Bản dịch của từ Discordant trong tiếng Việt
Discordant
Discordant (Adjective)
The discordant voices in the meeting disrupted the peaceful atmosphere.
Những giọng nói không hòa nhạc trong cuộc họp làm gián đoạn bầu không khí yên bình.
The discordant opinions among the group members caused tension and disagreement.
Những ý kiến không đồng nhất giữa các thành viên nhóm gây ra căng thẳng và mất đồng thuận.
The discordant relationship between the two neighbors led to constant arguments.
Mối quan hệ không hòa hợp giữa hai hàng xóm dẫn đến những cuộc tranh cãi liên tục.
Không đồng ý hoặc không phù hợp.
Disagreeing or incongruous.
The discordant opinions among the group led to tension.
Các ý kiến không đồng nhất trong nhóm gây ra căng thẳng.
The discordant relationship between the two neighbors affected the community.
Mối quan hệ không hòa hợp giữa hai hàng xóm ảnh hưởng đến cộng đồng.
The discordant tones of the music clashed with the peaceful atmosphere.
Những giai điệu không hài hòa của âm nhạc va chạm với bầu không khí yên bình.
Dạng tính từ của Discordant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Discordant Không tương xứng | More discordant Bất hòa hơn | Most discordant Hầu hết các đối ngẫu |
Họ từ
Từ "discordant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discordans", mang nghĩa là không hòa hợp, xung đột hoặc trái ngược. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này chỉ âm thanh không hòa quyện với nhau, gây cảm giác khó chịu. Về mặt ngữ nghĩa, "discordant" thường được sử dụng để mô tả những ý kiến, thái độ hoặc tình huống không đồng nhất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "discordant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discordans", từ động từ "discordare", có nghĩa là "không đồng ý", được cấu tạo từ "dis-" (không) và "cor" (tim). Lịch sử của từ này phản ánh sự mâu thuẫn hoặc xung đột, biểu thị trạng thái không hài hòa. Trong tiếng Anh hiện đại, "discordant" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ sự không đồng thuận hoặc sự không hòa hợp, đặc biệt trong các ngữ cảnh như âm nhạc, chính trị và xã hội.
Từ "discordant" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về mối quan hệ hoặc sự khác biệt trong quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự không đồng nhất hoặc không hòa hợp giữa các yếu tố. Ngoài ra, "discordant" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc, để chỉ các âm thanh không hòa quyện, tạo nên sự khó chịu cho người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp