Bản dịch của từ Buoyancy trong tiếng Việt
Buoyancy

Buoyancy(Noun)
Một thái độ hoặc tính cách vui vẻ và lạc quan.
A cheerful and optimistic attitude or disposition.
Dạng danh từ của Buoyancy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Buoyancy | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính nổi (buoyancy) là khả năng của một vật thể nổi lên hoặc chìm xuống trong một chất lỏng, phụ thuộc vào sự chênh lệch giữa trọng lực tác động và lực đẩy từ dưới lên mà chất lỏng đó tác động lên vật thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "buoyancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý, kỹ thuật và sinh học để mô tả hiện tượng liên quan đến sự nổi.
Từ "buoyancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buvire", nghĩa là "nổi lên" hoặc "nổi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "bouyance", thể hiện khả năng của một vật nổi trên hoặc đi xuống trong chất lỏng. Từ thế kỷ 17, "buoyancy" được sử dụng để chỉ không chỉ khả năng nổi mà còn trạng thái tinh thần tích cực. Hiện nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong cả khoa học vật lý và tâm lý học, phản ánh bản chất linh hoạt và khả năng hồi phục.
Từ "buoyancy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, liên quan đến chủ đề vật lý và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức nổi của vật thể hoặc trong các bài luận khoa học. Ngoài ra, "buoyancy" còn thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hàng hải và môi trường, nơi nó mô tả khả năng nổi của các vật thể trên nước.
Họ từ
Tính nổi (buoyancy) là khả năng của một vật thể nổi lên hoặc chìm xuống trong một chất lỏng, phụ thuộc vào sự chênh lệch giữa trọng lực tác động và lực đẩy từ dưới lên mà chất lỏng đó tác động lên vật thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "buoyancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý, kỹ thuật và sinh học để mô tả hiện tượng liên quan đến sự nổi.
Từ "buoyancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buvire", nghĩa là "nổi lên" hoặc "nổi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "bouyance", thể hiện khả năng của một vật nổi trên hoặc đi xuống trong chất lỏng. Từ thế kỷ 17, "buoyancy" được sử dụng để chỉ không chỉ khả năng nổi mà còn trạng thái tinh thần tích cực. Hiện nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong cả khoa học vật lý và tâm lý học, phản ánh bản chất linh hoạt và khả năng hồi phục.
Từ "buoyancy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, liên quan đến chủ đề vật lý và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức nổi của vật thể hoặc trong các bài luận khoa học. Ngoài ra, "buoyancy" còn thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, hàng hải và môi trường, nơi nó mô tả khả năng nổi của các vật thể trên nước.
