Bản dịch của từ Doctrine trong tiếng Việt

Doctrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctrine (Noun)

dˈɑktɹɪn
dˈɑktɹn̩
01

Một niềm tin hoặc tập hợp niềm tin được nắm giữ và giảng dạy bởi một giáo hội, đảng phái chính trị hoặc nhóm khác.

A belief or set of beliefs held and taught by a church political party or other group.

Ví dụ

The socialist doctrine emphasizes equality and social justice.

Chủ nghĩa xã hội nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng xã hội.

The communist doctrine influenced many social movements in the past century.

Chủ nghĩa cộng sản đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong thế kỷ qua.

The capitalist doctrine promotes free market principles and individualism.

Chủ nghĩa tư bản thúc đẩy nguyên tắc thị trường tự do và chủ nghĩa cá nhân.

Dạng danh từ của Doctrine (Noun)

SingularPlural

Doctrine

Doctrines

Kết hợp từ của Doctrine (Noun)

CollocationVí dụ

In doctrine

Trong giáo lý

He believed in the doctrine of equality for all in society.

Anh ta tin vào nguyên tắc bình đẳng cho tất cả trong xã hội.

Body of doctrine

Thân thể của lý thuyết

The body of doctrine in social sciences is constantly evolving.

Thể chế lý thuyết trong các khoa xã hội luôn tiến triển.

Point of doctrine

Điểm chính của chủ nghĩa

The disagreement stemmed from a point of doctrine in the social contract.

Mâu thuẫn bắt nguồn từ một điểm tín ngưỡng trong hợp đồng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doctrine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doctrine

Không có idiom phù hợp