Bản dịch của từ Aircraft trong tiếng Việt
Aircraft
Aircraft (Noun)
Một phương tiện có khả năng bay trong khí quyển do tương tác với không khí, chẳng hạn như sức nổi hoặc lực nâng.
A vehicle capable of atmospheric flight due to interaction with the air such as buoyancy or lift.
The aircraft flew over the city, leaving a trail behind.
Máy bay bay qua thành phố, để lại dấu vết sau.
The military aircraft conducted a surveillance mission in the area.
Máy bay quân sự tiến hành nhiệm vụ giám sát trong khu vực.
The new aircraft model promises faster travel times for passengers.
Mẫu máy bay mới hứa hẹn thời gian di chuyển nhanh hơn cho hành khách.
Dạng danh từ của Aircraft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aircraft | Aircraft |
Kết hợp từ của Aircraft (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jet aircraft Máy bay phản lực | Jet aircraft have revolutionized air travel. Máy bay phản lực đã cách mạng hóa việc đi lại bằng không |
Private aircraft Máy bay riêng | Private aircraft are often used by wealthy individuals for luxury travel. Máy bay riêng thường được sử dụng bởi những người giàu cho chuyến du lịch sang trọng. |
Commercial aircraft Máy bay thương mại | Many airlines operate commercial aircraft for passenger transportation. Nhiều hãng hàng không vận hành máy bay thương mại để vận chuyển hành khách. |
Supersonic aircraft Máy bay siêu thanh | The supersonic aircraft broke the sound barrier during the airshow. Máy bay siêu thanh phá vỡ ranh giới âm thanh trong buổi trình diễn hàng không. |
Cargo aircraft Máy bay vận tải hàng hóa | Cargo aircraft transport goods internationally. Máy bay vận chuyển hàng hóa quốc tế. |
Từ "aircraft" chỉ các phương tiện bay, bao gồm máy bay và trực thăng, sử dụng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa qua không trung. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nghĩa là cả hai phiên bản đều sử dụng "aircraft" mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "aircraft" có thể được chia thành các loại như: commercial aircraft (máy bay thương mại) và military aircraft (máy bay quân sự).
Từ "aircraft" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành phần: "air" (không khí) và "craft" (phương tiện, sản phẩm). Từ gốc "air" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer", có nghĩa là không khí, trong khi "craft" bắt nguồn từ tiếng Old English "craeft", chỉ về khả năng hoặc nghề thủ công. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển vượt bậc trong ngành hàng không và công nghệ bay. Ngày nay, "aircraft" chỉ các phương tiện khinh khí hoặc máy bay, phục vụ nhu cầu vận tải và du lịch.
Từ "aircraft" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, với tần suất cao nhờ vào chủ đề liên quan đến giao thông và công nghệ. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hàng không, bao gồm các cuộc thảo luận về máy bay, an toàn hàng không và vận chuyển hàng hóa. Ngoài ra, "aircraft" cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu kỹ thuật và kinh tế liên quan đến ngành hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp