Bản dịch của từ Swordsman trong tiếng Việt

Swordsman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swordsman(Noun)

swˈɜːdzmən
ˈswɝdzmən
01

Một nhà vô địch hoặc một người hùng nổi tiếng vì kỹ năng sử dụng kiếm.

A champion or a hero known for their prowess with a sword

Ví dụ
02

Một người thường xuyên tham gia đấu kiếm trong bối cảnh lịch sử hoặc giả tưởng.

A person who engages in sword fighting often in a historical or fantasy context

Ví dụ
03

Một người thành thạo trong việc sử dụng kiếm, đặc biệt là một vận động viên trong môn đấu kiếm.

A person skilled in the use of a sword especially a fighter in the sport of fencing

Ví dụ