Bản dịch của từ Legislative trong tiếng Việt

Legislative

Adjective

Legislative (Adjective)

lˈɛdʒəsleɪtɪv
lˈɛdʒɪsleɪtɪv
01

Có quyền làm luật.

Having the power to make laws.

Ví dụ

The legislative body approved the new law on climate change.

Cơ quan lập pháp đã phê duyệt luật mới về biến đổi khí hậu.

The legislative process does not allow for quick decisions.

Quy trình lập pháp không cho phép quyết định nhanh chóng.

Is the legislative branch working on new social policies?

Liệu nhánh lập pháp có đang làm việc về các chính sách xã hội mới không?

Dạng tính từ của Legislative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Legislative

Lập pháp

More legislative

Lập pháp thêm

Most legislative

Gần như lập pháp

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legislative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce economic inequality, including progressive taxation and minimum salary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Legislative

Không có idiom phù hợp