Bản dịch của từ Party trong tiếng Việt

Party

Adjective Noun [U/C] Verb

Party (Adjective)

pˈɑɹti
pˈɑɹti
01

Chia thành các phần của cồn thuốc khác nhau.

Divided into parts of different tinctures.

Ví dụ

The party decorations were a mix of colorful banners and balloons.

Trang trí bữa tiệc là sự kết hợp của các biểu ngữ và bóng bay đầy màu sắc.

She wore a party dress with patches of red, blue, and yellow.

Cô mặc một chiếc váy dự tiệc với các mảng màu đỏ, xanh lam và vàng.

The party invitations featured a design with various patterns and colors.

Thiệp mời dự tiệc có thiết kế với nhiều hoa văn và màu sắc khác nhau.

Party (Noun)

pˈɑɹti
pˈɑɹti
01

Một cuộc tụ họp xã hội của những vị khách được mời, thường liên quan đến việc ăn uống và giải trí.

A social gathering of invited guests, typically involving eating, drinking, and entertainment.

Ví dụ

At Sarah's birthday party, we enjoyed cake and games.

Trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah, chúng tôi cùng nhau thưởng thức bánh ngọt và các trò chơi.

The office party was filled with music, laughter, and dancing.

Bữa tiệc văn phòng tràn ngập âm nhạc, tiếng cười và khiêu vũ.

After the wedding party, everyone congratulated the newlyweds.

Sau tiệc cưới, mọi người đều chúc mừng cặp đôi mới cưới.

02

Một nhóm chính trị được thành lập chính thức để tranh cử trong các cuộc bầu cử và nỗ lực thành lập hoặc tham gia vào chính phủ.

A formally constituted political group that contests elections and attempts to form or take part in a government.

Ví dụ

The Green Party focuses on environmental policies.

Đảng Xanh tập trung vào các chính sách môi trường.

The Democratic Party won the majority in the election.

Đảng Dân chủ đã giành được đa số trong cuộc bầu cử.

She joined the political party to make a difference in society.

Bà gia nhập đảng chính trị để tạo ra sự khác biệt trong xã hội.

03

Một người hoặc nhiều người đứng về một phía trong một thỏa thuận hoặc tranh chấp.

A person or people forming one side in an agreement or dispute.

Ví dụ

Sarah joined the party to support the new community center.

Sarah tham gia đảng để ủng hộ trung tâm cộng đồng mới.

The political party organized a rally to gain more supporters.

Đảng chính trị đã tổ chức một cuộc biểu tình để thu hút nhiều người ủng hộ hơn.

I attended a party hosted by my neighbors to celebrate Diwali.

Tôi đã tham dự một bữa tiệc do hàng xóm của tôi tổ chức để chào mừng Diwali.

Dạng danh từ của Party (Noun)

SingularPlural

Party

Parties

Kết hợp từ của Party (Noun)

CollocationVí dụ

Holiday party

Bữa tiệc ngày lễ

The holiday party was filled with laughter and joy.

Bữa tiệc lễ đã đầy tiếng cười và niềm vui.

Major party

Đảng lớn

The major party organized a charity event for the community.

Đảng lớn tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Coming-out party

Bữa tiệc ra mắt

The debutante's coming-out party was a social event of the year.

Bữa tiệc ra mắt của cô gái trẻ là sự kiện xã hội của năm.

Leftist party

Đảng tả trữ

The leftist party advocates for social equality and welfare programs.

Đảng cánh tả ủng hộ sự bình đẳng xã hội và các chương trình phúc lợi.

Cocktail party

Buổi tiệc hòa nhạc

The cocktail party was a great networking opportunity.

Buổi tiệc hòa nhạc là cơ hội tuyệt vời để kết nối.

Party (Verb)

pˈɑɹti
pˈɑɹti
01

Tận hưởng niềm vui tại một bữa tiệc hoặc những buổi tụ tập sôi động khác, điển hình là uống rượu và âm nhạc.

Enjoy oneself at a party or other lively gathering, typically with drinking and music.

Ví dụ

Lisa loves to party with her friends on weekends.

Lisa thích tiệc tùng với bạn bè vào cuối tuần.

At the company party, everyone danced and had fun.

Tại bữa tiệc của công ty, mọi người đã khiêu vũ và vui vẻ.

John decided to throw a party to celebrate his promotion.

John quyết định tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sự thăng chức của mình.

Dạng động từ của Party (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Party

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Partied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Partied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Partying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Party cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] For example, people living alone can come home late after enjoying without blame from their parents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] To illustrate, urban kids' birthday are frequently organized in a restaurant with the participation of their family and friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] What it was How you met this person What you talked about Sarah was one of the most interesting people I met at a [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Consequently, their lessons are likely to become more interesting as it suits both which might result in a better learning outcome [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Party

ðə pˈɑɹti lˈaɪn

Theo đường lối của đảng

The official ideas and attitudes that are adopted by the leaders of a particular group and that the other members are expected to accept.

She always follows the party line, never questioning the leadership.

Cô ấy luôn tuân theo đường lối đảng, không bao giờ đặt câu hỏi về lãnh đạo.

The party's over.

ðə pˈɑɹtiz ˈoʊvɚ.

Cuộc vui nào cũng có lúc tàn

A happy or fortunate time has come to an end.

The party's over, time to go home.

Buổi tiệc đã kết thúc, đến lúc về nhà.

The life of the party

ðə lˈaɪf ˈʌv ðə pˈɑɹti

Người khuấy động không khí/ Người làm sôi động bữa tiệc

A person who is lively and helps make a party fun and exciting.

She is always the life of the party with her energetic dance moves.

Cô ấy luôn là tâm điểm của buổi tiệc với những bước nhảy năng động.