Bản dịch của từ Preparatory trong tiếng Việt

Preparatory

Adjective

Preparatory (Adjective)

pɹɪpˈɛɹətˌɔɹi
pɹˈɛpɹətˌɔɹi
01

Phục vụ hoặc thực hiện việc chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc công việc.

Serving as or carrying out preparation for a task or undertaking.

Ví dụ

The preparatory course helped students improve their writing skills.

Khóa học chuẩn bị giúp sinh viên cải thiện kỹ năng viết của họ.

She skipped the preparatory session and struggled with the essay.

Cô ấy bỏ qua buổi học chuẩn bị và gặp khó khăn với bài luận.

Did you find the preparatory materials useful for your speaking test?

Bạn có thấy tài liệu chuẩn bị hữu ích cho bài kiểm tra nói của bạn không?

Dạng tính từ của Preparatory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Preparatory

Chuẩn bị

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preparatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preparatory

Không có idiom phù hợp