Bản dịch của từ Employ trong tiếng Việt
Employ
Employ (Noun)
The company's employ of new staff boosted productivity.
Việc tuyển dụng nhân viên mới của công ty tăng hiệu suất làm việc.
Unemployment rates reflect the current state of employ in society.
Tỷ lệ thất nghiệp phản ánh tình trạng việc làm hiện tại trong xã hội.
His employ at the local factory provides a stable income.
Việc làm của anh ấy tại nhà máy địa phương cung cấp một nguồn thu nhập ổn định.
Dạng danh từ của Employ (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Employ | Employs |
Employ (Verb)
Companies employ workers to increase productivity.
Công ty sử dụng công nhân để tăng năng suất.
She decided to employ a new marketing strategy.
Cô ấy quyết định sử dụng chiến lược tiếp thị mới.
The government plans to employ more teachers in schools.
Chính phủ dự định sử dụng thêm giáo viên trong trường học.
The company decided to employ more people to handle the workload.
Công ty quyết định thuê thêm nhiều người để xử lý khối lượng công việc.
She was employed as a social worker at the local community center.
Cô được thuê làm nhân viên xã hội tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Many companies employ interns to help with various projects.
Nhiều công ty thuê thực tập sinh để giúp đỡ cho các dự án khác nhau.
Dạng động từ của Employ (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Employ |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Employed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Employed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Employs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Employing |
Kết hợp từ của Employ (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be temporarily employed Được tuyển dụng tạm thời | She will be temporarily employed at the charity event next week. Cô ấy sẽ được tuyển dụng tạm thời tại sự kiện từ thiện vào tuần tới. |
Be permanently employed Được tuyển dụng cố định | He is permanently employed at the local community center. Anh ta được tuyển dụng vĩnh viễn tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Be fully employed Được làm việc đầy đủ | She is fully employed at the local community center. Cô ấy được làm việc đầy đủ tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Be gainfully employed Có việc làm ổn định | She is gainfully employed at a local community center. Cô ấy được làm việc có lợi ích tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Be regularly employed Được sử dụng thường xuyên | She is regularly employed at the local community center. Cô ấy thường xuyên được làm việc tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "employ" có nghĩa là sử dụng hoặc thuê người lao động để làm việc cho một tổ chức hoặc một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, "employ" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có ý nghĩa tương tự nhưng thường kèm theo từ "to" trong cấu trúc câu (to employ). Cả hai phiên bản đều thể hiện việc tạo ra mối quan hệ công việc, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong cách sử dụng trợ động từ và cấu trúc câu.
Từ "employ" có nguồn gốc từ tiếng Latin "implicare", có nghĩa là "để liên kết" hoặc "để dính líu". Qua các giai đoạn lịch sử, từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa, chuyển từ việc "liên kết" sang "sử dụng" hoặc "thuê mướn" trong tiếng Pháp trung cổ "employer". Hiện nay, "employ" được hiểu là hành động thuê người làm việc hoặc sử dụng nguồn tài nguyên, phản ánh sự kết nối giữa con người và công việc trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "employ" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về vấn đề việc làm và kinh tế. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại về tuyển dụng. Trong ngữ cảnh khác, "employ" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục khi nói về việc sử dụng tài nguyên hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp