Bản dịch của từ Debating trong tiếng Việt
Debating
Debating (Verb)
Tham gia tranh luận bằng cách thảo luận các quan điểm đối lập
Engage in argument by discussing opposing points
Students were debating the pros and cons of social media.
Học sinh đang tranh luận về ưu và nhược điểm của mạng xã hội.
The group was debating the impact of technology on society.
Nhóm đang tranh luận về tác động của công nghệ đối với xã hội.
Debating (Adjective)
Đã tham gia tranh luận
Engaged in debate
The debating teams fiercely argued their viewpoints.
Các đội tranh luận gay gắt về quan điểm của họ.
She enjoys watching debating competitions on TV.
Cô ấy thích xem các cuộc thi tranh luận trên TV.
Debating (Noun)
Một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp, trong đó các lập luận phản đối được đưa ra
A formal discussion on a particular matter in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward
The debating club at school organizes weekly discussions.
Câu lạc bộ tranh luận tại trường tổ chức các cuộc thảo luận hàng tuần.
The debating competition had participants from various universities.
Cuộc thi tranh luận có sự tham gia của các đại học khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp