Bản dịch của từ Guidance trong tiếng Việt

Guidance

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guidance (Noun Uncountable)

ˈɡaɪ.dəns
ˈɡaɪ.dəns
01

Sự hướng dẫn, dẫn dắt.

Guidance and guidance.

Ví dụ

Social workers provide guidance to at-risk youth in the community.

Nhân viên xã hội cung cấp hướng dẫn cho thanh thiếu niên có nguy cơ cao trong cộng đồng.

Parental guidance is crucial in shaping a child's social behavior.

Hướng dẫn của cha mẹ là rất quan trọng trong việc hình thành hành vi xã hội của trẻ.

The government offers guidance on social welfare programs for citizens.

Chính phủ đưa ra hướng dẫn về các chương trình phúc lợi xã hội cho công dân.

Kết hợp từ của Guidance (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Gentle guidance

Hướng dẫn nhẹ nhàng

She offered gentle guidance on social etiquette to the newcomers.

Cô ấy đã cung cấp hướng dẫn nhẹ nhàng về phép tắc xã hội cho những người mới.

Clear guidance

Hướng dẫn rõ ràng

The teacher provided clear guidance on the social project requirements.

Giáo viên cung cấp hướng dẫn rõ ràng về yêu cầu dự án xã hội.

Practical guidance

Hướng dẫn thực tế

The workshop provided practical guidance on community engagement strategies.

Buổi hội thảo cung cấp hướng dẫn thực tế về chiến lược tương tác cộng đồng.

Helpful guidance

Hướng dẫn hữu ích

She offered helpful guidance on community volunteering activities.

Cô ấy cung cấp hướng dẫn hữu ích về các hoạt động tình nguyện cộng đồng.

Further guidance

Hướng dẫn thêm

Students seek further guidance on social media etiquette.

Học sinh tìm sự hướng dẫn cụ thể về phép xã hội trên mạng xã hội.

Guidance (Noun)

gˈɑɪdn̩s
gˈɑɪdn̩s
01

Lời khuyên hoặc thông tin nhằm giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn, đặc biệt được đưa ra bởi người có thẩm quyền.

Advice or information aimed at resolving a problem or difficulty, especially as given by someone in authority.

Ví dụ

The social worker provided guidance to the troubled teenager.

Người làm công tác xã hội cung cấp hướng dẫn cho thiếu niên gặp khó khăn.

The government issued guidance on mental health support services.

Chính phủ ban hướng dẫn về dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

Teachers offer guidance to students on career choices.

Giáo viên cung cấp hướng dẫn cho học sinh về lựa chọn nghề nghiệp.

02

Sự chỉ đạo chuyển động hoặc vị trí của một vật nào đó, đặc biệt là máy bay, tàu vũ trụ hoặc tên lửa.

The directing of the motion or position of something, especially an aircraft, spacecraft, or missile.

Ví dụ

The social worker provided guidance to the struggling teenager.

Người làm công tác xã hội cung cấp hướng dẫn cho thiếu niên đang gặp khó khăn.

The community center offers guidance on mental health resources.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hướng dẫn về tài nguyên sức khỏe tâm thần.

The charity organization gives guidance on financial management to families in need.

Tổ chức từ thiện cung cấp hướng dẫn về quản lý tài chính cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

Dạng danh từ của Guidance (Noun)

SingularPlural

Guidance

Guidances

Kết hợp từ của Guidance (Noun)

CollocationVí dụ

Parental guidance

Hướng dẫn của phụ huynh

Parental guidance is essential for children's online safety.

Hướng dẫn phụ huynh là cần thiết cho an toàn trực tuyến của trẻ em.

Career guidance

Hướng nghiệp

Career guidance helps students choose suitable professions.

Hướng nghiệp giúp học sinh chọn nghề phù hợp.

Technical guidance

Hướng dẫn kỹ thuật

The workshop provided technical guidance on using social media effectively.

Hội thảo cung cấp hướng dẫn kỹ thuật về việc sử dụng mạng xã hội hiệu quả.

Further guidance

Hướng dẫn thêm

Students sought further guidance on social media etiquette.

Học sinh tìm sự hướng dẫn thêm về quy tắc trên mạng xã hội.

Marriage guidance

Hướng dẫn hôn nhân

Marriage guidance counselors offer advice to couples facing relationship challenges.

Các nhà tư vấn hôn nhân cung cấp lời khuyên cho các cặp đôi đối mặt với thách thức về mối quan hệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guidance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] They can provide valuable insights and based on their years of living and working [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] Despite not directly providing for the others, she is observing carefully to ensure that everything is running smoothly [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] These programs can include study skills workshops, time management seminars, and on setting realistic academic goals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] School can be tough, and having that extra support and from parents can make a world of difference [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Guidance

Không có idiom phù hợp