Bản dịch của từ Held trong tiếng Việt

Held

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Held(Verb)

hˈɛld
ˈhɛɫd
01

Giữ quyền sở hữu

To maintain possession of

Ví dụ
02

Để duy trì trong một trạng thái hoặc điều kiện xác định.

To keep in a specified state or condition

Ví dụ
03

Quá khứ của "hold" là "held", có nghĩa là nắm giữ hoặc đỡ bằng tay.

Past tense of hold to grasp or support with the hands

Ví dụ