Bản dịch của từ Dissent trong tiếng Việt
Dissent
Dissent (Verb)
Giữ hoặc bày tỏ ý kiến trái ngược với những ý kiến thông thường hoặc chính thức.
Hold or express opinions that are at variance with those commonly or officially held.
Some people dissent against the government's policies on social media.
Một số người phản đối chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
The group decided to dissent peacefully through a public protest.
Nhóm quyết định phản đối một cách bình thường thông qua một cuộc biểu tình công cộng.
Students are encouraged to dissent respectfully in classroom discussions.
Học sinh được khuyến khích phản đối một cách lịch sự trong các cuộc thảo luận lớp học.
Dạng động từ của Dissent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissenting |
Dissent (Noun Countable)
Việc nắm giữ hoặc bày tỏ ý kiến khác với những ý kiến thông thường hoặc chính thức.
The holding or expression of opinions at variance with those commonly or officially held.
The students' dissent on the new school policy caused a stir.
Sự bất đồng của học sinh về chính sách mới của trường gây ra sự xôn xao.
Public dissent against the construction project delayed its implementation.
Sự bất đồng công khai về dự án xây dựng làm trì hoãn việc thực hiện.
The employee's dissent during the meeting led to a productive discussion.
Sự bất đồng của nhân viên trong cuộc họp dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả.
Kết hợp từ của Dissent (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious dissent Sự phản đối tôn giáo | The community faced religious dissent due to differing beliefs. Cộng đồng đối mặt với sự bất đồng tôn giáo do các niềm tin khác nhau. |
Serious dissent Sự bất đồng nghiêm trọng | The social media post sparked serious dissent among the community. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra sự bất đồng nghiêm trọng trong cộng đồng. |
Legitimate dissent Phản đối hợp pháp | Legitimate dissent is important for social progress. Sự bất đồng hợp pháp quan trọng cho tiến bộ xã hội. |
Vigorous dissent Phản đối gay gắt | There was vigorous dissent regarding the new social policy. Có sự bất đồng mạnh mẽ về chính sách xã hội mới. |
Political dissent Phản đối chính trị | She was arrested for political dissent against the government. Cô ấy bị bắt vì phản đối chính trị chống lại chính phủ. |
Họ từ
Dissent là một danh từ và động từ, chỉ hành động thể hiện sự không đồng ý hoặc phản đối ý kiến, quyết định, hoặc chính sách nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nhằm diễn tả sự khác biệt trong quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này khá đồng nhất, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "dissent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissentire", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Chính xác hơn, nó phản ánh ý nghĩa của việc không đồng ý hoặc trái ngược với một quan điểm hay ý tưởng. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để diễn tả sự kháng cự hoặc bất đồng trong các lĩnh vực chính trị và tôn giáo, kết nối chặt chẽ với ý thức tự do biểu đạt ngày nay.
Từ "dissent" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc triết học. Trong ngữ cảnh học thuật, "dissent" thường được sử dụng để chỉ sự phản đối hoặc bất đồng ý kiến. Nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền tự do biểu đạt và quy trình dân chủ, thể hiện khía cạnh quan trọng của sự đa dạng trong tư duy và quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp