Bản dịch của từ Dogma trong tiếng Việt
Dogma
Dogma (Noun)
Một học thuyết (hoặc tập hợp các học thuyết) liên quan đến các vấn đề như đạo đức và đức tin, được đặt ra một cách có thẩm quyền bởi một tổ chức hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo.
A doctrine or set of doctrines relating to matters such as morality and faith set forth authoritatively by a religious organization or leader.
The dogma of helping others is central to many social movements.
Dogma về việc giúp đỡ người khác là trung tâm của nhiều phong trào xã hội.
She questioned the dogma of traditional gender roles in society.
Cô ấy đặt câu hỏi về dogma của các vai trò giới truyền thống trong xã hội.
The community challenged the dogma of wealth equaling success.
Cộng đồng đã thách thức dogma về sự giàu có đồng nghĩa với thành công.
Một nguyên tắc, niềm tin hoặc tuyên bố quan điểm có thẩm quyền, đặc biệt là một nguyên tắc được coi là hoàn toàn đúng và không thể tranh cãi, bất kể có bằng chứng hay không có bằng chứng hỗ trợ nó.
An authoritative principle belief or statement of opinion especially one considered to be absolutely true and indisputable regardless of evidence or without evidence to support it.
The dogma of 'the customer is always right' prevails in retail.
Tín ngưỡng 'khách hàng luôn đúng' trỗi dậy trong bán lẻ.
She questioned the dogma of 'early to bed, early to rise.'
Cô ấy đặt dấu hỏi cho tín ngưỡng 'sớm ngủ sớm dậy'.
The dogma of 'money can't buy happiness' is commonly debated.
Tín ngưỡng 'tiền không thể mua được hạnh phúc' thường bị tranh cãi.
Kết hợp từ của Dogma (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marxist dogma Chủ nghĩa marx | The professor criticized the marxist dogma in his social theory class. Giáo sư đã chỉ trích dogma marx trong lớp lý thuyết xã hội của mình. |
Party dogma Đảng tư tưởng | The party dogma promotes equality and community welfare. Chính sách đảng thúc đẩy sự bình đẳng và phúc lợi cộng đồng. |
Current dogma Điều tín ngưỡng hiện tại | The current dogma in society is to prioritize community well-being. Quan điểm hiện tại trong xã hội là ưu tiên sức khỏe cộng đồng. |
Old dogma Tư tưởng cũ | The society is evolving, leaving behind old dogma beliefs. Xã hội đang phát triển, bỏ lại những niềm tin cũ. |
Rigid dogma Nguyên tắc cứng nhắc | The society was bound by rigid dogma, limiting individual expression. Xã hội bị ràng buộc bởi dogma cứng nhắc, hạn chế biểu đạt cá nhân. |
Họ từ
Từ "dogma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "quan điểm" hay "nguyên lý". Trong triết học và tôn giáo, "dogma" chỉ những nguyên tắc, hệ thống tư tưởng mà người ta coi là chân lý tuyệt đối và không thể tranh cãi. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, chỉ có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh, "dogma" thường được sử dụng để chỉ các hệ tư tưởng hoặc giáo lý cứng nhắc, ở cả hai văn cảnh xã hội và trí thức.
Từ "dogma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dogma", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "quan điểm", được chuyển hóa sang tiếng Latin với ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những tín điều tôn giáo hoặc triết học không thể bàn cãi. Ý nghĩa hiện tại của "dogma" liên quan đến một niềm tin hay nguyên tắc được áp đặt không chịu sự tranh cãi, phản ánh tính chất cứng nhắc và không linh hoạt trong tư duy và hành động.
Từ "dogma" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài luận về triết học, tôn giáo và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "dogma" thường được nhắc đến để chỉ những niềm tin hay quy chuẩn không thể nghi ngờ trong một hệ thống tư tưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị và văn hóa, nơi các quy tắc hoặc lý thuyết được xem là bất khả thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp