Bản dịch của từ Persuading trong tiếng Việt
Persuading
Persuading (Verb)
The speaker is persuading the audience to support climate change action.
Người diễn giả đang thuyết phục khán giả ủng hộ hành động chống biến đổi khí hậu.
She is not persuading her friends to join the community service.
Cô ấy không thuyết phục bạn bè tham gia dịch vụ cộng đồng.
Are you persuading your family to attend the social event next week?
Bạn có đang thuyết phục gia đình tham dự sự kiện xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Persuading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Persuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persuading |
Họ từ
"Persuading" là dạng động từ của "persuade", có nghĩa là thuyết phục hoặc làm cho người khác chấp nhận một ý kiến hoặc hành động nào đó thông qua lập luận hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "persuading" thường được sử dụng trong các mối quan hệ chính thức, trong khi tại Mỹ, nó có thể được dùng trong cả tình huống không chính thức và chính thức.
Từ "persuading" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persuadere", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" và "suadere" có nghĩa là "thuyết phục". Từ này đã được kế thừa qua tiếng Pháp cổ và vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ XV, mang theo ý nghĩa thuyết phục ai đó đồng ý với một quan điểm hoặc hành động. Ngày nay, "persuading" không chỉ thể hiện việc thuyết phục mà còn gợi mở về nghệ thuật giao tiếp và ảnh hưởng trong xã hội.
Từ "persuading" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing Task 2) và nói (Speaking). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như diễn thuyết, thuyết phục ý kiến, và truyền thông. Ngoài ra, "persuading" cũng thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, quảng cáo và trong bối cảnh tâm lý học, nơi việc thuyết phục là yếu tố then chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp