Bản dịch của từ Directive trong tiếng Việt

Directive

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directive(Noun)

daɪrˈɛktɪv
daɪˈrɛktɪv
01

Một chỉ dẫn chính thức hoặc có thẩm quyền

An official or authoritative instruction

Ví dụ
02

Một nguyên tắc hay quy tắc chỉ đạo

A guiding principle or rule

Ví dụ
03

Một tài liệu nêu rõ chính sách hoặc quy trình cần được thực hiện.

A document outlining the policy or procedure to be followed

Ví dụ

Directive(Adjective)

daɪrˈɛktɪv
daɪˈrɛktɪv
01

Một chỉ thị chính thức hoặc có thẩm quyền

Tending to direct instructive

Ví dụ
02

Một văn bản phác thảo chính sách hoặc quy trình cần được tuân thủ.

Relating to a directive having the nature of an order

Ví dụ
03

Một nguyên tắc hoặc quy tắc guiding

Imparting guidance or direction

Ví dụ