Bản dịch của từ Preparatory trong tiếng Việt
Preparatory
Preparatory (Adjective)
Phục vụ hoặc thực hiện việc chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc công việc.
Serving as or carrying out preparation for a task or undertaking.
The preparatory course helped students improve their writing skills.
Khóa học chuẩn bị giúp sinh viên cải thiện kỹ năng viết của họ.
She skipped the preparatory session and struggled with the essay.
Cô ấy bỏ qua buổi học chuẩn bị và gặp khó khăn với bài luận.
Did you find the preparatory materials useful for your speaking test?
Bạn có thấy tài liệu chuẩn bị hữu ích cho bài kiểm tra nói của bạn không?
Dạng tính từ của Preparatory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Preparatory Chuẩn bị | - | - |
Họ từ
"Preparatory" là tính từ được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình chuẩn bị cho một sự kiện, hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như "preparatory school" (trường chuẩn bị) ở Anh và Mỹ, mặc dù ở Anh, thuật ngữ này thường chỉ về trường học cho trẻ em trước khi vào trung học, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến các chương trình học hè để chuẩn bị cho đại học. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phiên bản này chủ yếu là tại âm 'r' và cách nhấn âm.
Từ "preparatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin với dạng "praeparare", gồm tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và "parare" nghĩa là "chuẩn bị". Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuẩn bị cần thiết trước khi thực hiện một công việc hoặc sự kiện nào đó. Hiện nay, "preparatory" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, khóa học hoặc giai đoạn nhằm tạo nền tảng cho việc học tập hoặc phát triển kỹ năng sau này.
Từ "preparatory" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chương trình giáo dục và khóa học dự bị. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động, khóa học hoặc tài liệu nhằm chuẩn bị cho các bài thi hoặc nghiên cứu sau đó. Nó cũng thường thấy trong các lĩnh vực như y tế, tâm lý học khi nói về sự chuẩn bị cho các can thiệp hoặc điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp