Bản dịch của từ Disposition trong tiếng Việt
Disposition
Disposition (Noun)
Her friendly disposition makes her popular in social gatherings.
Tính cách thân thiện của cô ấy khiến cô ấy phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
His optimistic disposition attracts many friends in social circles.
Tính cách lạc quan của anh ấy thu hút nhiều bạn bè trong các vòng xã hội.
The teacher's patient disposition helps students feel comfortable in social settings.
Tính kiên nhẫn của giáo viên giúp học sinh cảm thấy thoải mái trong các bối cảnh xã hội.
Cách đặt hoặc sắp xếp một thứ gì đó, đặc biệt là trong mối quan hệ với những thứ khác.
The way in which something is placed or arranged, especially in relation to other things.
Her disposition towards helping others is always positive.
Thái độ của cô ấy đối với việc giúp đỡ người khác luôn tích cực.
His disposition to socialize makes him a popular figure.
Thái độ của anh ấy trong việc giao tiếp xã hội khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến.
The disposition of the seating arrangement encouraged interaction among guests.
Sự sắp xếp chỗ ngồi khuyến khích sự tương tác giữa các khách mời.
Her friendly disposition makes her popular among colleagues.
Tính cách thân thiện của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích giữa đồng nghiệp.
His disposition towards helping others is truly admirable.
Tính cách của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác thật sự đáng ngưỡng mộ.
The company values employees with a positive disposition in teamwork.
Công ty đánh giá cao nhân viên có tính cách tích cực trong làm việc nhóm.
Việc phân phối hoặc chuyển giao tài sản hoặc tiền bạc cho ai đó, đặc biệt là theo yêu cầu.
The distribution or transfer of property or money to someone, especially by bequest.
Her disposition of assets in her will favored charity organizations.
Sự sắp xếp tài sản trong di chúc của cô ấy ủng hộ tổ chức từ thiện.
The disposition of funds from the fundraiser was transparent and fair.
Sự phân phối quỹ từ sự gây quỹ rõ ràng và công bằng.
The disposition of the inheritance caused disputes among family members.
Sự phân phối tài sản thừa kế gây ra mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình.
Dạng danh từ của Disposition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disposition | Dispositions |
Kết hợp từ của Disposition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pleasant disposition Tính tình dễ chịu | She always shows a pleasant disposition when participating in social activities. Cô ấy luôn thể hiện sự tươi vui và thân thiện khi tham gia các hoạt động xã hội. |
Cheerful disposition Tính cách vui vẻ | With a cheerful disposition, peter is always adorable and friendly to everyone around him. Với tính cách vui vẻ, peter luôn dễ thương và hòa đồng với mọi người xung quanh. |
Genetic disposition Tính cách di truyền | Social scientists often study how genetic disposition influences behavior in different cultures. Di truyền |
Natural disposition Bản năng | Her natural disposition towards social interactions makes her easily connect with everyone. Bản năng xã hội của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng kết bạn với mọi người. |
Friendly disposition Tính cách thân thiện | He has a friendly disposition and is easy to approach. Anh ấy có tâm tính thân thiện và dễ gần. |
Họ từ
Từ "disposition" được định nghĩa là trạng thái tâm lý hay cách sắp xếp của một cá nhân trong việc phản ứng hoặc xử lý các tình huống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ bản chất, tính khí hoặc khuynh hướng bẩm sinh của một người. Trong tiếng Anh Anh, "disposition" chủ yếu có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể đề cập đến việc sắp đặt hoặc phân bổ các thành phần trong một tổ chức hay sự kiện.
Từ "disposition" có nguồn gốc từ động từ Latin "disponere", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đặt vào vị trí". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được chuyển thể thành "disposition" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính cách, cách thức sắp xếp hoặc xu hướng tự nhiên của một cá nhân, kết nối sâu sắc với gốc rễ trong việc tổ chức và phân loại.
Từ "disposition" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc nhận định về đặc điểm cá nhân và tâm lý. Trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả trạng thái hoặc khuynh hướng tự nhiên của một cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể thấy trong ngữ cảnh pháp lý, đề cập đến sự sắp xếp hoặc quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp