Bản dịch của từ Employ trong tiếng Việt

Employ

Noun [U/C]Verb

Employ (Noun)

ɪmplˈɔi
ɛmplˈɔi
01

Tình trạng được tuyển dụng để hưởng lương hoặc tiền lương.

The state of being employed for wages or a salary.

Ví dụ

The company's employ of new staff boosted productivity.

Việc tuyển dụng nhân viên mới của công ty tăng hiệu suất làm việc.

Unemployment rates reflect the current state of employ in society.

Tỷ lệ thất nghiệp phản ánh tình trạng việc làm hiện tại trong xã hội.

Employ (Verb)

ɪmplˈɔi
ɛmplˈɔi
01

Tận dụng.

Make use of.

Ví dụ

Companies employ workers to increase productivity.

Công ty sử dụng công nhân để tăng năng suất.

She decided to employ a new marketing strategy.

Cô ấy quyết định sử dụng chiến lược tiếp thị mới.

02

Giao việc cho (ai đó) và trả công cho họ.

Give work to (someone) and pay them for it.

Ví dụ

The company decided to employ more people to handle the workload.

Công ty quyết định thuê thêm nhiều người để xử lý khối lượng công việc.

She was employed as a social worker at the local community center.

Cô được thuê làm nhân viên xã hội tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Kết hợp từ của Employ (Verb)

CollocationVí dụ

Be temporarily employed

Được tuyển dụng tạm thời

She will be temporarily employed at the charity event next week.

Cô ấy sẽ được tuyển dụng tạm thời tại sự kiện từ thiện vào tuần tới.

Be permanently employed

Được tuyển dụng cố định

He is permanently employed at the local community center.

Anh ta được tuyển dụng vĩnh viễn tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Be fully employed

Được làm việc đầy đủ

She is fully employed at the local community center.

Cô ấy được làm việc đầy đủ tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Be gainfully employed

Có việc làm ổn định

She is gainfully employed at a local community center.

Cô ấy được làm việc có lợi ích tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Be regularly employed

Được sử dụng thường xuyên

She is regularly employed at the local community center.

Cô ấy thường xuyên được làm việc tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employ

Không có idiom phù hợp