Bản dịch của từ Authoritatively trong tiếng Việt
Authoritatively
Authoritatively (Adverb)
The expert spoke authoritatively about the social issue at the conference.
Chuyên gia nói một cách quyết định về vấn đề xã hội tại hội nghị.
The renowned psychologist addressed the seminar authoritatively, providing insightful solutions.
Nhà tâm lý học nổi tiếng đã phát biểu tại hội thảo một cách quyết định, cung cấp giải pháp sáng suốt.
The charity organization's leader led the campaign authoritatively, ensuring transparency and accountability.
Người lãnh đạo tổ chức từ thiện dẫn đầu chiến dịch một cách quyết định, đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm.
Dạng trạng từ của Authoritatively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Authoritatively Có thẩm quyền | - | - |
Họ từ
Từ "authoritatively" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là một cách có thẩm quyền hoặc đầy sức thuyết phục. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường được dùng để mô tả một hành động hoặc tuyên bố diễn ra với sự tự tin và xác thực, có thể ảnh hưởng đến người khác nhờ vào vị thế hoặc kiến thức chuyên môn của người phát ngôn.
Từ "authoritatively" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "auctoritas", nghĩa là quyền lực hoặc sự cho phép. Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "authorité" trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "authoritatively" được sử dụng để chỉ việc hành động hoặc nói một cách có uy tín, khẳng định, hoặc đáng tin cậy, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ với quyền hạn và sự phổ biến trong kiến thức hoặc quan điểm.
Từ "authoritatively" xuất hiện không nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm một cách mạnh mẽ và có cơ sở. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hay phát ngôn với sự tự tin và tính hợp pháp, ví dụ trong lĩnh vực học thuật hoặc thuyết trình. Việc sử dụng từ này có thể giúp củng cố trọng lượng của ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp