Bản dịch của từ Dissent trong tiếng Việt

Dissent

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissent (Verb)

dɪsˈɛnts
dɪsˈɛnts
01

Giữ hoặc bày tỏ ý kiến trái ngược với những ý kiến thông thường hoặc chính thức.

Hold or express opinions that are at variance with those commonly or officially held.

Ví dụ

Some people dissent against the government's policies on social media.

Một số người phản đối chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.

The group decided to dissent peacefully through a public protest.

Nhóm quyết định phản đối một cách bình thường thông qua một cuộc biểu tình công cộng.

Students are encouraged to dissent respectfully in classroom discussions.

Học sinh được khuyến khích phản đối một cách lịch sự trong các cuộc thảo luận lớp học.

Dạng động từ của Dissent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissenting

Dissent (Noun Countable)

dɪsˈɛnts
dɪsˈɛnts
01

Việc nắm giữ hoặc bày tỏ ý kiến khác với những ý kiến thông thường hoặc chính thức.

The holding or expression of opinions at variance with those commonly or officially held.

Ví dụ

The students' dissent on the new school policy caused a stir.

Sự bất đồng của học sinh về chính sách mới của trường gây ra sự xôn xao.

Public dissent against the construction project delayed its implementation.

Sự bất đồng công khai về dự án xây dựng làm trì hoãn việc thực hiện.

The employee's dissent during the meeting led to a productive discussion.

Sự bất đồng của nhân viên trong cuộc họp dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả.

Kết hợp từ của Dissent (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Religious dissent

Sự phản đối tôn giáo

The community faced religious dissent due to differing beliefs.

Cộng đồng đối mặt với sự bất đồng tôn giáo do các niềm tin khác nhau.

Serious dissent

Sự bất đồng nghiêm trọng

The social media post sparked serious dissent among the community.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra sự bất đồng nghiêm trọng trong cộng đồng.

Legitimate dissent

Phản đối hợp pháp

Legitimate dissent is important for social progress.

Sự bất đồng hợp pháp quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Vigorous dissent

Phản đối gay gắt

There was vigorous dissent regarding the new social policy.

Có sự bất đồng mạnh mẽ về chính sách xã hội mới.

Political dissent

Phản đối chính trị

She was arrested for political dissent against the government.

Cô ấy bị bắt vì phản đối chính trị chống lại chính phủ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissent

Không có idiom phù hợp