Bản dịch của từ Variance trong tiếng Việt

Variance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variance (Noun)

vˈɛɹin̩s
vˈɛɹin̩s
01

Sự miễn trừ chính thức khỏi một quy tắc hoặc quy định, điển hình là quy định về xây dựng.

An official dispensation from a rule or regulation, typically a building regulation.

Ví dụ

The variance allowed the construction of a taller building in the area.

Sự khác biệt cho phép xây dựng một tòa nhà cao hơn trong khu vực.

Obtaining a variance for the project required approval from local authorities.

Để có được sự khác biệt cho dự án cần có sự chấp thuận của chính quyền địa phương.

02

Thực tế hoặc đặc tính của sự khác biệt, khác biệt hoặc không nhất quán.

The fact or quality of being different, divergent, or inconsistent.

Ví dụ

The cultural variance in customs among different societies is fascinating.

Sự khác biệt về văn hóa trong phong tục giữa các xã hội khác nhau thật thú vị.

There is a wide variance in income levels across various social classes.

Có sự khác biệt lớn về mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

Dạng danh từ của Variance (Noun)

SingularPlural

Variance

Variances

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/variance/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.