Bản dịch của từ Directive trong tiếng Việt

Directive

Adjective Noun [U/C]

Directive (Adjective)

dɑɪɹˈɛktɪv
dɚˈɛktɪv
01

Liên quan đến việc quản lý hoặc hướng dẫn hoạt động.

Involving the management or guidance of operations.

Ví dụ

The government issued a directive to improve social services.

Chính phủ ban hành một chỉ thị để cải thiện dịch vụ xã hội.

She followed the directive given by the social worker.

Cô ấy tuân thủ chỉ thị được đưa ra bởi công nhân xã hội.

The directive approach helped streamline social assistance programs.

Phương pháp chỉ đạo giúp tối ưu hóa các chương trình hỗ trợ xã hội.

Dạng tính từ của Directive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Directive

Chỉ thị

-

-

Directive (Noun)

dɑɪɹˈɛktɪv
dɚˈɛktɪv
01

Một hướng dẫn chính thức hoặc có thẩm quyền.

An official or authoritative instruction.

Ví dụ

The government issued a new directive on public health measures.

Chính phủ đã ban hành một chỉ thị mới về biện pháp y tế công cộng.

The company's directive emphasized the importance of employee safety.

Chỉ thị của công ty nhấn mạnh về tầm quan trọng của an toàn cho nhân viên.

Following the directive, schools implemented new teaching guidelines.

Theo chỉ thị, các trường học đã triển khai hướng dẫn giảng dạy mới.

Dạng danh từ của Directive (Noun)

SingularPlural

Directive

Directives

Kết hợp từ của Directive (Noun)

CollocationVí dụ

Congressional directive

Hướng dẫn của quốc hội

Did the congressional directive impact social programs positively?

Chỉ thị của quốc hội có ảnh hưởng tích cực đến các chương trình xã hội không?

Law directive

Chỉ thị pháp luật

Law directives ensure social order in communities.

Luật chỉ đạo đảm bảo trật tự xã hội trong cộng đồng.

Policy directive

Chỉ thị chính sách

The new policy directive aims to promote social equality.

Chính sách mới nhằm mục đích thúc đẩy sự bình đẳng xã hội.

Advance directive

Chỉ thị tiên tiến

An advance directive ensures your medical wishes are followed.

Một chỉ thị tiến bộ đảm bảo ý muốn y tế của bạn được tuân theo.

Written directive

Hướng dẫn bằng văn bản

The written directive clearly outlined the rules for the social event.

Chỉ thị bằng văn bản rõ ràng chỉ ra các quy tắc cho sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Directive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Having goals gives them a sense of and motivates them to work hard [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We don't have to remember phone numbers, addresses, or even any more [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] If it's a printed map, I struggle with interpreting the and symbols [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] University and college curricula are more demanding, requiring a deeper level of understanding and self- learning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Directive

Không có idiom phù hợp