Bản dịch của từ Debate trong tiếng Việt
Debate
Debate (Noun Countable)
Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận.
Debate, discussion.
The debate on social media censorship is ongoing.
Cuộc tranh luận về kiểm duyệt mạng xã hội đang diễn ra.
Last night's debate between the candidates was intense.
Cuộc tranh luận đêm qua giữa các ứng cử viên rất căng thẳng.
The debate over climate change policies is gaining momentum.
Cuộc tranh luận về các chính sách biến đổi khí hậu đang có đà.
Kết hợp từ của Debate (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lengthy debate Cuộc tranh luận kéo dài | The social media platforms hosted a lengthy debate on cyberbullying. Các nền tảng truyền thông xã hội tổ chức một cuộc tranh luận kéo dài về quấy rối trực tuyến. |
Endless debate Cuộc tranh luận không ngừng | The social media discussion turned into an endless debate. Cuộc thảo luận trên mạng xã hội trở thành một cuộc tranh luận không ngừng. |
Political debate Cuộc tranh luận chính trị | The social club organized a political debate on education reforms. Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc tranh luận chính trị về cải cách giáo dục. |
Vice-presidential debate Cuộc tranh luận phó tổng thống | The vice-presidential debate focused on social policies and healthcare. Tranh luận phó tổng thống tập trung vào chính sách xã hội và chăm sóc sức khỏe. |
Parliamentary debate Tranh luận quốc hội | The parliamentary debate focused on social welfare policies. Tranh luận quốc hội tập trung vào chính sách phúc lợi xã hội. |
Debate (Noun)
Một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp, trong đó các lập luận phản đối được đưa ra và thường kết thúc bằng một cuộc bỏ phiếu.
A formal discussion on a particular matter in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward and which usually ends with a vote.
The debate on climate change attracted a large audience.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu thu hút một lượng lớn khán giả.
The presidential debate was broadcast live on national television.
Cuộc tranh luận tổng thống đã được truyền hình trực tiếp trên truyền hình quốc gia.
The debate between the two candidates was intense and informative.
Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên đã căng thẳng và mang tính chất thông tin.
Dạng danh từ của Debate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debate | Debates |
Kết hợp từ của Debate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internal debate Tranh cãi nội bộ | The community had an internal debate on recycling initiatives. Cộng đồng đã có một cuộc tranh luận nội bộ về các sáng kiến tái chế. |
Contentious debate Cuộc tranh luận gay gắt | The contentious debate on social media sparked heated arguments. Cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội gây ra những cuộc tranh cãi nảy lửa. |
Brief debate Cuộc tranh luận ngắn gọn | The panelists engaged in a brief debate on social media influence. Ban giám khảo tham gia vào một cuộc tranh luận ngắn về ảnh hưởng của truyền thông xã hội. |
Long debate Cuộc tranh luận dài | The long debate on social media regulation continues. Cuộc tranh luận dài về quy định trên mạng xã hội tiếp tục. |
Spirited debate Cuộc tranh luận sôi nổi | The social club held a spirited debate on community service. Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc tranh luận sôi nổi về dịch vụ cộng đồng. |
Debate (Verb)
Tranh luận về (một chủ đề), đặc biệt là một cách trang trọng.
Argue about (a subject), especially in a formal manner.
They debated the importance of social media in society.
Họ tranh luận về sự quan trọng của truyền thông xã hội trong xã hội.
The students debated passionately about current social issues.
Các sinh viên tranh luận một cách nhiệt tình về các vấn đề xã hội hiện tại.
The politicians debated the new social policies in parliament.
Các chính trị gia tranh luận về các chính sách xã hội mới tại nghị viện.
Dạng động từ của Debate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debating |
Kết hợp từ của Debate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely debated Được tranh luận rộng rãi | The impact of social media on mental health is widely debated. Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần được tranh luận rộng rãi. |
Họ từ
Từ "debate" trong tiếng Anh được định nghĩa là một cuộc thảo luận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các lập luận được trình bày, phân tích và phản biện nhằm đi đến một kết luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “debate” có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường phát âm là /dɪˈbeɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh âm tiết tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, học thuật và xã hội để thể hiện sự tranh luận về những chủ đề quan trọng.
Từ "debate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "debatus", là động từ quá khứ phân từ của "debattere", nghĩa là "đánh bại, tranh cãi". Từ này được vay mượn vào tiếng Pháp cổ là "debatre" trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa của từ đã duy trì liên quan đến việc bàn luận và tranh luận về các ý kiến trái ngược. Ngày nay, "debate" thường chỉ hoạt động trao đổi ý kiến có tổ chức, phản ánh bản chất đối kháng của quá trình nhận thức và lập luận.
Từ "debate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận. Trong bối cảnh học thuật, "debate" thường được sử dụng trong các tình huống như các cuộc tranh luận chính trị, hội thảo, hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong môi trường truyền thông và giáo dục, nơi việc thảo luận ý kiến là cần thiết để phát triển tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp