Bản dịch của từ Indisputable trong tiếng Việt
Indisputable
Indisputable (Adjective)
Không thể bị thách thức hoặc bị từ chối.
Unable to be challenged or denied.
Her indisputable evidence solidified her argument in the debate.
Bằng chứng không thể bàn cãi của cô ấy đã củng cố lập luận trong cuộc tranh luận.
The indisputable facts presented in the report shocked the community.
Những sự thật không thể chối cãi được được trình bày trong báo cáo đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
His indisputable reputation as a philanthropist earned him respect and admiration.
Danh tiếng không thể phủ nhận của anh ấy với tư cách là một nhà hảo tâm đã giúp anh ấy kiếm được sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
Dạng tính từ của Indisputable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indisputable Không thể tranh cãi | More indisputable Không thể tranh cãi hơn | Most indisputable Không thể tranh cãi nhất |
Họ từ
Từ "indisputable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể chối cãi, rõ ràng, hoặc hiển nhiên. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự thật hoặc bằng chứng mà không ai có thể phủ nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indisputable" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Tại Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và khoa học, trong khi tại Anh, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và tranh luận.
Từ "indisputable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "indisputabilis", trong đó "in-" có nghĩa là không, và "disputabilis" có nghĩa là có thể tranh luận. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, diễn tả những điều mà không thể bị bác bỏ hay tranh cãi. Ý nghĩa hiện tại của "indisputable" liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của nó, ám chỉ sự chắc chắn và tính không thể phủ nhận của một luận điểm hay thực tế.
Từ "indisputable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện sự chắc chắn trong lập luận. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính thuyết phục hoặc nghị luận. Ngoài ra, từ "indisputable" thường được sử dụng trong các bối cảnh như khoa học, chính trị và pháp lý, nhằm nhấn mạnh những sự thật không thể bác bỏ hoặc có tính chất khẳng định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp