Bản dịch của từ Preparation trong tiếng Việt
Preparation
Preparation (Noun)
She brought some special preparation for the potluck party.
Cô ấy mang theo một loại chuẩn bị đặc biệt cho bữa tiệc potluck.
The chef's secret preparation made the dish taste exceptional.
Chuẩn bị bí mật của đầu bếp khiến món ăn trở nên đặc biệt.
The team's thorough preparation led to a successful event.
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng của đội đã dẫn đến một sự kiện thành công.
Hành động hoặc quá trình chuẩn bị hoặc đang chuẩn bị để sử dụng hoặc xem xét.
The action or process of preparing or being prepared for use or consideration.
Her preparation for the interview paid off with a job offer.
Sự chuẩn bị của cô ấy cho cuộc phỏng vấn đã đem lại kết quả với một lời mời việc làm.
The team's preparation for the presentation included thorough research.
Sự chuẩn bị của đội cho bài thuyết trình bao gồm nghiên cứu kỹ lưỡng.
The preparation for the charity event involved coordinating volunteers and donations.
Sự chuẩn bị cho sự kiện từ thiện bao gồm phối hợp tình nguyện viên và quyên góp.
(trong hòa âm thông thường) việc phát ra nốt không hòa âm trong một hợp âm ở hợp âm trước đó nếu nó không nghịch tai, làm giảm tác dụng của sự bất hòa.
(in conventional harmony) the sounding of the discordant note in a chord in the preceding chord where it is not discordant, lessening the effect of the discord.
Her preparation for the party included buying decorations and food.
Sự chuẩn bị của cô ấy cho bữa tiệc bao gồm việc mua đồ trang trí và thức ăn.
The team's preparation for the competition involved rigorous training sessions.
Sự chuẩn bị của đội cho cuộc thi liên quan đến các buổi tập luyện chặt chẽ.
Preparation is key to success in any social event or gathering.
Sự chuẩn bị là chìa khóa cho sự thành công trong bất kỳ sự kiện hoặc buổi tụ tập xã hội nào.
Dạng danh từ của Preparation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preparation | Preparations |
Kết hợp từ của Preparation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Teacher preparation Chuẩn bị giáo viên | Teacher preparation is crucial for effective classroom management. Sự chuẩn bị của giáo viên là quan trọng cho việc quản lý lớp học hiệu quả. |
Meal preparation Chuẩn bị bữa ăn | Meal preparation can be a fun activity with friends. Việc chuẩn bị bữa ăn có thể là một hoạt động vui vẻ với bạn bè. |
Special preparation Chuẩn bị đặc biệt | Special preparation is crucial for ielts writing and speaking tests. Sự chuẩn bị đặc biệt rất quan trọng cho bài thi viết và nói ielts. |
Initial preparation Chuẩn bị ban đầu | Initial preparation is crucial for effective ielts writing and speaking. Sự chuẩn bị ban đầu quan trọng cho việc viết và nói ielts hiệu quả. |
Christmas preparation Chuẩn bị cho ngày giáng sinh | Christmas preparation is exciting for the whole family. Việc chuẩn bị cho giáng sinh rất hứng thú cho cả gia đình. |
Họ từ
"Preparation" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình chuẩn bị cho một sự kiện hoặc nhiệm vụ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, ẩm thực và lập kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌprɛpəˈreɪʃən/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˌprɛpəˈreɪʃən/ với ngữ điệu hơi khác về âm sắc. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, hai phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "preparation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeparatio", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ trong tiếng Anh, vốn chỉ hoạt động chuẩn bị cho một sự kiện hay tình huống nào đó. Từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "preparation" đã giữ nguyên ý nghĩa liên quan tới quá trình chuẩn bị, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuẩn bị trong nhiều lĩnh vực như giáo dục và y học.
Từ "preparation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thảo luận về kế hoạch và hành động chuẩn bị cho sự kiện hay dự án. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, công việc và sự kiện, thể hiện quá trình chuẩn bị và lập kế hoạch cần thiết cho thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp