Bản dịch của từ Discordant trong tiếng Việt
Discordant
Discordant (Adjective)
The discordant voices in the meeting disrupted the peaceful atmosphere.
Những giọng nói không hòa nhạc trong cuộc họp làm gián đoạn bầu không khí yên bình.
The discordant opinions among the group members caused tension and disagreement.
Những ý kiến không đồng nhất giữa các thành viên nhóm gây ra căng thẳng và mất đồng thuận.
The discordant relationship between the two neighbors led to constant arguments.
Mối quan hệ không hòa hợp giữa hai hàng xóm dẫn đến những cuộc tranh cãi liên tục.
Không đồng ý hoặc không phù hợp.
Disagreeing or incongruous.
The discordant opinions among the group led to tension.
Các ý kiến không đồng nhất trong nhóm gây ra căng thẳng.
The discordant relationship between the two neighbors affected the community.
Mối quan hệ không hòa hợp giữa hai hàng xóm ảnh hưởng đến cộng đồng.
The discordant tones of the music clashed with the peaceful atmosphere.
Những giai điệu không hài hòa của âm nhạc va chạm với bầu không khí yên bình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp