Bản dịch của từ Legislative trong tiếng Việt
Legislative
Legislative (Adjective)
The legislative body approved the new law on climate change.
Cơ quan lập pháp đã phê duyệt luật mới về biến đổi khí hậu.
The legislative process does not allow for quick decisions.
Quy trình lập pháp không cho phép quyết định nhanh chóng.
Is the legislative branch working on new social policies?
Liệu nhánh lập pháp có đang làm việc về các chính sách xã hội mới không?
Dạng tính từ của Legislative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Legislative Lập pháp | More legislative Lập pháp thêm | Most legislative Gần như lập pháp |
Họ từ
Từ "legislative" thuộc về lĩnh vực pháp luật, nghĩa là liên quan đến việc lập pháp hoặc quy định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ để mô tả các cơ quan, hành động hoặc quy trình liên quan đến việc làm luật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa của "legislative" là như nhau, tuy nhiên, trong cách sử dụng, một số ngữ cảnh có thể khác nhau, nhất là khi nói về hệ thống chính trị và pháp luật cụ thể của từng quốc gia.
Từ “legislative” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “legis” (tức là “luật”) kết hợp với “lat-” (có nghĩa là “đem lại” hoặc “ban hành”). Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ các quy trình liên quan đến việc tạo ra luật pháp. Hiện nay, “legislative” được dùng để mô tả những hoạt động, cơ quan hoặc quyền lực liên quan đến việc lập pháp trong các hệ thống chính trị, phản ánh vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh xã hội bằng pháp luật.
Từ "legislative" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến chính trị và quy định pháp luật. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc cơ quan của quốc hội, cũng như các quy trình ban hành luật. Bên cạnh đó, trong các tình huống thông thường, "legislative" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cải cách pháp luật hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về hệ thống chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp