Bản dịch của từ Argue trong tiếng Việt
Argue

Argue(Verb)
Dạng động từ của Argue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Argue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Argued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Argued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Argues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arguing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "argue" diễn tả hành động trình bày, bảo vệ hoặc phản bác một quan điểm, ý kiến hoặc lý lẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "argue" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận sôi nổi, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể đi kèm với sự nhấn mạnh về lối sống lịch sự hơn. Về mặt ngữ âm, cách phát âm không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng về ngữ nghĩa và sắc thái, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh sự tranh cãi nhẹ nhàng và văn minh hơn.
Từ "argue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arguere", nghĩa là “chứng minh” hoặc “tranh luận”. Trong tiếng Latin, từ này mang theo ý nghĩa khẳng định hoặc phản bác một luận điểm. Qua thời gian, nghĩa của "argue" đã dần chuyển sang trọng tâm tranh luận, chỉ việc trình bày ý kiến và thuyết phục người khác. Hiện nay, từ này không chỉ đơn thuần chỉ việc tranh cãi mà còn hàm ý đến quá trình phân tích và lập luận lý trí.
Từ "argue" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận, thảo luận hoặc bày tỏ quan điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ "argue" thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra lập luận trong các bài luận hoặc văn bản phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc tranh cãi hoặc những cuộc thảo luận mang tính chất học thuật.
Họ từ
Từ "argue" diễn tả hành động trình bày, bảo vệ hoặc phản bác một quan điểm, ý kiến hoặc lý lẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "argue" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận sôi nổi, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể đi kèm với sự nhấn mạnh về lối sống lịch sự hơn. Về mặt ngữ âm, cách phát âm không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng về ngữ nghĩa và sắc thái, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh sự tranh cãi nhẹ nhàng và văn minh hơn.
Từ "argue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arguere", nghĩa là “chứng minh” hoặc “tranh luận”. Trong tiếng Latin, từ này mang theo ý nghĩa khẳng định hoặc phản bác một luận điểm. Qua thời gian, nghĩa của "argue" đã dần chuyển sang trọng tâm tranh luận, chỉ việc trình bày ý kiến và thuyết phục người khác. Hiện nay, từ này không chỉ đơn thuần chỉ việc tranh cãi mà còn hàm ý đến quá trình phân tích và lập luận lý trí.
Từ "argue" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận, thảo luận hoặc bày tỏ quan điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ "argue" thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra lập luận trong các bài luận hoặc văn bản phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc tranh cãi hoặc những cuộc thảo luận mang tính chất học thuật.
