Bản dịch của từ Discordant trong tiếng Việt
Discordant

Discordant(Adjective)
Không đồng ý hoặc không phù hợp.
Disagreeing or incongruous.
Dạng tính từ của Discordant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Discordant Không tương xứng | More discordant Bất hòa hơn | Most discordant Hầu hết các đối ngẫu |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "discordant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discordans", mang nghĩa là không hòa hợp, xung đột hoặc trái ngược. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này chỉ âm thanh không hòa quyện với nhau, gây cảm giác khó chịu. Về mặt ngữ nghĩa, "discordant" thường được sử dụng để mô tả những ý kiến, thái độ hoặc tình huống không đồng nhất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "discordant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discordans", từ động từ "discordare", có nghĩa là "không đồng ý", được cấu tạo từ "dis-" (không) và "cor" (tim). Lịch sử của từ này phản ánh sự mâu thuẫn hoặc xung đột, biểu thị trạng thái không hài hòa. Trong tiếng Anh hiện đại, "discordant" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ sự không đồng thuận hoặc sự không hòa hợp, đặc biệt trong các ngữ cảnh như âm nhạc, chính trị và xã hội.
Từ "discordant" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về mối quan hệ hoặc sự khác biệt trong quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự không đồng nhất hoặc không hòa hợp giữa các yếu tố. Ngoài ra, "discordant" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc, để chỉ các âm thanh không hòa quyện, tạo nên sự khó chịu cho người nghe.
Họ từ
Từ "discordant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discordans", mang nghĩa là không hòa hợp, xung đột hoặc trái ngược. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này chỉ âm thanh không hòa quyện với nhau, gây cảm giác khó chịu. Về mặt ngữ nghĩa, "discordant" thường được sử dụng để mô tả những ý kiến, thái độ hoặc tình huống không đồng nhất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "discordant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discordans", từ động từ "discordare", có nghĩa là "không đồng ý", được cấu tạo từ "dis-" (không) và "cor" (tim). Lịch sử của từ này phản ánh sự mâu thuẫn hoặc xung đột, biểu thị trạng thái không hài hòa. Trong tiếng Anh hiện đại, "discordant" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ sự không đồng thuận hoặc sự không hòa hợp, đặc biệt trong các ngữ cảnh như âm nhạc, chính trị và xã hội.
Từ "discordant" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về mối quan hệ hoặc sự khác biệt trong quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự không đồng nhất hoặc không hòa hợp giữa các yếu tố. Ngoài ra, "discordant" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc, để chỉ các âm thanh không hòa quyện, tạo nên sự khó chịu cho người nghe.
