Bản dịch của từ Argue trong tiếng Việt

Argue

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Argue(Verb)

ˈɑːɡ.juː
ˈɑːrɡ.juː
01

Tranh cãi, tranh luận, dùng lý lẽ để biện hộ.

Arguing, debating, using reason to justify.

Ví dụ
02

Đưa ra lý do hoặc trích dẫn bằng chứng ủng hộ một ý tưởng, hành động hoặc lý thuyết, thường nhằm mục đích thuyết phục người khác chia sẻ quan điểm của mình.

Give reasons or cite evidence in support of an idea, action, or theory, typically with the aim of persuading others to share one's view.

Ví dụ
03

Trao đổi hoặc bày tỏ quan điểm khác nhau hoặc đối lập, thường là theo cách nóng nảy hoặc giận dữ.

Exchange or express diverging or opposite views, typically in a heated or angry way.

Ví dụ

Dạng động từ của Argue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Argue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Argued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Argued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Argues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arguing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ