Bản dịch của từ Doctrine trong tiếng Việt
Doctrine
Doctrine (Noun)
The socialist doctrine emphasizes equality and social justice.
Chủ nghĩa xã hội nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng xã hội.
The communist doctrine influenced many social movements in the past century.
Chủ nghĩa cộng sản đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong thế kỷ qua.
The capitalist doctrine promotes free market principles and individualism.
Chủ nghĩa tư bản thúc đẩy nguyên tắc thị trường tự do và chủ nghĩa cá nhân.
Dạng danh từ của Doctrine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doctrine | Doctrines |
Kết hợp từ của Doctrine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic doctrine Học thuyết kinh tế | Keynesian economic doctrine emphasizes government intervention in economic activities. Thuyết kinh tế keynesian nhấn mạnh sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kinh tế. |
Prevailing doctrine Chủ nghĩa phổ biến | The prevailing doctrine suggests that social norms shape behavior. Lý thuyết phổ biến cho rằng các quy tắc xã hội hình thành hành vi. |
Church doctrine Giáo lý hội thánh | The church doctrine emphasizes compassion and forgiveness. Giáo phái nhấn mạnh lòng trắc ẩn và sự tha thứ. |
Traditional doctrine Giáo lý truyền thống | Following the traditional doctrine, family values are highly emphasized in society. Theo học thuyết truyền thống, giá trị gia đình được nhấn mạnh cao trong xã hội. |
Catholic doctrine Chủ nghĩa công giáo | Catholic doctrine emphasizes the importance of charity in society. Giáo lý công giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng từ thiện trong xã hội. |
Họ từ
Giáo lý (doctrine) là một thuật ngữ chỉ một hệ thống niềm tin hoặc nguyên tắc cơ bản được thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực như tôn giáo, triết học hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, "doctrine" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự nhau /ˈdɒktrɪn/ (UK) và /ˈdɑːktrɪn/ (US). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "doctrine" có thể nhấn mạnh hơn vào các nguyên tắc chính trị hoặc chính sách tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó thường liên quan nhiều hơn đến niềm tin tôn giáo hoặc triết học.
Từ "doctrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "doctrina", có nghĩa là "học thuyết" hoặc "kiến thức". Thuật ngữ này xuất phát từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy". Trong lịch sử, "doctrine" được sử dụng để chỉ một tập hợp các nguyên lý hoặc tín điều được chấp nhận trong một lĩnh vực cụ thể, như tôn giáo hoặc triết học. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ một hệ thống kiến thức được dạy dỗ đến một quan điểm chính thức, thường liên quan đến các nguyên lý nền tảng trong tư tưởng và thực hành.
Từ "doctrine" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các kì thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề chính trị, tôn giáo hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp để chỉ các nguyên tắc hoặc chính sách chính thức. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ tư tưởng hoặc các niềm tin căn bản trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp