Bản dịch của từ Debate trong tiếng Việt
Debate

Debate(Noun Countable)
Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận.
Debate, discussion.
Debate(Verb)
Tranh luận về (một chủ đề), đặc biệt là một cách trang trọng.
Argue about (a subject), especially in a formal manner.
Dạng động từ của Debate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debating |
Debate(Noun)
Một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp, trong đó các lập luận phản đối được đưa ra và thường kết thúc bằng một cuộc bỏ phiếu.
A formal discussion on a particular matter in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward and which usually ends with a vote.
Dạng danh từ của Debate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Debate | Debates |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "debate" trong tiếng Anh được định nghĩa là một cuộc thảo luận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các lập luận được trình bày, phân tích và phản biện nhằm đi đến một kết luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “debate” có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường phát âm là /dɪˈbeɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh âm tiết tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, học thuật và xã hội để thể hiện sự tranh luận về những chủ đề quan trọng.
Từ "debate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "debatus", là động từ quá khứ phân từ của "debattere", nghĩa là "đánh bại, tranh cãi". Từ này được vay mượn vào tiếng Pháp cổ là "debatre" trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa của từ đã duy trì liên quan đến việc bàn luận và tranh luận về các ý kiến trái ngược. Ngày nay, "debate" thường chỉ hoạt động trao đổi ý kiến có tổ chức, phản ánh bản chất đối kháng của quá trình nhận thức và lập luận.
Từ "debate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận. Trong bối cảnh học thuật, "debate" thường được sử dụng trong các tình huống như các cuộc tranh luận chính trị, hội thảo, hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong môi trường truyền thông và giáo dục, nơi việc thảo luận ý kiến là cần thiết để phát triển tư duy phản biện.
Họ từ
Từ "debate" trong tiếng Anh được định nghĩa là một cuộc thảo luận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các lập luận được trình bày, phân tích và phản biện nhằm đi đến một kết luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “debate” có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường phát âm là /dɪˈbeɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh âm tiết tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, học thuật và xã hội để thể hiện sự tranh luận về những chủ đề quan trọng.
Từ "debate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "debatus", là động từ quá khứ phân từ của "debattere", nghĩa là "đánh bại, tranh cãi". Từ này được vay mượn vào tiếng Pháp cổ là "debatre" trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa của từ đã duy trì liên quan đến việc bàn luận và tranh luận về các ý kiến trái ngược. Ngày nay, "debate" thường chỉ hoạt động trao đổi ý kiến có tổ chức, phản ánh bản chất đối kháng của quá trình nhận thức và lập luận.
Từ "debate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận. Trong bối cảnh học thuật, "debate" thường được sử dụng trong các tình huống như các cuộc tranh luận chính trị, hội thảo, hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong môi trường truyền thông và giáo dục, nơi việc thảo luận ý kiến là cần thiết để phát triển tư duy phản biện.
