Bản dịch của từ Directing trong tiếng Việt

Directing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directing(Verb)

dɑɪɹˈɛktɪŋ
dɚˈɛktɪŋ
01

Để chỉ đường.

To show the way.

Ví dụ
02

Để hướng dẫn người khác.

To give instructions to others.

Ví dụ

Dạng động từ của Directing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Direct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Directed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Directed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Directs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Directing

Directing(Adjective)

dɑɪɹˈɛktɪŋ
dɚˈɛktɪŋ
01

Chỉ đường bằng cách đưa ra phương hướng hoặc hướng dẫn rõ ràng.

Showing the way by giving clear direction or guidance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ