Bản dịch của từ Engage trong tiếng Việt
Engage
Engage (Verb)
Tham gia hoặc tham gia vào.
Participate or become involved in.
I engage in community service activities every weekend.
Tôi tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng vào mỗi cuối tuần.
She engages with her followers on social media platforms daily.
Cô ấy tương tác với những người theo dõi mình trên các nền tảng mạng xã hội hàng ngày.
They engage in meaningful conversations to foster connections.
Họ tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa để thúc đẩy kết nối.
Students should engage in community service to help others.
Học sinh nên tham gia phục vụ cộng đồng để giúp đỡ người khác.
Volunteers engage with the elderly at the local nursing home.
Tình nguyện viên tham gia với người già tại viện dưỡng lão địa phương.
Social media platforms are used to engage with a wider audience.
Các nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng để thu hút nhiều đối tượng hơn.
Engage with friends on social media platforms.
Tương tác với bạn bè trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She engages in meaningful conversations at social gatherings.
Cô ấy tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa tại các cuộc tụ họp xã hội.
It's important to engage with the community for social progress.
Điều quan trọng là phải tương tác với cộng đồng vì sự tiến bộ xã hội.
Companies engage influencers to promote products on social media.
Các công ty thu hút những người có ảnh hưởng để quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
The organization decided to engage a consultant for their social media strategy.
Tổ chức đã quyết định thuê một nhà tư vấn cho chiến lược truyền thông xã hội của họ.
She plans to engage volunteers for the community event.
Cô dự định thu hút các tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng.
The gears engage smoothly in the social machinery of the company.
Các bánh răng hoạt động trơn tru trong bộ máy xã hội của công ty.
It is crucial to engage the community in the social project.
Điều quan trọng là phải thu hút cộng đồng tham gia vào dự án xã hội.
The students actively engage in social activities after school.
Học sinh tích cực tham gia các hoạt động xã hội sau giờ học.
(của kiếm sĩ hoặc kiếm sĩ) mang (vũ khí) lại để chuẩn bị chiến đấu.
(of fencers or swordsmen) bring (weapons) together preparatory to fighting.
They engaged in a lively conversation at the social event.
Họ đã tham gia vào một cuộc trò chuyện sôi nổi tại sự kiện xã hội.
The guests were encouraged to engage in the group activities.
Các vị khách được khuyến khích tham gia vào các hoạt động nhóm.
The students were asked to engage with each other during the workshop.
Các sinh viên được yêu cầu tương tác với nhau trong hội thảo.
Dạng động từ của Engage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engaging |
Kết hợp từ của Engage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to engage Thất bại trong việc tương tác | She failed to engage in the community events. Cô ấy thất bại trong việc tham gia vào các sự kiện cộng đồng. |
Refuse to engage Từ chối tham gia | She refused to engage in the social media debate. Cô ấy từ chối tham gia vào cuộc tranh luận trên mạng xã hội. |
Engage (Adjective)
(của một nhà văn hoặc nghệ sĩ) cam kết cho một mục đích hoặc sự nghiệp cụ thể.
(of a writer or artist) committed to a particular aim or cause.
She is an engage activist fighting for social justice.
Cô ấy là một nhà hoạt động gắn kết đấu tranh cho công bằng xã hội.
The engage filmmaker created a powerful documentary on social issues.
Nhà làm phim gắn kết đã tạo ra một bộ phim tài liệu mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
As an engage writer, he focuses on highlighting social inequalities.
Là một nhà văn gắn kết, anh ấy tập trung vào việc nêu bật những bất bình đẳng trong xã hội.
Kết hợp từ của Engage (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become engaged Đính hôn | She became engaged to john last week. Cô ấy đã đính hôn với john tuần trước. |
Be engaged Tham gia | She is engaged in various social activities in her community. Cô ấy tham gia vào các hoạt động xã hội khác nhau trong cộng đồng của mình. |
Get engaged Đính hôn | She got engaged last night. Cô ấy đã đính hôn tối qua. |
Họ từ
Từ "engage" được sử dụng để chỉ việc tham gia, thu hút hoặc cam kết với một hoạt động, người hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ đến việc kết nối hoặc gây sự chú ý, như trong "engage with an audience" (tham gia với khán giả), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào nghĩa "cam kết", như trong "engage a speaker" (mời một diễn giả). Cả hai phiên bản đều phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp và thương mại.
Từ "engage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engager", có nghĩa là "cam kết" hoặc "hứa hẹn", và từ gốc Latin "ingagiare", có nghĩa là "đúng vào" hoặc "chiếm giữ". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự cam kết, đến việc tham gia và tương tác trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, "engage" thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia tích cực trong các hoạt động xã hội, chính trị hoặc học thuật.
Từ "engage" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự tham gia, kết nối hoặc thu hút sự chú ý. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giáo dục, thương mại và truyền thông, nhấn mạnh việc tham gia của cá nhân hay tổ chức vào các hoạt động cụ thể. Tác động của việc "engage" thường liên quan đến quá trình tương tác và hợp tác với đối tượng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp