Bản dịch của từ Variance trong tiếng Việt
Variance
Variance (Noun)
Sự miễn trừ chính thức khỏi một quy tắc hoặc quy định, điển hình là quy định về xây dựng.
An official dispensation from a rule or regulation, typically a building regulation.
The variance allowed the construction of a taller building in the area.
Sự khác biệt cho phép xây dựng một tòa nhà cao hơn trong khu vực.
Obtaining a variance for the project required approval from local authorities.
Để có được sự khác biệt cho dự án cần có sự chấp thuận của chính quyền địa phương.
The variance in zoning laws permitted the establishment of a new business.
Sự khác biệt trong luật phân vùng đã cho phép thành lập một doanh nghiệp mới.
Thực tế hoặc đặc tính của sự khác biệt, khác biệt hoặc không nhất quán.
The fact or quality of being different, divergent, or inconsistent.
The cultural variance in customs among different societies is fascinating.
Sự khác biệt về văn hóa trong phong tục giữa các xã hội khác nhau thật thú vị.
There is a wide variance in income levels across various social classes.
Có sự khác biệt lớn về mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
The educational system needs to address the learning style variance in students.
Hệ thống giáo dục cần giải quyết sự khác biệt về phong cách học tập ở học sinh.
Dạng danh từ của Variance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Variance | Variances |
Họ từ
Biến thiên (variance) là một thuật ngữ trong thống kê, dùng để đo lường mức độ phân tán hoặc biến đổi của một tập hợp dữ liệu so với giá trị trung bình của nó. Trong tiếng Anh, "variance" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Trong tiếng Anh Anh, phát âm có thể mang âm sắc nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thể hiện rõ hơn âm "r". Biến thiên là một chỉ số quan trọng trong phân tích dữ liệu và xác suất.
Từ "variance" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "variatio", nghĩa là sự thay đổi hoặc khác biệt, bắt nguồn từ động từ "variāre", có nghĩa là làm cho khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng trong thống kê để mô tả mức độ phân tán của dữ liệu quanh giá trị trung bình. Từ thế kỷ 17, "variance" đã được áp dụng trong các ngành khoa học, cụ thể là toán học, để đánh giá sự biến đổi, phản ánh bản chất không đồng nhất trong bộ dữ liệu.
Từ "variance" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, vì nó liên quan đến toán học và thống kê, chủ đề thường gặp trong đề tài học thuật. Trong bối cảnh thống kê, "variance" mô tả mức độ phân tán của dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác như tài chính và nghiên cứu khoa học, nơi phân tích và so sánh các yếu tố là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp