Bản dịch của từ Buoyancy trong tiếng Việt
Buoyancy
Buoyancy (Noun)
The buoyancy of the life jacket kept him afloat in the water.
Sức nổi của áo phao giữ anh ta trên mặt nước.
The buoyancy of the inflatable raft made it easy to transport.
Sức nổi của bè phao làm cho việc vận chuyển dễ dàng.
The buoyancy of the pool noodles helped the children learn to swim.
Sức nổi của ống bơi giúp trẻ em học bơi.
The buoyancy of the stock market is a sign of economic growth.
Sự nổi của thị trường chứng khoán là dấu hiệu của sự phát triển kinh tế.
The buoyancy in consumer spending boosted the economy.
Sự nổi trong chi tiêu của người tiêu dùng đã tăng cường cho nền kinh tế.
The buoyancy in job creation indicates a thriving society.
Sự nổi trong việc tạo việc là dấu hiệu của một xã hội phồn thịnh.
Một thái độ hoặc tính cách vui vẻ và lạc quan.
A cheerful and optimistic attitude or disposition.
Her buoyancy lifted the spirits of everyone at the charity event.
Tinh thần lạc quan của cô ấy làm tinh thần của mọi người tại sự kiện từ thiện được nâng cao.
The buoyancy of the community was evident during the festival celebrations.
Tinh thần lạc quan của cộng đồng được thể hiện rõ ràng trong lễ hội.
The buoyancy of the volunteers was contagious, spreading joy to all.
Tinh thần lạc quan của các tình nguyện viên là lây nhiễm, lan truyền niềm vui đến tất cả.
Dạng danh từ của Buoyancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buoyancy | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Buoyancy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tính nổi (buoyancy) là khả năng của một vật thể nổi lên hoặc chìm xuống trong một chất lỏng, phụ thuộc vào sự chênh lệch giữa trọng lực tác động và lực đẩy từ dưới lên mà chất lỏng đó tác động lên vật thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "buoyancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý, kỹ thuật và sinh học để mô tả hiện tượng liên quan đến sự nổi.
Từ "buoyancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buvire," nghĩa là "nổi lên" hoặc "nổi." Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "bouyance," thể hiện khả năng của một vật nổi trên hoặc đi xuống trong chất lỏng. Từ thế kỷ 17, "buoyancy" được sử dụng để chỉ không chỉ khả năng nổi mà còn trạng thái tinh thần tích cực. Hiện nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong cả khoa học vật lý và tâm lý học, phản ánh bản chất linh hoạt và khả năng hồi phục.
Từ "buoyancy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, liên quan đến chủ đề vật lý và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức nổi của vật thể hoặc trong các bài luận khoa học. Ngoài ra, "buoyancy" còn thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hàng hải và môi trường, nơi nó mô tả khả năng nổi của các vật thể trên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp