Bản dịch của từ Carrying trong tiếng Việt

Carrying

Verb

Carrying (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của mang.

Present participle and gerund of carry.

Ví dụ

Carrying heavy bags can cause back pain for many people.

Mang theo túi nặng có thể gây đau lưng cho nhiều người.

Not carrying your ID can prevent you from entering the event.

Không mang theo chứng minh thư có thể ngăn bạn vào sự kiện.

Are you carrying enough supplies for the community project?

Bạn có mang đủ vật dụng cho dự án cộng đồng không?

Dạng động từ của Carrying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carrying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carrying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] These examples are evidence that being female does not hinder soldiers from out their duties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Rats, for example, pose a threat to human health, contaminating food and diseases [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] Electronic books are super convenient as they can be with us almost anywhere [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was one night when she was walking home from work, and she was her purse [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Carrying

Không có idiom phù hợp