Bản dịch của từ Indisputable trong tiếng Việt

Indisputable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indisputable (Adjective)

ˌɪndɪspjˈuɾəbl̩
ˌɪndɪspjˈuɾəbl̩
01

Không thể bị thách thức hoặc bị từ chối.

Unable to be challenged or denied.

Ví dụ

Her indisputable evidence solidified her argument in the debate.

Bằng chứng không thể bàn cãi của cô ấy đã củng cố lập luận trong cuộc tranh luận.

The indisputable facts presented in the report shocked the community.

Những sự thật không thể chối cãi được được trình bày trong báo cáo đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

His indisputable reputation as a philanthropist earned him respect and admiration.

Danh tiếng không thể phủ nhận của anh ấy với tư cách là một nhà hảo tâm đã giúp anh ấy kiếm được sự tôn trọng và ngưỡng mộ.

Dạng tính từ của Indisputable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indisputable

Không thể tranh cãi

More indisputable

Không thể tranh cãi hơn

Most indisputable

Không thể tranh cãi nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indisputable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indisputable

Không có idiom phù hợp