Bản dịch của từ Guidance trong tiếng Việt

Guidance

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guidance (Noun Uncountable)

ˈɡaɪ.dəns
ˈɡaɪ.dəns
01

Sự hướng dẫn, dẫn dắt.

Guidance and guidance.

Ví dụ

Social workers provide guidance to at-risk youth in the community.

Nhân viên xã hội cung cấp hướng dẫn cho thanh thiếu niên có nguy cơ cao trong cộng đồng.

Parental guidance is crucial in shaping a child's social behavior.

Hướng dẫn của cha mẹ là rất quan trọng trong việc hình thành hành vi xã hội của trẻ.

Kết hợp từ của Guidance (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Practical guidance

Hướng dẫn thực tiễn

The community center offers practical guidance for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hướng dẫn thực tế cho các chương trình thanh niên địa phương.

Moral guidance

Hướng dẫn đạo đức

Moral guidance helps teenagers make better choices in their lives.

Hướng dẫn đạo đức giúp thanh thiếu niên đưa ra lựa chọn tốt hơn trong cuộc sống.

Gentle guidance

Hướng dẫn nhẹ nhàng

The teacher offered gentle guidance to students during the group project.

Giáo viên đã đưa ra sự hướng dẫn nhẹ nhàng cho học sinh trong dự án nhóm.

Additional guidance

Hướng dẫn bổ sung

The community center offers additional guidance for new volunteers every month.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hướng dẫn bổ sung cho tình nguyện viên mới mỗi tháng.

Detailed guidance

Hướng dẫn chi tiết

The teacher provided detailed guidance on the social project requirements.

Giáo viên đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về yêu cầu dự án xã hội.

Guidance (Noun)

gˈɑɪdn̩s
gˈɑɪdn̩s
01

Lời khuyên hoặc thông tin nhằm giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn, đặc biệt được đưa ra bởi người có thẩm quyền.

Advice or information aimed at resolving a problem or difficulty, especially as given by someone in authority.

Ví dụ

The social worker provided guidance to the troubled teenager.

Người làm công tác xã hội cung cấp hướng dẫn cho thiếu niên gặp khó khăn.

The government issued guidance on mental health support services.

Chính phủ ban hướng dẫn về dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

02

Sự chỉ đạo chuyển động hoặc vị trí của một vật nào đó, đặc biệt là máy bay, tàu vũ trụ hoặc tên lửa.

The directing of the motion or position of something, especially an aircraft, spacecraft, or missile.

Ví dụ

The social worker provided guidance to the struggling teenager.

Người làm công tác xã hội cung cấp hướng dẫn cho thiếu niên đang gặp khó khăn.

The community center offers guidance on mental health resources.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hướng dẫn về tài nguyên sức khỏe tâm thần.

Dạng danh từ của Guidance (Noun)

SingularPlural

Guidance

Guidances

Kết hợp từ của Guidance (Noun)

CollocationVí dụ

Further guidance

Hướng dẫn bổ sung

The community center offered further guidance on social issues last week.

Trung tâm cộng đồng đã cung cấp hướng dẫn thêm về các vấn đề xã hội tuần trước.

Career guidance

Hướng nghiệp

Career guidance helps students choose suitable courses for their future.

Hướng nghiệp giúp học sinh chọn khóa học phù hợp cho tương lai.

Gentle guidance

Hướng dẫn nhẹ nhàng

The teacher provided gentle guidance to students during the group project.

Giáo viên đã cung cấp sự hướng dẫn nhẹ nhàng cho học sinh trong dự án nhóm.

Spiritual guidance

Hướng dẫn tinh thần

Many people seek spiritual guidance during tough times in their lives.

Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn tinh thần trong những lúc khó khăn.

Expert guidance

Hướng dẫn chuyên sâu

The social worker provided expert guidance to families in need last year.

Nhân viên xã hội đã cung cấp hướng dẫn chuyên môn cho các gia đình cần giúp đỡ năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guidance/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.