Bản dịch của từ Carrying trong tiếng Việt
Carrying
Carrying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mang.
Present participle and gerund of carry.
Carrying heavy bags can cause back pain for many people.
Mang theo túi nặng có thể gây đau lưng cho nhiều người.
Not carrying your ID can prevent you from entering the event.
Không mang theo chứng minh thư có thể ngăn bạn vào sự kiện.
Are you carrying enough supplies for the community project?
Bạn có mang đủ vật dụng cho dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Carrying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carrying |
Họ từ
"Carrying" là động từ hiện tại phân từ của "carry", mang nghĩa là mang, vác hay vận chuyển một vật nào đó từ nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "carrying" có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng đôi khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào nghĩa chuyển động hoặc chuyên chở trong bối cảnh giao thông, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào nghĩa giữ hoặc cầm nắm một vật.
Từ "carrying" có nguồn gốc từ động từ Latin "carrare", nghĩa là "mang" hoặc "chở". Hình thành từ danh từ "carrus", chỉ chiếc xe hoặc phương tiện vận chuyển, từ đó phát sinh nghĩa mở rộng liên quan đến việc mang theo vật gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "carrying" chỉ hành động vận chuyển hoặc giữ một vật đến một vị trí khác, phản ánh chính xác nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "carrying" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt hành động mang vác, di chuyển đồ vật hoặc tải trọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường liên quan đến các tình huống như vận chuyển hàng hóa, tham gia hoạt động thể thao hoặc thực hiện nhiệm vụ trong đời sống thường nhật. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ giúp nó được chấp nhận rộng rãi trong nhiều loại văn bản và tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp