Bản dịch của từ Regulation trong tiếng Việt
Regulation

Regulation (Noun)
Government regulations mandate mask-wearing in public places.
Các quy định của chính phủ bắt buộc phải đeo khẩu trang ở những nơi công cộng.
Strict regulations on alcohol consumption are enforced during the festival.
Các quy định nghiêm ngặt về tiêu thụ rượu được thực thi trong lễ hội.
The school has implemented new regulations to ensure student safety.
Nhà trường đã thực hiện các quy định mới để đảm bảo an toàn cho học sinh.
Hành động hoặc quá trình điều chỉnh hoặc bị điều chỉnh.
The action or process of regulating or being regulated.
Government regulation on social media usage is increasing concerns among users.
Quy định của chính phủ về việc sử dụng mạng xã hội đang làm gia tăng mối lo ngại của người dùng.
The regulation of online content aims to protect society from harmful information.
Quy định về nội dung trực tuyến nhằm bảo vệ xã hội khỏi những thông tin có hại.
Social workers play a vital role in ensuring the regulation of child welfare.
Nhân viên xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quy định về phúc lợi trẻ em.