Bản dịch của từ Persuading trong tiếng Việt
Persuading
Persuading (Verb)
The speaker is persuading the audience to support climate change action.
Người diễn giả đang thuyết phục khán giả ủng hộ hành động chống biến đổi khí hậu.
She is not persuading her friends to join the community service.
Cô ấy không thuyết phục bạn bè tham gia dịch vụ cộng đồng.
Are you persuading your family to attend the social event next week?
Bạn có đang thuyết phục gia đình tham dự sự kiện xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Persuading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Persuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persuading |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp