Bản dịch của từ Instruction trong tiếng Việt

Instruction

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instruction(Noun Countable)

ɪnˈstrʌk.ʃən
ɪnˈstrʌk.ʃən
01

Sự hướng dẫn, chỉ dẫn.

Guidance and guidance.

Ví dụ

Instruction(Noun)

ɪnstɹˈʌkʃn̩
ɪnstɹˈʌkʃn̩
01

Thông tin chi tiết về cách thực hiện hoặc vận hành một việc gì đó.

Detailed information about how something should be done or operated.

Ví dụ
02

Một phương hướng hoặc mệnh lệnh.

A direction or order.

Ví dụ
03

Giảng bài; giáo dục.

Teaching; education.

Ví dụ

Dạng danh từ của Instruction (Noun)

SingularPlural

Instruction

Instructions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ