Bản dịch của từ Guidance trong tiếng Việt
Guidance

Guidance (Noun Uncountable)
Sự hướng dẫn, dẫn dắt.
Guidance and guidance.
Social workers provide guidance to at-risk youth in the community.
Nhân viên xã hội cung cấp hướng dẫn cho thanh thiếu niên có nguy cơ cao trong cộng đồng.
Parental guidance is crucial in shaping a child's social behavior.
Hướng dẫn của cha mẹ là rất quan trọng trong việc hình thành hành vi xã hội của trẻ.
The government offers guidance on social welfare programs for citizens.
Chính phủ đưa ra hướng dẫn về các chương trình phúc lợi xã hội cho công dân.
Kết hợp từ của Guidance (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practical guidance Hướng dẫn thực tiễn | The community center offers practical guidance for local youth programs. Trung tâm cộng đồng cung cấp hướng dẫn thực tế cho các chương trình thanh niên địa phương. |
Moral guidance Hướng dẫn đạo đức | Moral guidance helps teenagers make better choices in their lives. Hướng dẫn đạo đức giúp thanh thiếu niên đưa ra lựa chọn tốt hơn trong cuộc sống. |
Gentle guidance Hướng dẫn nhẹ nhàng | The teacher offered gentle guidance to students during the group project. Giáo viên đã đưa ra sự hướng dẫn nhẹ nhàng cho học sinh trong dự án nhóm. |
Additional guidance Hướng dẫn bổ sung | The community center offers additional guidance for new volunteers every month. Trung tâm cộng đồng cung cấp hướng dẫn bổ sung cho tình nguyện viên mới mỗi tháng. |
Detailed guidance Hướng dẫn chi tiết | The teacher provided detailed guidance on the social project requirements. Giáo viên đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về yêu cầu dự án xã hội. |
Guidance (Noun)
Lời khuyên hoặc thông tin nhằm giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn, đặc biệt được đưa ra bởi người có thẩm quyền.
Advice or information aimed at resolving a problem or difficulty, especially as given by someone in authority.
The social worker provided guidance to the troubled teenager.
Người làm công tác xã hội cung cấp hướng dẫn cho thiếu niên gặp khó khăn.
The government issued guidance on mental health support services.
Chính phủ ban hướng dẫn về dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Teachers offer guidance to students on career choices.
Giáo viên cung cấp hướng dẫn cho học sinh về lựa chọn nghề nghiệp.
Sự chỉ đạo chuyển động hoặc vị trí của một vật nào đó, đặc biệt là máy bay, tàu vũ trụ hoặc tên lửa.
The directing of the motion or position of something, especially an aircraft, spacecraft, or missile.
The social worker provided guidance to the struggling teenager.
Người làm công tác xã hội cung cấp hướng dẫn cho thiếu niên đang gặp khó khăn.
The community center offers guidance on mental health resources.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hướng dẫn về tài nguyên sức khỏe tâm thần.
The charity organization gives guidance on financial management to families in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp hướng dẫn về quản lý tài chính cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Dạng danh từ của Guidance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guidance | Guidances |
Kết hợp từ của Guidance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Further guidance Hướng dẫn bổ sung | The community center offered further guidance on social issues last week. Trung tâm cộng đồng đã cung cấp hướng dẫn thêm về các vấn đề xã hội tuần trước. |
Career guidance Hướng nghiệp | Career guidance helps students choose suitable courses for their future. Hướng nghiệp giúp học sinh chọn khóa học phù hợp cho tương lai. |
Gentle guidance Hướng dẫn nhẹ nhàng | The teacher provided gentle guidance to students during the group project. Giáo viên đã cung cấp sự hướng dẫn nhẹ nhàng cho học sinh trong dự án nhóm. |
Spiritual guidance Hướng dẫn tinh thần | Many people seek spiritual guidance during tough times in their lives. Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn tinh thần trong những lúc khó khăn. |
Expert guidance Hướng dẫn chuyên sâu | The social worker provided expert guidance to families in need last year. Nhân viên xã hội đã cung cấp hướng dẫn chuyên môn cho các gia đình cần giúp đỡ năm ngoái. |
Họ từ
Từ "guidance" trong tiếng Anh được định nghĩa là sự hướng dẫn hoặc sự chỉ dẫn, thường liên quan đến việc cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ cho người khác trong việc ra quyết định. Trong cả Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "guidance" có thể mang ý nghĩa chính thức hơn trong các văn bản của Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong nhiều tình huống hơn, bao gồm cả giáo dục và tư vấn cá nhân.
Từ "guidance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guidantia", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "điều khiển". Từ này có liên quan đến động từ "guidare", mang nghĩa là "dẫn dắt" hay "điều hướng". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "guidance" phản ánh vai trò chỉ dẫn hoặc định hướng trong một bối cảnh nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ, chỉ đạo trong quá trình ra quyết định hoặc phát triển cá nhân.
Từ "guidance" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, "guidance" thường liên quan đến việc cung cấp thông tin, chỉ đạo trong học tập và phát triển kỹ năng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác như giáo dục, tư vấn nghề nghiệp và tâm lý học, nơi nó chỉ việc hỗ trợ và dẫn dắt cá nhân trong các quyết định hoặc quá trình phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



