Bản dịch của từ Guidance trong tiếng Việt

Guidance

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guidance(Noun Uncountable)

ˈɡaɪ.dəns
ˈɡaɪ.dəns
01

Sự hướng dẫn, dẫn dắt.

Guidance and guidance.

Ví dụ

Guidance(Noun)

gˈɑɪdn̩s
gˈɑɪdn̩s
01

Sự chỉ đạo chuyển động hoặc vị trí của một vật nào đó, đặc biệt là máy bay, tàu vũ trụ hoặc tên lửa.

The directing of the motion or position of something, especially an aircraft, spacecraft, or missile.

Ví dụ
02

Lời khuyên hoặc thông tin nhằm giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn, đặc biệt được đưa ra bởi người có thẩm quyền.

Advice or information aimed at resolving a problem or difficulty, especially as given by someone in authority.

Ví dụ

Dạng danh từ của Guidance (Noun)

SingularPlural

Guidance

Guidances

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ