Bản dịch của từ Authoritatively trong tiếng Việt

Authoritatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authoritatively (Adverb)

əɵɔɹətˈeɪtɪvli
əɵˈɑɹɪteɪtɪvli
01

Một cách có thẩm quyền, đáng được tin cậy.

In an authoritative manner being worthy of trust.

Ví dụ

The expert spoke authoritatively about the social issue at the conference.

Chuyên gia nói một cách quyết định về vấn đề xã hội tại hội nghị.

The renowned psychologist addressed the seminar authoritatively, providing insightful solutions.

Nhà tâm lý học nổi tiếng đã phát biểu tại hội thảo một cách quyết định, cung cấp giải pháp sáng suốt.

The charity organization's leader led the campaign authoritatively, ensuring transparency and accountability.

Người lãnh đạo tổ chức từ thiện dẫn đầu chiến dịch một cách quyết định, đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm.

Dạng trạng từ của Authoritatively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Authoritatively

Có thẩm quyền

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authoritatively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Authoritatively

Không có idiom phù hợp