Bản dịch của từ Debating trong tiếng Việt
Debating
Debating (Verb)
Tham gia tranh luận bằng cách thảo luận các quan điểm đối lập.
Engage in argument by discussing opposing points.
Students were debating the pros and cons of social media.
Học sinh đang tranh luận về ưu và nhược điểm của mạng xã hội.
The group was debating the impact of technology on society.
Nhóm đang tranh luận về tác động của công nghệ đối với xã hội.
People are debating the importance of mental health awareness.
Mọi người đang tranh luận về sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Debating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debating |
Debating (Adjective)
Đã tham gia tranh luận.
Engaged in debate.
The debating teams fiercely argued their viewpoints.
Các đội tranh luận gay gắt về quan điểm của họ.
She enjoys watching debating competitions on TV.
Cô ấy thích xem các cuộc thi tranh luận trên TV.
The debating event attracted a large audience to the auditorium.
Sự kiện tranh luận thu hút một lượng lớn khán giả đến phòng họp.
Debating (Noun)
Một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp, trong đó các lập luận phản đối được đưa ra.
A formal discussion on a particular matter in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward.
The debating club at school organizes weekly discussions.
Câu lạc bộ tranh luận tại trường tổ chức các cuộc thảo luận hàng tuần.
The debating competition had participants from various universities.
Cuộc thi tranh luận có sự tham gia của các đại học khác nhau.
The topic of the debating session was climate change policies.
Chủ đề của phiên tranh luận là chính sách biến đổi khí hậu.
Họ từ
"Debating" là một hoạt động tranh luận chính thức giữa hai hoặc nhiều người, nơi người tham gia trình bày quan điểm của mình về một chủ đề nhất định. Hoạt động này không chỉ đề cao kỹ năng lập luận và thuyết phục mà còn khuyến khích tư duy phản biện. Trong tiếng Anh, "debating" được sử dụng tương tự ở cả Anh (British English) và Mỹ (American English), mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm, nhưng bản chất và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "debating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "debatere", có nghĩa là "đánh giá, tranh luận". Từ này được hình thành từ hai phần: "de-" (từ, ra ngoài) và "batere" (đánh). Sự phát triển của từ này diễn ra từ giữa thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ hành động tranh luận và phân tích quan điểm khác nhau. Ngày nay, "debating" không chỉ phản ánh việc bày tỏ ý kiến mà còn thể hiện quá trình tư duy logic và nghệ thuật giao tiếp trong các bối cảnh học thuật và xã hội.
Từ "debating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận và trình bày quan điểm. Trong bối cảnh khác, "debating" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, tranh luận chính trị hoặc các sự kiện xã hội, thể hiện sự trao đổi ý kiến giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc làm rõ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp