Bản dịch của từ Buoyancy trong tiếng Việt

Buoyancy

Noun [U/C]

Buoyancy (Noun)

bˈɔɪnsi
bˈɔɪnsi
01

Khả năng hoặc xu hướng của một vật nào đó nổi trong nước hoặc chất lỏng khác.

The ability or tendency of something to float in water or other fluid.

Ví dụ

The buoyancy of the life jacket kept him afloat in the water.

Sức nổi của áo phao giữ anh ta trên mặt nước.

The buoyancy of the inflatable raft made it easy to transport.

Sức nổi của bè phao làm cho việc vận chuyển dễ dàng.

The buoyancy of the pool noodles helped the children learn to swim.

Sức nổi của ống bơi giúp trẻ em học bơi.

02

Mức độ hoạt động cao trong nền kinh tế hoặc thị trường chứng khoán.

A high level of activity in an economy or stock market.

Ví dụ

The buoyancy of the stock market is a sign of economic growth.

Sự nổi của thị trường chứng khoán là dấu hiệu của sự phát triển kinh tế.

The buoyancy in consumer spending boosted the economy.

Sự nổi trong chi tiêu của người tiêu dùng đã tăng cường cho nền kinh tế.

The buoyancy in job creation indicates a thriving society.

Sự nổi trong việc tạo việc là dấu hiệu của một xã hội phồn thịnh.

03

Một thái độ hoặc tính cách vui vẻ và lạc quan.

A cheerful and optimistic attitude or disposition.

Ví dụ

Her buoyancy lifted the spirits of everyone at the charity event.

Tinh thần lạc quan của cô ấy làm tinh thần của mọi người tại sự kiện từ thiện được nâng cao.

The buoyancy of the community was evident during the festival celebrations.

Tinh thần lạc quan của cộng đồng được thể hiện rõ ràng trong lễ hội.

The buoyancy of the volunteers was contagious, spreading joy to all.

Tinh thần lạc quan của các tình nguyện viên là lây nhiễm, lan truyền niềm vui đến tất cả.

Dạng danh từ của Buoyancy (Noun)

SingularPlural

Buoyancy

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buoyancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buoyancy

Không có idiom phù hợp