Bản dịch của từ Disagreeing trong tiếng Việt

Disagreeing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disagreeing (Verb)

dɪsəgɹˈiɪŋ
dɪsəgɹˈiɪŋ
01

Không thống nhất hoặc hòa hợp; đụng độ.

To fail to agree or harmonize; clash.

Ví dụ

Many people are disagreeing about climate change solutions in the meeting.

Nhiều người không đồng ý về giải pháp biến đổi khí hậu trong cuộc họp.

They are not disagreeing on the importance of social justice initiatives.

Họ không không đồng ý về tầm quan trọng của các sáng kiến công bằng xã hội.

Are they disagreeing on the new social policy proposed by the government?

Họ có đang không đồng ý về chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất không?

02

Có ý kiến khác nhau; bất đồng chính kiến.

To differ in opinion; dissent.

Ví dụ

Many people are disagreeing about climate change solutions in social media.

Nhiều người không đồng ý về các giải pháp biến đổi khí hậu trên mạng xã hội.

Experts are not disagreeing on the importance of social equality.

Các chuyên gia không không đồng ý về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.

Are you disagreeing with the proposed social policies by the government?

Bạn có không đồng ý với các chính sách xã hội được đề xuất bởi chính phủ không?

Dạng động từ của Disagreeing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disagree

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disagreed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disagreed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disagrees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disagreeing

Disagreeing (Adjective)

dɪsəgɹˈiɪŋ
dɪsəgɹˈiɪŋ
01

Ngược lại hoặc trái ngược về phương hướng, ý nghĩa hoặc tác dụng.

Opposite or contrary in direction, meaning, or effect.

Ví dụ

Many people are disagreeing about the new social media regulations.

Nhiều người đang không đồng ý về các quy định mạng xã hội mới.

She is not disagreeing with the importance of community service.

Cô ấy không phản đối tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Are you disagreeing with the proposed changes to the city park?

Bạn có đang không đồng ý với các thay đổi đề xuất cho công viên thành phố không?

02

Phản đối; mâu thuẫn.

Opposing; conflicting.

Ví dụ

Many people are disagreeing about the new social media regulations.

Nhiều người đang không đồng ý về các quy định truyền thông xã hội mới.

They are not disagreeing on the importance of mental health awareness.

Họ không phản đối tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Are you disagreeing with the proposed changes to our community guidelines?

Bạn có đang không đồng ý với các thay đổi đề xuất về quy định cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disagreeing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Although an increase in scientific developments can have many benefits to national progress, this essay that science is the primary contributor [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Personally, I with this idea and will outline the reasons below [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] I completely with this idea and will discuss my reasons in the following essay [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Do you agree or that many young people today want to be famous [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Disagreeing

Không có idiom phù hợp