Bản dịch của từ Party trong tiếng Việt
Party
Noun [U/C]

Party(Noun)
pˈɑːti
ˈpɑrti
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cá nhân hoặc nhóm tham gia vào một giao dịch hoặc thủ tục pháp lý
A person or group involved in a legal transaction or proceeding
Ví dụ
Party

Một cá nhân hoặc nhóm tham gia vào một giao dịch hoặc thủ tục pháp lý
A person or group involved in a legal transaction or proceeding