Bản dịch của từ Party trong tiếng Việt
Party
Party (Adjective)
Chia thành các phần của cồn thuốc khác nhau.
Divided into parts of different tinctures.
The party decorations were a mix of colorful banners and balloons.
Trang trí bữa tiệc là sự kết hợp của các biểu ngữ và bóng bay đầy màu sắc.
She wore a party dress with patches of red, blue, and yellow.
Cô mặc một chiếc váy dự tiệc với các mảng màu đỏ, xanh lam và vàng.
The party invitations featured a design with various patterns and colors.
Thiệp mời dự tiệc có thiết kế với nhiều hoa văn và màu sắc khác nhau.
Party (Noun)
At Sarah's birthday party, we enjoyed cake and games.
Trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah, chúng tôi cùng nhau thưởng thức bánh ngọt và các trò chơi.
The office party was filled with music, laughter, and dancing.
Bữa tiệc văn phòng tràn ngập âm nhạc, tiếng cười và khiêu vũ.
After the wedding party, everyone congratulated the newlyweds.
Sau tiệc cưới, mọi người đều chúc mừng cặp đôi mới cưới.
The Green Party focuses on environmental policies.
Đảng Xanh tập trung vào các chính sách môi trường.
The Democratic Party won the majority in the election.
Đảng Dân chủ đã giành được đa số trong cuộc bầu cử.
She joined the political party to make a difference in society.
Bà gia nhập đảng chính trị để tạo ra sự khác biệt trong xã hội.
Sarah joined the party to support the new community center.
Sarah tham gia đảng để ủng hộ trung tâm cộng đồng mới.
The political party organized a rally to gain more supporters.
Đảng chính trị đã tổ chức một cuộc biểu tình để thu hút nhiều người ủng hộ hơn.
I attended a party hosted by my neighbors to celebrate Diwali.
Tôi đã tham dự một bữa tiệc do hàng xóm của tôi tổ chức để chào mừng Diwali.
Dạng danh từ của Party (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Party | Parties |
Kết hợp từ của Party (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Holiday party Bữa tiệc ngày lễ | The holiday party was filled with laughter and joy. Bữa tiệc lễ đã đầy tiếng cười và niềm vui. |
Major party Đảng lớn | The major party organized a charity event for the community. Đảng lớn tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Coming-out party Bữa tiệc ra mắt | The debutante's coming-out party was a social event of the year. Bữa tiệc ra mắt của cô gái trẻ là sự kiện xã hội của năm. |
Leftist party Đảng tả trữ | The leftist party advocates for social equality and welfare programs. Đảng cánh tả ủng hộ sự bình đẳng xã hội và các chương trình phúc lợi. |
Cocktail party Buổi tiệc hòa nhạc | The cocktail party was a great networking opportunity. Buổi tiệc hòa nhạc là cơ hội tuyệt vời để kết nối. |
Party (Verb)
Lisa loves to party with her friends on weekends.
Lisa thích tiệc tùng với bạn bè vào cuối tuần.
At the company party, everyone danced and had fun.
Tại bữa tiệc của công ty, mọi người đã khiêu vũ và vui vẻ.
John decided to throw a party to celebrate his promotion.
John quyết định tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sự thăng chức của mình.
Dạng động từ của Party (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Party |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partying |
Họ từ
Từ "party" có nghĩa chung là một nhóm người tụ tập để tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "party" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện tiệc tùng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng chỉ sự kiện chính trị. Phát âm của từ này tại hai vùng có phần tương đồng, nhưng ngữ cảnh và sắc thái sử dụng có thể khác nhau. "Party" trong ngữ nghĩa chính trị ở Anh thường mang ý nghĩa chỉ một đảng phái chính trị, điều này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "party" bắt nguồn từ tiếng Latinh "partire", có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân đoạn". Trong tiếng Pháp cổ, "partie" được sử dụng để chỉ một phần hoặc một nhóm trong một tập hợp lớn hơn. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ một nhóm người tụ họp nhằm mục đích xã hội, giải trí hoặc chính trị. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ các cuộc họp mặt vui chơi, hoặc các tổ chức chính trị, phản ánh tính chất tập hợp và phân chia về mặt xã hội.
Từ "party" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thí sinh mô tả các sự kiện xã hội hoặc quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh này, "party" thường liên quan đến các buổi tiệc, lễ kỷ niệm, hoặc hoạt động xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, đề cập đến các đảng phái chính trị, cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Party
Theo đường lối của đảng
The official ideas and attitudes that are adopted by the leaders of a particular group and that the other members are expected to accept.
She always follows the party line, never questioning the leadership.
Cô ấy luôn tuân theo đường lối đảng, không bao giờ đặt câu hỏi về lãnh đạo.