sự quan trọng của truyền thông xã hội trong xã hội.
The students debated passionately about current social issues.
Các sinh viên tranh luận một cách nhiệt tình về các vấn đề xã hội hiện tại.
The politicians debated the new social policies in parliament.
Các chính trị gia tranh luận về các chính sách xã hội mới tại nghị viện.
Dạng động từ của Debate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debating |
Kết hợp từ của Debate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely debated Được bàn luận rộng rãi | Climate change is widely debated in many social forums today. Biến đổi khí hậu đang được tranh luận rộng rãi trong nhiều diễn đàn xã hội hiện nay. |
Họ từ
Từ "debate" trong tiếng Anh được định nghĩa là một cuộc thảo luận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các lập luận được trình bày, phân tích và phản biện nhằm đi đến một kết luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “debate” có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường phát âm là /dɪˈbeɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh âm tiết tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, học thuật và xã hội để thể hiện sự tranh luận về những chủ đề quan trọng.
Từ "debate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "debatus", là động từ quá khứ phân từ của "debattere", nghĩa là "đánh bại, tranh cãi". Từ này được vay mượn vào tiếng Pháp cổ là "debatre" trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa của từ đã duy trì liên quan đến việc bàn luận và tranh luận về các ý kiến trái ngược. Ngày nay, "debate" thường chỉ hoạt động trao đổi ý kiến có tổ chức, phản ánh bản chất đối kháng của quá trình nhận thức và lập luận.
Từ "debate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận. Trong bối cảnh học thuật, "debate" thường được sử dụng trong các tình huống như các cuộc tranh luận chính trị, hội thảo, hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong môi trường truyền thông và giáo dục, nơi việc thảo luận ý kiến là cần thiết để phát triển tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



