Bản dịch của từ Disagreeing trong tiếng Việt
Disagreeing
Disagreeing (Verb)
Many people are disagreeing about climate change solutions in the meeting.
Nhiều người không đồng ý về giải pháp biến đổi khí hậu trong cuộc họp.
They are not disagreeing on the importance of social justice initiatives.
Họ không không đồng ý về tầm quan trọng của các sáng kiến công bằng xã hội.
Are they disagreeing on the new social policy proposed by the government?
Họ có đang không đồng ý về chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất không?
Many people are disagreeing about climate change solutions in social media.
Nhiều người không đồng ý về các giải pháp biến đổi khí hậu trên mạng xã hội.
Experts are not disagreeing on the importance of social equality.
Các chuyên gia không không đồng ý về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.
Are you disagreeing with the proposed social policies by the government?
Bạn có không đồng ý với các chính sách xã hội được đề xuất bởi chính phủ không?
Dạng động từ của Disagreeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disagree |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disagreed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disagreed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disagrees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disagreeing |
Disagreeing (Adjective)
Many people are disagreeing about the new social media regulations.
Nhiều người đang không đồng ý về các quy định mạng xã hội mới.
She is not disagreeing with the importance of community service.
Cô ấy không phản đối tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Are you disagreeing with the proposed changes to the city park?
Bạn có đang không đồng ý với các thay đổi đề xuất cho công viên thành phố không?
Phản đối; mâu thuẫn.
Many people are disagreeing about the new social media regulations.
Nhiều người đang không đồng ý về các quy định truyền thông xã hội mới.
They are not disagreeing on the importance of mental health awareness.
Họ không phản đối tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Are you disagreeing with the proposed changes to our community guidelines?
Bạn có đang không đồng ý với các thay đổi đề xuất về quy định cộng đồng không?
Họ từ
"Disagreeing" là dạng hiện tại của động từ "disagree", có nghĩa là không đồng ý hoặc có quan điểm trái ngược về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "disagreeing" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường dùng trong các bối cảnh thảo luận, tranh luận, hoặc khi bày tỏ quan điểm khác biệt.
Từ "disagreeing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "dis-" mang nghĩa "không" và "agree" bắt nguồn từ tiếng Latin "concurrere", nghĩa là "đồng ý". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái không đồng thuận hoặc không nhất trí giữa các bên. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong xã hội, nơi mà ý kiến và quan điểm cá nhân được coi trọng trong các cuộc tranh luận và thảo luận, từ đó định hình cách thức giao tiếp và tư duy hiện đại.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "disagreeing" xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc phản biện quan điểm khác. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các bối cảnh liên quan đến tranh luận, hội thảo hoặc các bài luận phê bình. Ngoài ra, "disagreeing" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc hành chính khi diễn đạt quan điểm trái ngược hoặc đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp