Bản dịch của từ Dogma trong tiếng Việt

Dogma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogma (Noun)

dˈɑgmə
dˈɑgmə
01

Một học thuyết (hoặc tập hợp các học thuyết) liên quan đến các vấn đề như đạo đức và đức tin, được đặt ra một cách có thẩm quyền bởi một tổ chức hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo.

A doctrine or set of doctrines relating to matters such as morality and faith set forth authoritatively by a religious organization or leader.

Ví dụ

The dogma of helping others is central to many social movements.

Dogma về việc giúp đỡ người khác là trung tâm của nhiều phong trào xã hội.

She questioned the dogma of traditional gender roles in society.

Cô ấy đặt câu hỏi về dogma của các vai trò giới truyền thống trong xã hội.

The community challenged the dogma of wealth equaling success.

Cộng đồng đã thách thức dogma về sự giàu có đồng nghĩa với thành công.

02

Một nguyên tắc, niềm tin hoặc tuyên bố quan điểm có thẩm quyền, đặc biệt là một nguyên tắc được coi là hoàn toàn đúng và không thể tranh cãi, bất kể có bằng chứng hay không có bằng chứng hỗ trợ nó.

An authoritative principle belief or statement of opinion especially one considered to be absolutely true and indisputable regardless of evidence or without evidence to support it.

Ví dụ

The dogma of 'the customer is always right' prevails in retail.

Tín ngưỡng 'khách hàng luôn đúng' trỗi dậy trong bán lẻ.

She questioned the dogma of 'early to bed, early to rise.'

Cô ấy đặt dấu hỏi cho tín ngưỡng 'sớm ngủ sớm dậy'.

The dogma of 'money can't buy happiness' is commonly debated.

Tín ngưỡng 'tiền không thể mua được hạnh phúc' thường bị tranh cãi.

Kết hợp từ của Dogma (Noun)

CollocationVí dụ

Marxist dogma

Chủ nghĩa marx

The professor criticized the marxist dogma in his social theory class.

Giáo sư đã chỉ trích dogma marx trong lớp lý thuyết xã hội của mình.

Party dogma

Đảng tư tưởng

The party dogma promotes equality and community welfare.

Chính sách đảng thúc đẩy sự bình đẳng và phúc lợi cộng đồng.

Current dogma

Điều tín ngưỡng hiện tại

The current dogma in society is to prioritize community well-being.

Quan điểm hiện tại trong xã hội là ưu tiên sức khỏe cộng đồng.

Old dogma

Tư tưởng cũ

The society is evolving, leaving behind old dogma beliefs.

Xã hội đang phát triển, bỏ lại những niềm tin cũ.

Rigid dogma

Nguyên tắc cứng nhắc

The society was bound by rigid dogma, limiting individual expression.

Xã hội bị ràng buộc bởi dogma cứng nhắc, hạn chế biểu đạt cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dogma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogma

Không có idiom phù hợp