Bản dịch của từ Regulation trong tiếng Việt
Regulation
Noun [U/C]

Regulation(Noun)
rˌɛɡjʊlˈeɪʃən
ˌrɛɡjəˈɫeɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động hoặc quá trình điều chỉnh hoặc bị điều chỉnh
The action or process of regulating or being regulated
Ví dụ
Regulation

Hành động hoặc quá trình điều chỉnh hoặc bị điều chỉnh
The action or process of regulating or being regulated