Bản dịch của từ Argue trong tiếng Việt
Argue
Argue (Verb)
People often argue about politics on social media platforms.
Mọi người thường tranh cãi về chính trị trên các nền tảng mạng xã hội.
The couple argued over where to go for dinner.
Cặp đôi tranh cãi về việc đi ăn tối ở đâu.
Students argued with their teacher about the assignment deadline.
Học sinh tranh cãi với giáo viên về thời hạn làm bài.
People often argue about politics on social media platforms.
Mọi người thường tranh luận về chính trị trên các nền tảng mạng xã hội.
Sarah and John argued over which movie to watch on Netflix.
Sarah và John tranh cãi về việc xem phim nào trên Netflix.
Many people argue that social media has a negative impact on society.
Nhiều người cho rằng mạng xã hội có tác động tiêu cực đến xã hội.
The activists argued for better healthcare access for marginalized communities.
Các nhà hoạt động tranh luận về khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho các cộng đồng bị thiệt thòi.
The politicians often argue about the best policies to address social inequality.
Các chính trị gia thường tranh luận về các chính sách tốt nhất để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội.
During the meeting, they argue about the new social media strategy.
Trong cuộc họp, họ tranh luận về chiến lược truyền thông xã hội mới.
Many people argue that social media has a negative impact on society.
Nhiều người cho rằng mạng xã hội có tác động tiêu cực đến xã hội.
Parents often argue with their children about screen time limits.
Cha mẹ thường tranh cãi với con cái về giới hạn thời gian sử dụng thiết bị.
Dạng động từ của Argue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Argue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Argued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Argued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Argues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arguing |
Kết hợp từ của Argue (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wish to (formal) argue Ước ao tranh luận (trong bối cảnh chính thức) | I wish to formally argue against the social media regulations. Tôi muốn chính thức tranh luận chống lại quy định về truyền thông xã hội. |
Be prepared to argue Sẵn sàng tranh luận | You should be prepared to argue your point during the debate. Bạn nên chuẩn bị để tranh luận điểm của mình trong cuộc tranh luận. |
Wish to argue Muốn tranh luận | I wish to argue that social media has both positive and negative impacts. Tôi muốn tranh luận rằng mạng xã hội có cả tác động tích cực và tiêu cực. |
Attempt to argue Cố gắng tranh luận | She attempted to argue with the teacher about the assignment. Cô ấy đã cố gắng tranh luận với giáo viên về bài tập. |
Be possible to argue Có thể tranh luận được | It may be possible to argue that social media has both positive and negative impacts. Có thể có lý do để cho rằng mạng xã hội có cả tác động tích cực và tiêu cực. |
Họ từ
Từ "argue" diễn tả hành động trình bày, bảo vệ hoặc phản bác một quan điểm, ý kiến hoặc lý lẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "argue" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận sôi nổi, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể đi kèm với sự nhấn mạnh về lối sống lịch sự hơn. Về mặt ngữ âm, cách phát âm không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng về ngữ nghĩa và sắc thái, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh sự tranh cãi nhẹ nhàng và văn minh hơn.
Từ "argue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arguere", nghĩa là “chứng minh” hoặc “tranh luận”. Trong tiếng Latin, từ này mang theo ý nghĩa khẳng định hoặc phản bác một luận điểm. Qua thời gian, nghĩa của "argue" đã dần chuyển sang trọng tâm tranh luận, chỉ việc trình bày ý kiến và thuyết phục người khác. Hiện nay, từ này không chỉ đơn thuần chỉ việc tranh cãi mà còn hàm ý đến quá trình phân tích và lập luận lý trí.
Từ "argue" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận, thảo luận hoặc bày tỏ quan điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ "argue" thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra lập luận trong các bài luận hoặc văn bản phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc tranh cãi hoặc những cuộc thảo luận mang tính chất học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp