Bản dịch của từ Carrying trong tiếng Việt

Carrying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carrying(Verb)

kˈɛɹiɪŋ
kˈæɹiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của mang.

Present participle and gerund of carry.

Ví dụ

Dạng động từ của Carrying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carrying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ