Bản dịch của từ Party trong tiếng Việt

Party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party(Noun)

pˈɑːti
ˈpɑrti
01

Một buổi tụ họp xã hội với sự tham dự của các khách mời, thường có ăn uống và giải trí.

A social gathering of invited guests typically involving eating drinking and entertainment

Ví dụ
02

Một nhóm người tụ họp với mục đích cụ thể, đặc biệt trong bối cảnh chính trị.

A group of people coming together for a specific purpose especially in a political context

Ví dụ
03

Một cá nhân hoặc nhóm tham gia vào một giao dịch hoặc thủ tục pháp lý

A person or group involved in a legal transaction or proceeding

Ví dụ