Bản dịch của từ Directive trong tiếng Việt
Directive
Directive (Adjective)
Liên quan đến việc quản lý hoặc hướng dẫn hoạt động.
Involving the management or guidance of operations.
The government issued a directive to improve social services.
Chính phủ ban hành một chỉ thị để cải thiện dịch vụ xã hội.
She followed the directive given by the social worker.
Cô ấy tuân thủ chỉ thị được đưa ra bởi công nhân xã hội.
The directive approach helped streamline social assistance programs.
Phương pháp chỉ đạo giúp tối ưu hóa các chương trình hỗ trợ xã hội.
Dạng tính từ của Directive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Directive Chỉ thị | - | - |
Directive (Noun)
Một hướng dẫn chính thức hoặc có thẩm quyền.
An official or authoritative instruction.
The government issued a new directive on public health measures.
Chính phủ đã ban hành một chỉ thị mới về biện pháp y tế công cộng.
The company's directive emphasized the importance of employee safety.
Chỉ thị của công ty nhấn mạnh về tầm quan trọng của an toàn cho nhân viên.
Following the directive, schools implemented new teaching guidelines.
Theo chỉ thị, các trường học đã triển khai hướng dẫn giảng dạy mới.
Dạng danh từ của Directive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Directive | Directives |
Kết hợp từ của Directive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Congressional directive Hướng dẫn của quốc hội | Did the congressional directive impact social programs positively? Chỉ thị của quốc hội có ảnh hưởng tích cực đến các chương trình xã hội không? |
Law directive Chỉ thị pháp luật | Law directives ensure social order in communities. Luật chỉ đạo đảm bảo trật tự xã hội trong cộng đồng. |
Policy directive Chỉ thị chính sách | The new policy directive aims to promote social equality. Chính sách mới nhằm mục đích thúc đẩy sự bình đẳng xã hội. |
Advance directive Chỉ thị tiên tiến | An advance directive ensures your medical wishes are followed. Một chỉ thị tiến bộ đảm bảo ý muốn y tế của bạn được tuân theo. |
Written directive Hướng dẫn bằng văn bản | The written directive clearly outlined the rules for the social event. Chỉ thị bằng văn bản rõ ràng chỉ ra các quy tắc cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "directive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "directivus", mang nghĩa chỉ dẫn hoặc hướng dẫn. Trong ngữ cảnh pháp lý hay hành chính, "directive" thường được hiểu là một chỉ thị hoặc lệnh yêu cầu hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "directive" thường được dùng trong các báo cáo chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh vào ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp và tổ chức. Cả hai đều giữ nghĩa hẹp tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong phong cách và ngữ điệu khi được phát âm.
Từ "directive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "directivus", có nghĩa là "hướng dẫn". Tiền tố "dirigere" có nghĩa là "hướng" hay "điều chỉnh". Trong lịch sử, "directive" được sử dụng để chỉ những chỉ thị hay chỉ dẫn từ cấp trên đến cấp dưới trong tổ chức. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và hành chính, mang ý nghĩa là một mệnh lệnh hoặc hướng dẫn cần tuân theo trong các quy trình hoặc chính sách.
Từ "directive" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nghe, nơi người thi có thể gặp ngữ cảnh yêu cầu hoặc chỉ dẫn cụ thể. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quy định hoặc chính sách. Ngoài ra, "directive" cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và luật pháp, nơi có sự cần thiết phải truyền đạt chỉ thị hoặc hướng dẫn rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp