Bản dịch của từ Instruction trong tiếng Việt
Instruction
Instruction (Noun Countable)
The teacher provided clear instructions for the assignment.
Giáo viên đã cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho bài tập.
The online course includes step-by-step instructions for beginners.
Khóa học trực tuyến bao gồm hướng dẫn từng bước cho người mới bắt đầu.
Following safety instructions is crucial in group activities.
Tuân theo hướng dẫn an toàn là rất quan trọng trong hoạt động nhóm.
Kết hợp từ của Instruction (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comprehensive instruction Hướng dẫn toàn diện | The community center offers comprehensive instruction on social skills for teens. Trung tâm cộng đồng cung cấp hướng dẫn toàn diện về kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên. |
Informal instruction Hướng dẫn không chính thức | Many students prefer informal instruction during group discussions in class. Nhiều sinh viên thích hướng dẫn không chính thức trong các buổi thảo luận nhóm. |
Technical instruction Hướng dẫn kỹ thuật | The technical instruction helped students understand social media usage better. Hướng dẫn kỹ thuật giúp sinh viên hiểu rõ hơn về việc sử dụng mạng xã hội. |
Final instruction Hướng dẫn cuối cùng | The final instruction was clear for the community service project. Hướng dẫn cuối cùng rất rõ ràng cho dự án phục vụ cộng đồng. |
Professional instruction Hướng dẫn chuyên nghiệp | Many students benefit from professional instruction in social skills workshops. Nhiều sinh viên được hưởng lợi từ việc hướng dẫn chuyên nghiệp trong các hội thảo kỹ năng xã hội. |
Instruction (Noun)
Thông tin chi tiết về cách thực hiện hoặc vận hành một việc gì đó.
Detailed information about how something should be done or operated.
The teacher gave clear instructions on the assignment deadline.
Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng về thời hạn bài tập.
The event coordinator provided detailed instructions for the volunteers.
Người phối hợp sự kiện cung cấp hướng dẫn chi tiết cho các tình nguyện viên.
Following the safety instructions is crucial during emergency situations.
Tuân thủ hướng dẫn an toàn là rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
Following the instructions, she joined the social club.
Làm theo hướng dẫn, cô tham gia câu lạc bộ xã hội.
The teacher gave clear instructions for the group project.
Giáo viên đã hướng dẫn rõ ràng cho dự án nhóm.
He ignored the instructions and got lost in the social event.
Anh ấy phớt lờ hướng dẫn và lạc vào sự kiện xã hội.
Social instruction is crucial for community development.
Hướng dẫn xã hội rất quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng.
The school provides quality instruction to students.
Trường học cung cấp chương trình giảng dạy có chất lượng cho học sinh.
She excels in providing social instruction to young learners.
Cô ấy xuất sắc trong việc cung cấp hướng dẫn xã hội cho những người học trẻ tuổi.
Dạng danh từ của Instruction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instruction | Instructions |
Kết hợp từ của Instruction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Series of instructions Chuỗi hướng dẫn | The social media platform provides a series of instructions for users. Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một loạt hướng dẫn cho người dùng. |
List of instructions Danh sách hướng dẫn | Follow the list of instructions for social media etiquette. Tuân theo danh sách hướng dẫn về phép lịch sự trên mạng xã hội. |
A medium of instruction Phương tiện hướng dẫn | English is often used as a medium of instruction in universities. Tiếng anh thường được sử dụng làm phương tiện giảng dạy tại các trường đại học. |
Course of instruction Chương trình học | The course of instruction on social skills was very beneficial. Khóa học về kỹ năng xã hội rất hữu ích. |
Họ từ
Từ "instruction" có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "chỉ dẫn", thường được sử dụng để chỉ các chỉ thị, quy trình hoặc thông tin cần thiết để hoàn thành một tác vụ cụ thể. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ và hướng dẫn người dùng. Trong văn viết, "instruction" có thể xuất hiện ở dạng số nhiều là "instructions", mô tả các chỉ dẫn cụ thể cho người đọc hoặc người thực hiện.
Từ "instruction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "instructio", bắt nguồn từ động từ "instruere" có nghĩa là "xây dựng" hoặc "hướng dẫn". Lịch sử của từ này có thể liên kết với các khái niệm về việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng một cách có hệ thống. Ngày nay, "instruction" thường được sử dụng để chỉ các chỉ dẫn, mệnh lệnh hoặc hướng dẫn cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể, phản ánh sự phát triển từ khái niệm xây dựng đến việc tổ chức và chỉ dẫn.
Từ "instruction" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh thường phải tuân theo các hướng dẫn cụ thể. Trong phần Viết và Nói, "instruction" thường xuất hiện khi thảo luận về quy trình hoặc hướng dẫn thực hiện một nhiệm vụ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục, công việc, đặc biệt là trong việc chỉ dẫn và đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp