Bản dịch của từ Variance trong tiếng Việt

Variance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variance(Noun)

vˈɛɹin̩s
vˈɛɹin̩s
01

Thực tế hoặc đặc tính của sự khác biệt, khác biệt hoặc không nhất quán.

The fact or quality of being different, divergent, or inconsistent.

Ví dụ
02

Sự miễn trừ chính thức khỏi một quy tắc hoặc quy định, điển hình là quy định về xây dựng.

An official dispensation from a rule or regulation, typically a building regulation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Variance (Noun)

SingularPlural

Variance

Variances

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ