Bản dịch của từ Discordant trong tiếng Việt

Discordant

Adjective

Discordant (Adjective)

dɪskˈɔɹdnt
dɪskˈɑɹdnt
01

(về âm thanh) chói tai, chói tai vì thiếu sự hài hòa.

Of sounds harsh and jarring because of a lack of harmony.

Ví dụ

The discordant voices in the meeting disrupted the peaceful atmosphere.

Những giọng nói không hòa nhạc trong cuộc họp làm gián đoạn bầu không khí yên bình.

The discordant opinions among the group members caused tension and disagreement.

Những ý kiến không đồng nhất giữa các thành viên nhóm gây ra căng thẳng và mất đồng thuận.

The discordant relationship between the two neighbors led to constant arguments.

Mối quan hệ không hòa hợp giữa hai hàng xóm dẫn đến những cuộc tranh cãi liên tục.

02

Không đồng ý hoặc không phù hợp.

Disagreeing or incongruous.

Ví dụ

The discordant opinions among the group led to tension.

Các ý kiến không đồng nhất trong nhóm gây ra căng thẳng.

The discordant relationship between the two neighbors affected the community.

Mối quan hệ không hòa hợp giữa hai hàng xóm ảnh hưởng đến cộng đồng.

The discordant tones of the music clashed with the peaceful atmosphere.

Những giai điệu không hài hòa của âm nhạc va chạm với bầu không khí yên bình.

Dạng tính từ của Discordant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Discordant

Không tương xứng

More discordant

Bất hòa hơn

Most discordant

Hầu hết các đối ngẫu

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discordant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discordant

Không có idiom phù hợp