Bản dịch của từ Held trong tiếng Việt
Held
Held (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hold.
Simple past and past participle of hold.
She held a charity event last week.
Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần trước.
The meeting was held in the community center.
Cuộc họp được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.
The festival is held annually in the town square.
Lễ hội được tổ chức hàng năm tại quảng trường thị trấn.
Dạng động từ của Held (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Held |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Held |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Holds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Holding |
Họ từ
Từ "held" là quá khứ và phân từ II của động từ "hold". Nghĩa của "held" thường chỉ hành động giữ, nắm hoặc tổ chức một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "held" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ diễn tả việc tổ chức sự kiện, trong khi ở Anh, nó cũng thường được dùng khi nói đến việc giữ một vật thể.
Từ "held" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "healdan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haldōn", nghĩa là "giữ" hoặc "tổ chức". Căn nguyên Latin của từ này có thể liên kết với "tenere", đồng nghĩa với việc nắm giữ hay giữ chặt. Từ "held" đã phát triển thành hình thức quá khứ của động từ "hold", thể hiện sự chiếm hữu hoặc kiểm soát, và hiện nay được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như tổ chức sự kiện hoặc bảo vệ một quan điểm.
Từ "held" có tần suất sử dụng cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi diễn đạt hành động giữ, tổ chức hoặc tiến hành một sự kiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự kiện, cuộc họp hoặc hội nghị. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "held" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như pháp lý, văn hóa và xã hội khi nhắc đến các chủ đề như quyền sở hữu, trách nhiệm hoặc truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp