Bản dịch của từ Held trong tiếng Việt

Held

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Held (Verb)

hˈɛld
hˈɛld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hold.

Simple past and past participle of hold.

Ví dụ

She held a charity event last week.

Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần trước.

The meeting was held in the community center.

Cuộc họp được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.

The festival is held annually in the town square.

Lễ hội được tổ chức hàng năm tại quảng trường thị trấn.

Dạng động từ của Held (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Held

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Held

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Holds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Holding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Held cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] In conclusion, not only does literature an important place within a high school's curriculum, but also within society itself, and therefore I believe it should be in high regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Theoretically, the suggested notion mostly true for less developed nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Some people love the smell of papers and are attracted to a book when reading it [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] I'm sure you have heard of her name already as she is a national record- swimmer in Vietnam [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Held

Không có idiom phù hợp