Bản dịch của từ Regulation trong tiếng Việt

Regulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulation(Noun)

rˌɛɡjʊlˈeɪʃən
ˌrɛɡjəˈɫeɪʃən
01

Một quy tắc hoặc chỉ thị được đưa ra và duy trì bởi một cơ quan có thẩm quyền

A rule or directive made and maintained by an authority

Ví dụ
02

Một nguyên tắc hoặc vị trí tổng quát theo đó một điều gì đó được điều tiết

A general principle or position by which something is governed

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình điều chỉnh hoặc bị điều chỉnh

The action or process of regulating or being regulated

Ví dụ